Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Keita Nakamura (Kiến tạo: Reon Yamahara)
90+3'

Thống kê trận đấu Urawa Red vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Urawa Red
Urawa Red
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
67 Kiểm soát bóng 33
3 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 12
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Urawa Red vs Shimizu S-Pulse

Urawa Red (4-1-2-3): Shusaku Nishikawa (1), Hiroki Sakai (2), Takuya Iwanami (4), Alexander Scholz (28), Ryosuke Yamanaka (6), Yuichi Hirano (40), Takahiro Sekine (41), Atsuki Ito (17), Tatsuya Tanaka (11), Ataru Esaka (33), Tomoaki Okubo (21)

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (37), Teruki Hara (4), Yoshinori Suzuki (50), Akira Ibayashi (38), Eiichi Katayama (7), Kenta Nishizawa (16), Daiki Matsuoka (33), Ryo Takeuchi (6), Yusuke Goto (14), Yuito Suzuki (23), Thiago Santana (9)

Urawa Red
Urawa Red
4-1-2-3
1
Shusaku Nishikawa
2
Hiroki Sakai
4
Takuya Iwanami
28
Alexander Scholz
6
Ryosuke Yamanaka
40
Yuichi Hirano
41
Takahiro Sekine
17
Atsuki Ito
11
Tatsuya Tanaka
33
Ataru Esaka
21
Tomoaki Okubo
9
Thiago Santana
23
Yuito Suzuki
14
Yusuke Goto
6
Ryo Takeuchi
33
Daiki Matsuoka
16
Kenta Nishizawa
7
Eiichi Katayama
38
Akira Ibayashi
50
Yoshinori Suzuki
4
Teruki Hara
37
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Thay người
46’
Tatsuya Tanaka
Yoshio Koizumi
18’
Akira Ibayashi
Valdo
71’
Tomoaki Okubo
Koya Yuruki
46’
Yusuke Goto
Katsuhiro Nakayama
78’
Ryosuke Yamanaka
Daigo Nishi
78’
Kenta Nishizawa
Keita Nakamura
86’
Yuichi Hirano
Shinzo Koroki
90’
Yuito Suzuki
Reon Yamahara
90’
Thiago Santana
Akira Disaro
Cầu thủ dự bị
Zion Suzuki
Kengo Nagai
Daigo Nishi
Valdo
Yoshio Koizumi
Reon Yamahara
Daiki Kaneko
Kota Miyamoto
Koya Yuruki
Keita Nakamura
Shinzo Koroki
Katsuhiro Nakayama
Tomoaki Makino
Akira Disaro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/11 - 2021
06/04 - 2022
16/07 - 2022

Thành tích gần đây Urawa Red

J League 1
15/02 - 2025
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
08/03 - 2025
16/02 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers5401812B T T T T
2Shonan BellmareShonan Bellmare5320311T T T H H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima4310310T T H T
4Kashiwa ReysolKashiwa Reysol5311210T H T T B
5Machida ZelviaMachida Zelvia530229B T B T T
6Gamba OsakaGamba Osaka5302-29B T B T T
7Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse522128T T H H B
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale421147T H T B
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC521227T B T H B
10FC TokyoFC Tokyo521207T B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka5203-16B B B T T
12Cerezo OsakaCerezo Osaka512215T B B H H
13Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC5122-25B H H T B
14Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds5122-25H H B B T
15Yokohama FCYokohama FC5113-34B T H B B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy5113-54B B T B H
17Vissel KobeVissel Kobe4031-13H H H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos4031-13H B H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata5032-33H B B H H
20Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight5023-72B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X