Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất
  • (Pen) Alexander Scholz44
  • Alex Schalk (Thay: Atsuki Ito)74
  • Tomoaki Okubo (Thay: Takahiro Sekine)74
  • Yusuke Matsuo (Thay: Ataru Esaka)82
  • Tetsuya Chinen (Thay: Takahiro Akimoto)82
  • Arthur Caike6
  • Shoma Doi (Thay: Arthur Caike)80
  • Ryotaro Nakamura (Thay: Diego Pituca)82
  • Min-Tae Kim (Thay: Ryuji Izumi)87

Thống kê trận đấu Urawa Red vs Kashima Antlers

số liệu thống kê
Urawa Red
Urawa Red
Kashima Antlers
Kashima Antlers
55 Kiểm soát bóng 45
9 Phạm lỗi 12
29 Ném biên 31
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Urawa Red vs Kashima Antlers

Urawa Red (3-1-4-2): Shusaku Nishikawa (1), Yuta Miyamoto (24), Ken Iwao (19), Takahiro Sekine (14), Takuya Iwanami (4), Alexander Scholz (28), Atsuki Ito (3), Kai Shibato (22), Takahiro Akimoto (15), Kasper Junker (7), Ataru Esaka (33)

Kashima Antlers (4-4-2): Suntae Kwoun (1), Keigo Tsunemoto (32), Ikuma Sekigawa (5), Kento Misao (6), Koki Anzai (2), Ryuji Izumi (11), Yuta Higuchi (14), Diego Pituca (21), Arthur Caike (17), Ayase Ueda (18), Yuma Suzuki (40)

Urawa Red
Urawa Red
3-1-4-2
1
Shusaku Nishikawa
24
Yuta Miyamoto
19
Ken Iwao
14
Takahiro Sekine
4
Takuya Iwanami
28
Alexander Scholz
3
Atsuki Ito
22
Kai Shibato
15
Takahiro Akimoto
7
Kasper Junker
33
Ataru Esaka
40
Yuma Suzuki
18
Ayase Ueda
17
Arthur Caike
21
Diego Pituca
14
Yuta Higuchi
11
Ryuji Izumi
2
Koki Anzai
6
Kento Misao
5
Ikuma Sekigawa
32
Keigo Tsunemoto
1
Suntae Kwoun
Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
Thay người
74’
Takahiro Sekine
Tomoaki Okubo
80’
Arthur Caike
Shoma Doi
74’
Atsuki Ito
Alex Schalk
82’
Diego Pituca
Ryotaro Nakamura
82’
Ataru Esaka
Yusuke Matsuo
87’
Ryuji Izumi
Min-Tae Kim
82’
Takahiro Akimoto
Tetsuya Chinen
Cầu thủ dự bị
Yoshio Koizumi
Itsuki Someno
Tomoaki Okubo
Yuya Oki
Yuichi Hirano
Min-Tae Kim
Yusuke Matsuo
Juan
Alex Schalk
Shoma Doi
Tetsuya Chinen
Ryotaro Nakamura
Zion Suzuki
Shuhei Mizoguchi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
07/11 - 2021
21/05 - 2022
03/09 - 2022

Thành tích gần đây Urawa Red

J League 1
23/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
14/09 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
01/11 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/09 - 2024
J League 1
21/09 - 2024
25/08 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/08 - 2024

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe3620882268T T B T H
2Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima36181172765T T B B B
3Machida ZelviaMachida Zelvia3618992163B B H B T
4Gamba OsakaGamba Osaka36161281160B T H T T
5Kashima AntlersKashima Antlers35161091558B T H T H
6Tokyo VerdyTokyo Verdy3614139155H B T T H
7Cerezo OsakaCerezo Osaka36131310052T T B H T
8FC TokyoFC Tokyo3614913051T H T B B
9Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3614517-247T B B B H
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka36111411-447H T H T B
11Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds35121013546B B T H T
12Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3513715-146B B H H T
13Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale35111212645T T H B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare3612915-145T T T T H
15Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3512914-1145B B T T H
16Albirex NiigataAlbirex Niigata36101115-1441B B H B H
17Kashiwa ReysolKashiwa Reysol3691314-1140T H B B H
18Jubilo IwataJubilo Iwata359818-1835B B T B B
19Consadole SapporoConsadole Sapporo3681018-2034T B T H H
20Sagan TosuSagan Tosu368523-2629H H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X