- Atsuki Ito46
- Shoya Nakajima (Thay: Naoki Maeda)46
- Samuel Gustafson (Thay: Ken Iwao)46
- Shoya Nakajima (Kiến tạo: Ola Solbakken)61
- Tomoaki Okubo (Thay: Kaito Yasui)69
- Ayumu Ohata (Thay: Ola Solbakken)78
- Alexander Scholz88
- Haruya Ide (Kiến tạo: Daiju Sasaki)15
- Haruya Ide43
- Matheus Thuler46
- Taisei Miyashiro (Thay: Haruya Ide)58
- Rikuto Hirose (Thay: Daiju Sasaki)67
- Tetsushi Yamakawa70
- Jean Patrick (Thay: Ryo Hatsuse)81
- Ryuho Kikuchi (Thay: Tetsushi Yamakawa)81
Thống kê trận đấu Urawa Red Diamonds vs Vissel Kobe
số liệu thống kê
Urawa Red Diamonds
Vissel Kobe
58 Kiểm soát bóng 42
9 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
15 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Urawa Red Diamonds vs Vissel Kobe
Urawa Red Diamonds (4-1-2-3): Shusaku Nishikawa (1), Hirokazu Ishihara (4), Alexander Scholz (28), Marius Hoibraten (5), Ryoma Watanabe (13), Ken Iwao (6), Atsuki Ito (3), Kaito Yasui (25), Naoki Maeda (38), Thiago Santana (12), Ola Solbakken (17)
Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Ryo Hatsuse (19), Takahiro Ogihara (6), Hotaru Yamaguchi (96), Haruya Ide (18), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Daiju Sasaki (22)
Urawa Red Diamonds
4-1-2-3
1
Shusaku Nishikawa
4
Hirokazu Ishihara
28
Alexander Scholz
5
Marius Hoibraten
13
Ryoma Watanabe
6
Ken Iwao
3
Atsuki Ito
25
Kaito Yasui
38
Naoki Maeda
12
Thiago Santana
17
Ola Solbakken
22
Daiju Sasaki
10
Yuya Osako
11
Yoshinori Muto
18
Haruya Ide
96
Hotaru Yamaguchi
6
Takahiro Ogihara
19
Ryo Hatsuse
3
Thuler
4
Tetsushi Yamakawa
24
Gotoku Sakai
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
4-1-2-3
Thay người | |||
46’ | Ken Iwao Samuel Gustafson | 58’ | Haruya Ide Taisei Miyashiro |
46’ | Naoki Maeda Shoya Nakajima | 67’ | Daiju Sasaki Rikuto Hirose |
69’ | Kaito Yasui Tomoaki Okubo | 81’ | Tetsushi Yamakawa Ryuho Kikuchi |
78’ | Ola Solbakken Ayumu Ohata | 81’ | Ryo Hatsuse Jean Patric |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomoaki Okubo | Shioki Takayama | ||
Samuel Gustafson | Yuki Honda | ||
Shoya Nakajima | Rikuto Hirose | ||
Ayumu Ohata | Ryuho Kikuchi | ||
Hiroki Sakai | Yosuke Ideguchi | ||
Ayumi Niekawa | Taisei Miyashiro | ||
Yota Sato | Jean Patric |
Nhận định Urawa Red Diamonds vs Vissel Kobe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds
J League 1
Thành tích gần đây Vissel Kobe
J League 1
AFC Champions League
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
AFC Champions League
J League 1
AFC Champions League
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 22 | 68 | T T B T H |
2 | Sanfrecce Hiroshima | 36 | 18 | 11 | 7 | 27 | 65 | T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 21 | 63 | B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 11 | 60 | B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 35 | 16 | 10 | 9 | 15 | 58 | B T H T H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 1 | 55 | H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 0 | 52 | T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 0 | 51 | T H T B B |
9 | Nagoya Grampus Eight | 36 | 14 | 5 | 17 | -2 | 47 | T B B B H |
10 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | -4 | 47 | H T H T B |
11 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 5 | 46 | B B T H T |
12 | Yokohama F.Marinos | 35 | 13 | 7 | 15 | -1 | 46 | B B H H T |
13 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 6 | 45 | T T H B H |
14 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | -1 | 45 | T T T T H |
15 | Kyoto Sanga FC | 35 | 12 | 9 | 14 | -11 | 45 | B B T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | -14 | 41 | B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | -11 | 40 | T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 35 | 9 | 8 | 18 | -18 | 35 | B B T B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | -20 | 34 | T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | -26 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại