Thứ Hai, 28/04/2025
Samuel Gustafson
45
Thiago Santana (Kiến tạo: Kaito Yasui)
49
Thiago Santana
58
Takaya Kimura (Thay: Hiroto Iwabuchi)
58
Lucao (Thay: Kazunari Ichimi)
58
Yusuke Matsuo (Thay: Takuro Kaneko)
63
Ryunosuke Sato (Thay: Ibuki Fujita)
66
Genki Haraguchi (Thay: Samuel Gustafson)
77
Tomoaki Okubo (Thay: Matheus Savio)
77
Yuji Wakasa (Thay: Masaya Matsumoto)
80
Riku Saga (Thay: Yuta Kamiya)
80
Motoki Nagakura (Thay: Thiago Santana)
90

Thống kê trận đấu Urawa Red Diamonds vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
68 Kiểm soát bóng 32
7 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Urawa Red Diamonds vs Fagiano Okayama FC

Tất cả (34)
15'

Đá phạt cho Fagiano O ở phần sân của Urawa.

14'

Fagiano O lao lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

13'

Urawa tiến nhanh lên phía trước nhưng Koei Koya thổi phạt việt vị.

90+1'

Thiago Santana rời sân và được thay thế bởi Motoki Nagakura.

13'

Urawa đang dâng cao nhưng cú dứt điểm của Thiago Santana lại đi chệch khung thành.

80'

Yuta Kamiya rời sân và được thay thế bởi Riku Saga.

13'

Phát bóng lên cho Urawa tại Sân vận động Saitama 2002.

80'

Masaya Matsumoto rời sân và được thay thế bởi Yuji Wakasa.

11'

Bóng an toàn khi Urawa được hưởng ném biên ở phần sân của họ.

77'

Matheus Savio rời sân và được thay thế bởi Tomoaki Okubo.

10'

Fagiano O được hưởng ném biên ở phần sân nhà.

77'

Samuel Gustafson rời sân và được thay thế bởi Genki Haraguchi.

8'

Ở Saitama, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.

66'

Ibuki Fujita rời sân và được thay thế bởi Ryunosuke Sato.

7'

Ném biên cho Fagiano O tại Sân vận động Saitama 2002.

63'

Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Yusuke Matsuo.

6'

Urawa được hưởng phạt góc do Koei Koya trao.

58'

Kazunari Ichimi rời sân và được thay thế bởi Lucao.

5'

Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

58'

Hiroto Iwabuchi rời sân và được thay thế bởi Takaya Kimura.

Đội hình xuất phát Urawa Red Diamonds vs Fagiano Okayama FC

Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Takahiro Sekine (14), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Takuya Ogiwara (26), Samuel Gustafson (11), Kaito Yasui (25), Takuro Kaneko (77), Taishi Matsumoto (6), Matheus Savio (8), Thiago Santana (12)

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Yugo Tatsuta (2), Daichi Tagami (18), Yoshitake Suzuki (43), Masaya Matsumoto (28), Ibuki Fujita (24), Yuta Kamiya (33), Hijiri Kato (50), Ataru Esaka (8), Hiroto Iwabuchi (19), Kazunari Ichimi (22)

Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
1
Shusaku Nishikawa
14
Takahiro Sekine
3
Danilo Boza
5
Marius Hoibraten
26
Takuya Ogiwara
11
Samuel Gustafson
25
Kaito Yasui
77
Takuro Kaneko
6
Taishi Matsumoto
8
Matheus Savio
12
Thiago Santana
22
Kazunari Ichimi
19
Hiroto Iwabuchi
8
Ataru Esaka
50
Hijiri Kato
33
Yuta Kamiya
24
Ibuki Fujita
28
Masaya Matsumoto
43
Yoshitake Suzuki
18
Daichi Tagami
2
Yugo Tatsuta
49
Svend Brodersen
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
Thay người
63’
Takuro Kaneko
Yusuke Matsuo
58’
Hiroto Iwabuchi
Takaya Kimura
77’
Samuel Gustafson
Genki Haraguchi
58’
Kazunari Ichimi
Lucao
77’
Matheus Savio
Tomoaki Okubo
66’
Ibuki Fujita
Ryunosuke Sato
90’
Thiago Santana
Motoki Nagakura
80’
Masaya Matsumoto
Yuji Wakasa
80’
Yuta Kamiya
Riku Saga
Cầu thủ dự bị
Ayumi Niekawa
Masato Sasaki
Hirokazu Ishihara
Kaito Abe
Rikito Inoue
Ryo Takeuchi
Genki Haraguchi
Kaito Fujii
Shoya Nakajima
Yuji Wakasa
Tomoaki Okubo
Riku Saga
Yusuke Matsuo
Ryunosuke Sato
Yoichi Naganuma
Takaya Kimura
Motoki Nagakura
Lucao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1

Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds

J League 1
16/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
28/03 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
25/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC13733424T T B T T
2Kashima AntlersKashima Antlers12714822B B B T T
3Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
4Kashiwa ReysolKashiwa Reysol12561421H T H T H
5Avispa FukuokaAvispa Fukuoka12624120T T T B H
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
7Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse12534418B B H T T
8Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC12534318B T T B H
9Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
10Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima11524117T T B B B
11Machida ZelviaMachida Zelvia12525017T H B B B
12Shonan BellmareShonan Bellmare12525-417B T B B T
13Tokyo VerdyTokyo Verdy12354-414H H B H T
14Gamba OsakaGamba Osaka12426-714B B T H B
15Cerezo OsakaCerezo Osaka12345-113T B T H B
16FC TokyoFC Tokyo12345-213H B H H T
17Yokohama FCYokohama FC12336-212B T H H B
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight12327-811T B B T B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata12165-59B T H B H
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X