![]() Ricardinho 1 | |
![]() George Miron 27 | |
![]() Ulrich Meleke 35 | |
![]() Mamadou Khady Thiam 37 | |
![]() Denis Ispas 41 | |
![]() Ulrich Meleke 48 | |
![]() Vitalie Damascan 62 | |
![]() Adrian Balan (Thay: Denis Ispas) 69 | |
![]() Lorand Levente Fulop (Thay: Stefan Vladoiu) 69 | |
![]() Marcelo Lopes (Thay: Cristian Costin) 71 | |
![]() Ioan Dumiter (Thay: Adam Nemec) 72 | |
![]() Ianis Stoica 75 | |
![]() Florian Haita (Thay: Ianis Stoica) 79 | |
![]() Ze Gomes (Thay: Mamadou Khady Thiam) 80 | |
![]() Helder Tavares (Thay: Vitalie Damascan) 82 | |
![]() Ioan Filip (Thay: Martin Remacle) 82 | |
![]() Lorand Levente Fulop 88 | |
![]() George Merloi 90 | |
![]() Mihai Radut (Thay: Vadim Rata) 90 |
Thống kê trận đấu Universitatea Cluj vs FC Voluntari
số liệu thống kê

Universitatea Cluj

FC Voluntari
64 Kiểm soát bóng 36
9 Phạm lỗi 14
23 Ném biên 16
3 Việt vị 2
17 Chuyền dài 9
9 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
3 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Universitatea Cluj vs FC Voluntari
Universitatea Cluj (3-4-3): Plamen Ivanov Iliev (23), Florin Ionut Ilie (18), George Andrei Miron (6), Denis Florentin Ispas (44), Stefan Vladoiu (2), Ovidiu Alexandru Bic (94), Martin Christophe Jannick Remacle (8), Dorinel Oancea (26), Alexandru Chipciu (27), Mamadou Thiam (93), Ianis Stoica (7)
FC Voluntari (3-4-3): Mihai Maximilian Popa (71), Ricardinho (24), Patricio Matricardi (34), Igor Armas (5), Cristian Ionut Costin (98), Runar Mar Sigurjonsson (16), Ulrich Meleke (3), Naser Aliji (7), Vadim Rata (22), Adam Nemec (77), Vitalie Damascan (9)

Universitatea Cluj
3-4-3
23
Plamen Ivanov Iliev
18
Florin Ionut Ilie
6
George Andrei Miron
44
Denis Florentin Ispas
2
Stefan Vladoiu
94
Ovidiu Alexandru Bic
8
Martin Christophe Jannick Remacle
26
Dorinel Oancea
27
Alexandru Chipciu
93
Mamadou Thiam
7
Ianis Stoica
9
Vitalie Damascan
77
Adam Nemec
22
Vadim Rata
7
Naser Aliji
3
Ulrich Meleke
16
Runar Mar Sigurjonsson
98
Cristian Ionut Costin
5
Igor Armas
34
Patricio Matricardi
24
Ricardinho
71
Mihai Maximilian Popa

FC Voluntari
3-4-3
Thay người | |||
69’ | Denis Ispas Adrian Ionut Balan | 71’ | Cristian Costin Marcelo Lopes |
69’ | Stefan Vladoiu Lorand Fulop | 72’ | Adam Nemec Ioan Andrei Vasile Dumiter |
79’ | Ianis Stoica Florian Haita | 82’ | Vitalie Damascan Helder Tavares |
80’ | Mamadou Khady Thiam Jose Gomes | 90’ | Runar Mar Sigurjonsson George Cristian Merloi |
82’ | Martin Remacle Ioan Constantin Filip | 90’ | Vadim Rata Mihai Radut |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrei Cristian Gorcea | Ioan Andrei Vasile Dumiter | ||
Jose Gomes | Jesus Fernandez Collado | ||
Gabriel Simion | George Cristian Merloi | ||
Romario Santos Pires | Ionut Andres | ||
Ovidiu-Andrei Pitian | Alexandru Nicu Vlad | ||
Adrian Ionut Balan | Mihai Radut | ||
Lorand Fulop | Doru Andrei | ||
Florian Haita | Marcelo Lopes | ||
Ioan Constantin Filip | Helder Tavares |
Nhận định Universitatea Cluj vs FC Voluntari
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Universitatea Cluj
VĐQG Romania
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Voluntari
Hạng 2 Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại