![]() Alex Valera (Kiến tạo: Nelson Cabanillas) 20 | |
![]() Nelson Cabanillas 23 | |
![]() (Pen) Alex Valera 28 | |
![]() Facundo Mansilla (Thay: Maximiliano Amondarain) 32 | |
![]() Williams Riveros 36 | |
![]() Renzo Salazar (Thay: Christian Carbajal) 46 | |
![]() Edison Flores 48 | |
![]() Cristian Benavente (Thay: Jorge Rios) 59 | |
![]() Kevin Pena (Thay: Jesus Barco) 60 | |
![]() Segundo Portocarrero (Thay: Nelson Cabanillas) 64 | |
![]() Jorge Murrugarra (Thay: Jairo Concha) 64 | |
![]() Martin Perez Guedes (Kiến tạo: Matias Ezequiel Di Benedetto) 69 | |
![]() Gabriel Costa (Thay: Alex Valera) 72 | |
![]() Jose Rivera (Thay: Edison Flores) 73 | |
![]() Yuriel Celi (Thay: Martin Perez Guedes) 74 | |
![]() Joao Villamarin (Thay: Cristian Techera) 81 | |
![]() Kevin Pena 85 | |
![]() Yuriel Celi 87 |
Thống kê trận đấu Universitario de Deportes vs Sport Boys
số liệu thống kê

Universitario de Deportes

Sport Boys
65 Kiểm soát bóng 35
13 Phạm lỗi 8
25 Ném biên 20
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
8 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Universitario de Deportes vs Sport Boys
Thay người | |||
64’ | Jairo Concha Jorge Murrugarra | 32’ | Maximiliano Amondarain Facundo Mansilla |
64’ | Nelson Cabanillas Segundo Portocarrero | 46’ | Christian Carbajal Renzo Salazar |
72’ | Alex Valera Gabriel Costa | 59’ | Jorge Rios Cristian Benavente |
73’ | Edison Flores José Rivera | 60’ | Jesus Barco Kevin Pena |
74’ | Martin Perez Guedes Yuriel Celi | 81’ | Cristian Techera Joao Villamarin |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Romero | Ismael Quispe | ||
Marco Antonio Saravia | Gilmar Juan Rodriguez Iraola | ||
Yuriel Celi | Brandon Palacios | ||
José Rivera | Renzo Salazar | ||
Jorge Murrugarra | Facundo Mansilla | ||
Hugo Ancajima | Kevin Pena | ||
Gabriel Costa | Joao Villamarin | ||
Segundo Portocarrero | Joshua Cantt | ||
Dulanto | Cristian Benavente |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Universitario de Deportes
VĐQG Peru
Giao hữu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sport Boys
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại