![]() Luis Urruti (Kiến tạo: Alex Valera) 32 | |
![]() Jesus Barco 59 | |
![]() Luis Carranza (Thay: Federico Milo) 62 | |
![]() Edinson Mero (Thay: Fabrizio Roca) 62 | |
![]() Kevin Pena (Thay: Renzo Salazar) 62 | |
![]() Edison Flores (Thay: Alex Valera) 65 | |
![]() Edison Flores (Kiến tạo: Piero Quispe) 68 | |
![]() Luis Carranza 72 | |
![]() Horacio Calcaterra (Thay: Piero Quispe) 79 | |
![]() Jose Rivera (Thay: Luis Urruti) 79 | |
![]() Williams Riveros 80 | |
![]() Cristian Carbajal 82 | |
![]() Christian Vasquez (Thay: Rodrigo Cuba) 84 | |
![]() Kevin Luis Sanchez Ojeda (Thay: Juan Morales) 84 | |
![]() Hugo Ancajima (Thay: Andy Polo) 85 | |
![]() Jorge Murrugarra (Thay: Rodrigo Urena) 86 | |
![]() Jose Rivera (Kiến tạo: Nelson Cabanillas) 92+2' |
Thống kê trận đấu Universitario de Deportes vs Sport Boys
số liệu thống kê

Universitario de Deportes

Sport Boys
60 Kiểm soát bóng 40
7 Phạm lỗi 16
19 Ném biên 12
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
14 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Universitario de Deportes vs Sport Boys
Thay người | |||
65’ | Alex Valera Edison Flores | 62’ | Renzo Salazar Kevin Gabriel Pena Quintana |
79’ | Piero Quispe Horacio Martin Calcaterra | 62’ | Federico Milo Luis Enrique Carranza Vargas |
79’ | Luis Urruti Jose Daniel Rivera Martinez | 62’ | Fabrizio Roca Edinson Manuel Mero Figueroa |
85’ | Andy Polo Hugo Ancajima | 84’ | Rodrigo Cuba Christian James Vasquez Perez |
86’ | Rodrigo Urena Jorge Salvador Murrugarra Torres | 84’ | Juan Morales Kevin Luis Sanchez Ojeda |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Carvallo | Ismael Josue Quispe Estrada | ||
Marco Antonio Saravia Antinori | Werner Luis Schuler Gamarra | ||
Hugo Ancajima | Dylan Pave Caro Salas | ||
Jorge Salvador Murrugarra Torres | Christian James Vasquez Perez | ||
Horacio Martin Calcaterra | Eduardo Alberto Uribe Oshiro | ||
Edison Flores | Kevin Gabriel Pena Quintana | ||
Yuriel Celi | Luis Enrique Carranza Vargas | ||
Jose Daniel Rivera Martinez | Edinson Manuel Mero Figueroa | ||
Emanuel Herrera | Kevin Luis Sanchez Ojeda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Universitario de Deportes
VĐQG Peru
Giao hữu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sport Boys
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại