![]() Sebastian Diaz 34 | |
![]() Felipe Orellana (Kiến tạo: Ignacio Ibanez) 39 | |
![]() Cristopher Diaz 42 | |
![]() Federico Illanes 45+1' | |
![]() Gonzalo Lauler (Thay: Sebastian Diaz) 46 | |
![]() Brayan Valdivia (Thay: Manuel Lolas) 46 | |
![]() Ignacio Ibanez 50 | |
![]() Victor Campos (Thay: Federico Illanes) 60 | |
![]() Lionel Altamirano (Thay: Carlos Espinosa) 66 | |
![]() Javier Saldias 68 | |
![]() Sebastian Molina (Thay: Job Bogmis) 69 | |
![]() Sergio Felipe 74 | |
![]() Ignacio Carrasco (Thay: Leonardo Povea) 84 | |
![]() Ignacio Caroca (Thay: Leonardo Povea) 84 | |
![]() Fernando Cordero 86 | |
![]() Hernan Astudillo (Thay: Maximiliano Perez) 90 | |
![]() Yair Ivan Bonnin 90+4' | |
![]() Sebastian Molina (Kiến tạo: Hernan Astudillo) 90+10' |
Thống kê trận đấu Universidad de Concepcion vs Rangers
số liệu thống kê

Universidad de Concepcion

Rangers
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Universidad de Concepcion vs Rangers
Universidad de Concepcion (4-2-2-2): Jose Sanhueza (13), Javier Saldias Cea (2), Sebastian Diaz Aracena (17), Pablo Sanhueza (21), Lucas Molina (27), Felipe Orellana (14), Rodrigo Riquelme (20), Ignacio Ibanez (11), Sebastian Gallegos (34), Maximiliano Perez (10), Job Bogmis (9)
Rangers (4-2-1-3): Yair Ivan Bonnin (1), Cristopher Diaz (25), Sergio Felipe (18), Ezequiel Luna (19), Ignacio Carrasco (5), Federico Illanes (8), Leonardo Povea (29), Carlos Espinosa (12), Manuel Lolas (28), Lucas Fierro (34), Fernando Cordero (11)

Universidad de Concepcion
4-2-2-2
13
Jose Sanhueza
2
Javier Saldias Cea
17
Sebastian Diaz Aracena
21
Pablo Sanhueza
27
Lucas Molina
14
Felipe Orellana
20
Rodrigo Riquelme
11
Ignacio Ibanez
34
Sebastian Gallegos
10
Maximiliano Perez
9
Job Bogmis
11
Fernando Cordero
34
Lucas Fierro
28
Manuel Lolas
12
Carlos Espinosa
29
Leonardo Povea
8
Federico Illanes
5
Ignacio Carrasco
19
Ezequiel Luna
18
Sergio Felipe
25
Cristopher Diaz
1
Yair Ivan Bonnin

Rangers
4-2-1-3
Thay người | |||
46’ | Sebastian Diaz Gonzalo Lauler | 46’ | Manuel Lolas Brayan Valdivia |
69’ | Job Bogmis Sebastian Molina | 60’ | Federico Illanes Victor Campos |
90’ | Maximiliano Perez Hernan Astudillo | 66’ | Carlos Espinosa Lionel Altamirano |
84’ | Leonardo Povea Ignacio Caroca |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Ramirez | Claudio Jopia | ||
Hernan Astudillo | Victor Campos | ||
Gonzalo Lauler | Lionel Altamirano | ||
Sebastian Molina | Brayan Valdivia | ||
Joaquin Araya | Ignacio Caroca | ||
Sebastian Sandoval | Sebastian Aravena | ||
Mateo Toro | Sebastian Acuna |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Thành tích gần đây Universidad de Concepcion
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Thành tích gần đây Rangers
Europa League
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Europa League
VĐQG Scotland
Europa League
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại