![]() Luis Acevedo (Thay: Emilio Moreno) 55 | |
![]() Fabian Nunez (Thay: Vicente Aros) 55 | |
![]() Alejandro Marquez (Thay: Matias Andrades) 55 | |
![]() Luis Acevedo (Kiến tạo: Vicente Lavin) 56 | |
![]() Lucas Ortiz (Thay: Rodrigo Riquelme) 57 | |
![]() Hernan Astudillo (Thay: Job Bogmis) 57 | |
![]() Ignacio Ibanez (Kiến tạo: Hernan Astudillo) 61 | |
![]() Martin Ramirez (Thay: Ignacio Ibanez) 64 | |
![]() Agustin Penailillo (Thay: Jose Navarrete) 68 | |
![]() Sebastian Sandoval (Thay: Sebastian Gallegos) 74 | |
![]() Matias Pino (Thay: Sebastian Molina) 74 | |
![]() Luis Acevedo (Kiến tạo: Benjamin Rivera) 75 | |
![]() Sebastian Sandoval (Thay: Sebastian Gallegos) 76 | |
![]() Matias Pino (Thay: Sebastian Molina) 76 | |
![]() Alan Alegre 81 | |
![]() Alan Alegre (Thay: Lukas Neculhueque) 82 | |
![]() Alejandro Marquez 90+1' |
Thống kê trận đấu Universidad de Concepcion vs Deportes Temuco
số liệu thống kê

Universidad de Concepcion

Deportes Temuco
56 Kiểm soát bóng 44
5 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
4 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 7
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Universidad de Concepcion vs Deportes Temuco
Universidad de Concepcion (4-3-1-2): Jose Sanhueza (13), Javier Saldias Cea (2), Sebastian Diaz Aracena (17), Pablo Sanhueza (21), Lucas Molina (27), Rodrigo Riquelme (20), Sebastian Gallegos (34), Kevin Medel (6), Sebastian Molina (7), Ignacio Ibanez (11), Job Bogmis (9)
Deportes Temuco (4-4-1-1): Elias Hartard (12), Lukas Neculhueque (27), Vicente Lavin (20), Joaquin Lopez (21), Diego Sobarzo (34), Matias Andrades (14), Benjamin Nicolas Rivera Silva (2), Jose Navarrete (4), Vicente Aros (31), Oscar Salinas (29), Emilio Moreno (19)

Universidad de Concepcion
4-3-1-2
13
Jose Sanhueza
2
Javier Saldias Cea
17
Sebastian Diaz Aracena
21
Pablo Sanhueza
27
Lucas Molina
20
Rodrigo Riquelme
34
Sebastian Gallegos
6
Kevin Medel
7
Sebastian Molina
11
Ignacio Ibanez
9
Job Bogmis
19
Emilio Moreno
29
Oscar Salinas
31
Vicente Aros
4
Jose Navarrete
2
Benjamin Nicolas Rivera Silva
14
Matias Andrades
34
Diego Sobarzo
21
Joaquin Lopez
20
Vicente Lavin
27
Lukas Neculhueque
12
Elias Hartard

Deportes Temuco
4-4-1-1
Thay người | |||
57’ | Job Bogmis Hernan Astudillo | 55’ | Vicente Aros Fabian Nunez |
57’ | Rodrigo Riquelme Lucas Ortiz | 55’ | Matias Andrades Alejandro Marquez |
64’ | Ignacio Ibanez Martin Ramirez | 55’ | Emilio Moreno Luis Acevedo |
76’ | Sebastian Molina Matias Pino | 68’ | Jose Navarrete Agustin Penailillo |
76’ | Sebastian Gallegos Sebastian Sandoval | 82’ | Lukas Neculhueque Alan Jeses Alegre |
Cầu thủ dự bị | |||
Matias Pino | Juan Garrido | ||
Martin Ramirez | Agustin Penailillo | ||
Hernan Astudillo | Fabian Nunez | ||
Joaquin Araya | Alejandro Marquez | ||
Sebastian Sandoval | Alan Jeses Alegre | ||
Gonzalo Rene Lauler Godoy | Luis Acevedo | ||
Lucas Ortiz | Mathias Ithal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Thành tích gần đây Universidad de Concepcion
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Thành tích gần đây Deportes Temuco
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại