- Alfred Canales41
- Eugenio Mena41
- Cesar Pinares (Thay: Cristian Cuevas)46
- Gonzalo Tapia (Thay: Daniel Gonzalez)46
- Joaquin Torres (Thay: Lucas Menossi)62
- Gary Kagelmacher (Thay: Branco Ampuero)63
- Clemente Montes (Thay: Guillermo Soto)84
- Nicolas Johansen (Thay: Andres Chavez)19
- (og) Thomas Gillier52
- Juan Cornejo (Thay: Benjamin Chandia)78
- (Pen) Nicolas Johansen87
- Alejandro Camargo (Thay: Sebastian Cabrera)89
Thống kê trận đấu Universidad Catolica vs Coquimbo Unido
số liệu thống kê
Universidad Catolica
Coquimbo Unido
68 Kiểm soát bóng 32
8 Phạm lỗi 7
16 Ném biên 22
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
13 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Universidad Catolica vs Coquimbo Unido
Universidad Catolica (5-3-2): Thomas Gillier (13), Guillermo Soto (4), Branco Ampuero (17), Daniel Gonzalez (5), Alfonso Parot (24), Eugenio Mena (3), Cristian Cuevas (15), Alfred Canales (6), Lucas Menossi (8), Fernando Zampedri (9), Alexander Aravena (18)
Coquimbo Unido (4-2-3-1): Diego Sanchez (13), Elvis Hernandez (4), Salvador Sanchez (27), Sebastian Cabrera (28), Dylan Escobar (5), Dylan Emanuel Glaby (6), Sebastian Galani (7), Cristopher Barrera (26), Luciano Cabral (10), Benjamin Chandia (30), Andres Chavez (9)
Universidad Catolica
5-3-2
13
Thomas Gillier
4
Guillermo Soto
17
Branco Ampuero
5
Daniel Gonzalez
24
Alfonso Parot
3
Eugenio Mena
15
Cristian Cuevas
6
Alfred Canales
8
Lucas Menossi
9
Fernando Zampedri
18
Alexander Aravena
9
Andres Chavez
30
Benjamin Chandia
10
Luciano Cabral
26
Cristopher Barrera
7
Sebastian Galani
6
Dylan Emanuel Glaby
5
Dylan Escobar
28
Sebastian Cabrera
27
Salvador Sanchez
4
Elvis Hernandez
13
Diego Sanchez
Coquimbo Unido
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Daniel Gonzalez Gonzalo Tapia | 19’ | Andres Chavez Nicolas Johansen |
46’ | Cristian Cuevas Cesar Pinares | 78’ | Benjamin Chandia Juan Cornejo |
62’ | Lucas Menossi Joaquin Torres | 89’ | Sebastian Cabrera Alejandro Camargo |
63’ | Branco Ampuero Gary Kagelmacher | ||
84’ | Guillermo Soto Clemente Montes |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas Castillo | Miguel Pinto | ||
Vicente Bernedo | Manuel Fernandez | ||
Gonzalo Tapia | Alejandro Camargo | ||
Clemente Montes | Alejandro Azocar | ||
Bryan Gonzalez | Diego Alonso Plaza Berrios | ||
Agustin Farias | Juan Cornejo | ||
Sebastian Perez | Francisco Salinas | ||
Cesar Pinares | Nicolas Johansen | ||
Joaquin Torres | Jorge Henriquez | ||
Jorge Ortiz | Matias Alvarado | ||
Gary Kagelmacher | |||
Nicolas Ignacio Letelier |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Giao hữu
Copa Sudamericana
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Universidad Catolica
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Coquimbo Unido
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Medellin | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T T H T |
2 | Always Ready | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T T H B |
3 | Defensa y Justicia | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H B B H B |
4 | Universidad Cesar Vallejo | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Cruzeiro | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | H H T T T |
2 | Universidad Catolica | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H B |
3 | Alianza FC | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | H B B H T |
4 | Union La Calera | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Belgrano | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | H T H T T |
2 | Internacional | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T B T T |
3 | Delfin | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | H B H T B |
4 | Real Tomayapo | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | H B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Fortaleza | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B H T |
2 | Boca Juniors | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T B T H T |
3 | Nacional Potosi | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | B B T T B |
4 | Sportivo Trinidense | 6 | 1 | 0 | 5 | -4 | 3 | B T B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Sportivo Ameliano | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | H T T T T |
2 | Athletico Paranaense | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T T T B B |
3 | Danubio | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | H B B T H |
4 | Rayo Zuliano | 6 | 0 | 1 | 5 | -17 | 1 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Corinthians | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | T B T T T |
2 | Racing | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T H T T B |
3 | Argentinos Juniors | 6 | 3 | 0 | 3 | -5 | 9 | B T B B T |
4 | Nacional Asuncion | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | B H B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Lanus | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T T T B |
2 | Cuiaba | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | T H T H T |
3 | Deportivo Garcilaso | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | B H B H H |
4 | Metropolitanos FC | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Racing Club | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 15 | T T B T T |
2 | Bragantino | 6 | 4 | 1 | 1 | 1 | 13 | B T T T H |
3 | Coquimbo Unido | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
4 | Luqueno | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại