Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lucas Emanuel Gamba (Kiến tạo: Ezequiel Ham) 11 | |
![]() Carlos Gonzalez 16 | |
![]() Jeronimo Domina 27 | |
![]() Gonzalo Maroni 45+2' | |
![]() Ezequiel Ham 47 | |
![]() Mauro Pitton (Thay: Ezequiel Ham) 62 | |
![]() Julian Palacios (Thay: Mateo Del Blanco) 62 | |
![]() Fernando Cardozo (Thay: Mateo Silvetti) 65 | |
![]() Agustin Colazo (Thay: Jeronimo Domina) 66 | |
![]() Luciano Herrera 68 | |
![]() Valentino Acuna (Thay: Luciano Herrera) 75 | |
![]() Lucas Emanuel Gamba 77 | |
![]() Lionel Verde (Thay: Franco Fragapane) 81 | |
![]() Diego Diaz (Thay: Lucas Emanuel Gamba) 81 | |
![]() Juan Manuel Garcia (Thay: Gonzalo Maroni) 87 | |
![]() Alejo Montero 90 | |
![]() Fernando Cardozo 90+2' |
Thống kê trận đấu Union vs Newell's Old Boys


Diễn biến Union vs Newell's Old Boys

Thẻ vàng cho Fernando Cardozo.

Thẻ vàng cho Alejo Montero.
Gonzalo Maroni rời sân và được thay thế bởi Juan Manuel Garcia.
Lucas Emanuel Gamba rời sân và được thay thế bởi Diego Diaz.
Franco Fragapane rời sân và được thay thế bởi Lionel Verde.

Thẻ vàng cho Lucas Emanuel Gamba.
Luciano Herrera rời sân và được thay thế bởi Valentino Acuna.

Thẻ vàng cho Luciano Herrera.
Jeronimo Domina rời sân và được thay thế bởi Agustin Colazo.
Mateo Silvetti rời sân và được thay thế bởi Fernando Cardozo.
Mateo Del Blanco rời sân và được thay thế bởi Julian Palacios.
Ezequiel Ham rời sân và được thay thế bởi Mauro Pitton.

Thẻ vàng cho Ezequiel Ham.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Gonzalo Maroni.

Thẻ vàng cho Jeronimo Domina.

V À A A O O O - Carlos Gonzalez ghi bàn!
Ezequiel Ham đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Lucas Emanuel Gamba ghi bàn!
Đội hình xuất phát Union vs Newell's Old Boys
Union (4-4-2): Thiago Cardozo (25), Lautaro Vargas (35), Franco Pardo (34), Mauricio Martinez (16), Bruno Pitton (14), Franco Fragapane (7), Rafael Profini (24), Ezequiel Ham (8), Mateo Del Blanco (11), Jeronimo Domina (9), Lucas Emanuel Gamba (18)
Newell's Old Boys (4-2-3-1): Keylor Navas (1), Alejo Montero (4), Luciano Lollo (37), Victor Cuesta (18), Angelo Martino (23), Tomas Jacob (2), Ever Banega (5), Luciano Herrera (21), Gonzalo Maroni (20), Mateo Silvetti (24), Carlos González (32)


Thay người | |||
62’ | Ezequiel Ham Mauro Pitton | 65’ | Mateo Silvetti Fernando Cardozo |
62’ | Mateo Del Blanco Julian Palacios | 75’ | Luciano Herrera Valentino Acuna |
66’ | Jeronimo Domina Rodrigo Agustin Colazo | 87’ | Gonzalo Maroni Juan Manuel Garcia |
81’ | Franco Fragapane Lionel Verde | ||
81’ | Lucas Emanuel Gamba Diego Diaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Matias Tagliamonte | Josue Reinatti | ||
Andres Nicolas Paz | Luca Alexander Sosa | ||
Juan Pablo Luduena | Saul Salcedo | ||
Valentin Fascendini | Alejo German Tabares | ||
Francisco Gerometta | Ignacio Mendez | ||
Francisco Pumpido | Luca Regiardo | ||
Mauro Pitton | David Sotelo | ||
Lionel Verde | Fernando Cardozo | ||
Ezequiel Martin Canete | Valentino Acuna | ||
Julian Palacios | Juan Manuel Garcia | ||
Rodrigo Agustin Colazo | Thiago Gigena | ||
Diego Diaz | Giovani Chiaverano Meroi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union
Thành tích gần đây Newell's Old Boys
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 9 | 2 | 2 | 12 | 29 | T T B T T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | T H T H T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 10 | 26 | T T H H T |
4 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 9 | 26 | H T H T H |
5 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 8 | 26 | T B H T H |
6 | ![]() | 14 | 6 | 7 | 1 | 8 | 25 | H H H H T |
7 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 5 | 25 | B H H T T |
8 | ![]() | 13 | 8 | 0 | 5 | 6 | 24 | T B T B B |
9 | ![]() | 14 | 7 | 1 | 6 | 8 | 22 | T B T T T |
10 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | B H B B H |
11 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | H H T B T |
12 | ![]() | 13 | 4 | 7 | 2 | 3 | 19 | H H T T B |
13 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 2 | 18 | T H B B B |
14 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 0 | 18 | T B T H H |
15 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | T B B B H |
16 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | 1 | 17 | H T T B H |
17 | ![]() | 13 | 3 | 7 | 3 | 2 | 16 | H T H H H |
18 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | H T T H H |
19 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -2 | 14 | H B T B T |
20 | ![]() | 13 | 2 | 8 | 3 | -7 | 14 | H H B H H |
21 | ![]() | 13 | 3 | 5 | 5 | -10 | 14 | H H H T B |
22 | ![]() | 14 | 2 | 7 | 5 | -2 | 13 | H H T H B |
23 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | B B T H H |
24 | ![]() | 13 | 2 | 7 | 4 | -7 | 13 | H H H H T |
25 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -9 | 13 | B H B H B |
26 | ![]() | 14 | 3 | 2 | 9 | -13 | 11 | T B B B T |
27 | ![]() | 13 | 3 | 1 | 9 | -6 | 10 | B B B T B |
28 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -6 | 10 | B B H B H |
29 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -13 | 9 | B T T H B |
30 | ![]() | 13 | 1 | 3 | 9 | -10 | 6 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại