Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Charles Vanhoutte14
- Kevin Mac Allister53
- Mohamed Amoura (Thay: Charles Vanhoutte)62
- Kevin Rodriguez (Thay: Gustaf Nilsson)62
- Mohamed Amoura (Kiến tạo: Cameron Puertas)69
- Jean Thierry Lazare78
- Noah Sadiki78
- Mathias Rasmussen (Thay: Cameron Puertas)84
- Casper Terho (Thay: Loic Lapoussin)87
- Aron Doennum33
- Frank Magri (Thay: Zakaria Aboukhlal)40
- (Pen) Thijs Dallinga45+3'
- Cesar Gelabert Pina (Thay: Cristian Casseres Jr.)60
- Warren Kamanzi (Thay: Aron Doennum)60
- Logan Costa66
- Moussa Diarra (Thay: Gabriel Suazo)81
- Yanis Begraoui (Thay: Thijs Dallinga)81
- Frank Magri86
- Logan Costa90+4'
Video tổng hợp
Link xem nguồn Youtube FPT Bóng Đá : https://www.youtube.com/watch?v=MZg0SZYPJAs
Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Toulouse
Diễn biến Union St.Gilloise vs Toulouse
THẺ ĐỎ! - Logan Costa nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
THẺ ĐỎ! - Logan Costa nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Loic Lapoussin rời sân và được thay thế bởi Casper Terho.
Thẻ vàng dành cho Frank Magri.
Cameron Puertas rời sân và được thay thế bởi Mathias Rasmussen.
Thijs Dallinga rời sân và được thay thế bởi Yanis Begraoui.
Gabriel Suazo rời sân và được thay thế bởi Moussa Diarra.
Thẻ vàng dành cho Noah Sadiki.
Jean Thierry Lazare nhận thẻ vàng.
Cameron Puertas đã thực hiện đường kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Mohamed Amoura đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Logan Costa.
Gustaf Nilsson rời sân và được thay thế bởi Kevin Rodriguez.
Charles Vanhoutte rời sân và được thay thế bởi Mohamed Amoura.
Aron Doennum rời sân và được thay thế bởi Warren Kamanzi.
Cristian Casseres Jr. rời sân và được thay thế bởi Cesar Gelabert Pina.
Thẻ vàng dành cho Kevin Mac Allister.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - Thijs Dallinga của Toulouse thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Toulouse
Union St.Gilloise (3-4-3): Anthony Moris (49), Kevin Mac Allister (5), Christian Burgess (16), Fedde Leysen (48), Alessio Castro-Montes (21), Charles Vanhoutte (24), Noah Sadiki (27), Loic Lapoussin (10), Jean Thierry Lazare Amani (8), Gustaf Nilsson (29), Cameron Puertas Castro (23)
Toulouse (4-2-3-1): Guillaume Restes (50), Mikkel Desler (3), Logan Costa (6), Rasmus Nicolaisen (2), Gabriel Suazo (17), Cristian Casseres Jr (24), Vincent Sierro (8), Zakaria Aboukhlal (7), Niklas Schmidt (20), Aron Donnum (15), Thijs Dallinga (9)
Thay người | |||
62’ | Gustaf Nilsson Kevin Rodriguez | 40’ | Zakaria Aboukhlal Frank Magri |
62’ | Charles Vanhoutte Mohamed El Amine Amoura | 60’ | Aron Doennum Waren Kamanzi |
84’ | Cameron Puertas Mathias Rasmussen | 60’ | Cristian Casseres Jr. Cesar Gelabert |
87’ | Loic Lapoussin Terho | 81’ | Thijs Dallinga Yanis Begraoui |
Cầu thủ dự bị | |||
Joachim Imbrechts | Alex Dominguez | ||
Maxime Wenssens | Justin Lacombe | ||
Ross Sykes | Waren Kamanzi | ||
Henok Teklab | Moussa Diarra | ||
Nathan Huygevelde | Kevin Keben Biakolo | ||
Mathias Rasmussen | Denis Genreau | ||
Kevin Rodriguez | Cesar Gelabert | ||
Terho | Mamady Bangre | ||
Mohamed El Amine Amoura | Yanis Begraoui | ||
Frank Magri |
Nhận định Union St.Gilloise vs Toulouse
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
Thành tích gần đây Toulouse
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | |
2 | Ajax | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | |
3 | Galatasaray | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
4 | E.Frankfurt | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
5 | Anderlecht | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
6 | Athletic Club | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
7 | Tottenham | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | |
8 | FCSB | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | |
9 | Lyon | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | |
10 | Rangers | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | |
11 | Olympiacos | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
12 | Bodoe/Glimt | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
13 | FC Midtjylland | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
14 | Ferencvaros | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | |
15 | Man United | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | |
16 | Viktoria Plzen | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | |
17 | AZ Alkmaar | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | |
18 | Besiktas | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | |
19 | Hoffenheim | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | |
20 | Roma | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | |
21 | Fenerbahce | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | |
22 | FC Porto | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | |
23 | Slavia Prague | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | |
24 | Elfsborg | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | |
25 | Sociedad | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | |
26 | SC Braga | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | |
27 | FC Twente | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | |
28 | Malmo FF | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | |
29 | Qarabag | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | |
30 | Union St.Gilloise | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | |
31 | Nice | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | |
32 | RFS | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | |
33 | PAOK FC | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | |
34 | Ludogorets | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | |
35 | Maccabi Tel Aviv | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | |
36 | Dynamo Kyiv | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại