![]() Deniz Undav (Kiến tạo: Dante Vanzeir) 29 | |
![]() Bart Nieuwkoop (Kiến tạo: Casper Nielsen) 34 | |
![]() Deniz Undav 39 | |
![]() Deniz Undav 41 | |
![]() Karim Zedadka 53 | |
![]() (og) Joris Kayembe Ditu 78 |
Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs S.Charleroi
số liệu thống kê

Union St.Gilloise

S.Charleroi
44 Kiểm soát bóng 56
9 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs S.Charleroi
Union St.Gilloise (3-5-2): Lucas Pirard (21), Ismael Kandouss (59), Christian Burgess (16), Siebe van der Heyden (44), Bart Nieuwkoop (2), Damien Marcq (25), Casper Nielsen (6), Teddy Teuma (17), Kaoru Mitoma (18), Dante Vanzeir (13), Deniz Undav (9)
S.Charleroi (3-4-3): Herve Koffi (16), Stefan Knezevic (3), Stelios Andreou (21), Martin Wasinski (31), Karim Zedadka (7), Marco Ilaimaharitra (26), Ryota Morioka (44), Joris Kayembe Ditu (12), Ali Gholizadeh (8), Shamar Nicholson (10), Anass Zaroury (70)

Union St.Gilloise
3-5-2
21
Lucas Pirard
59
Ismael Kandouss
16
Christian Burgess
44
Siebe van der Heyden
2
Bart Nieuwkoop
25
Damien Marcq
6
Casper Nielsen
17
Teddy Teuma
18
Kaoru Mitoma
13
Dante Vanzeir
9 2
Deniz Undav
70
Anass Zaroury
10
Shamar Nicholson
8
Ali Gholizadeh
12
Joris Kayembe Ditu
44
Ryota Morioka
26
Marco Ilaimaharitra
7
Karim Zedadka
31
Martin Wasinski
21
Stelios Andreou
3
Stefan Knezevic
16
Herve Koffi

S.Charleroi
3-4-3
Thay người | |||
68’ | Casper Nielsen Loic Lapoussin | 58’ | Karim Zedadka Jackson Tchatchoua |
79’ | Bart Nieuwkoop Guillaume Francois | 65’ | Anass Zaroury Adem Zorgane |
86’ | Deniz Undav Jean Thierry Lazare | 65’ | Martin Wasinski Anthony Descotte |
87’ | Kaoru Mitoma Matthew Sorinola | ||
87’ | Ismael Kandouss Jonas Bager |
Cầu thủ dự bị | |||
Tibo Herbots | Matteo Chiacig | ||
Lorenzo Paolucci | Loic Bessile | ||
Felipe Avenatti | Adem Zorgane | ||
Matthew Sorinola | Mamadou Fall | ||
Guillaume Francois | Anthony Descotte | ||
Jonas Bager | Jackson Tchatchoua | ||
Ilyes Ziani | Guillaume Gillet | ||
Loic Lapoussin | |||
Jean Thierry Lazare |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây S.Charleroi
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại