- (Pen) Teddy Teuma9
- Teddy Teuma (Kiến tạo: Loic Lapoussin)58
- Cameron Puertas (Thay: Jean Thierry Lazare)68
- Simon Adingra (Thay: Victor Okoh Boniface)68
- Oussama El Azzouzi (Thay: Senne Lynen)82
- Ross Sykes (Thay: Siebe van der Heyden)89
- Habib Keita2
- Sambou Sissoko25
- Kristof D'Haene27
- Kevin Vandendriessche (Thay: Nayel Mehssatou)46
- Pape Habib Gueye (Thay: Sambou Sissoko)46
- Massimo Bruno (Thay: Habib Keita)46
- Faiz Selemani63
- David Henen (Thay: Dylan Mbayo)77
- Youssef Challouk (Thay: Dorian Dessoleil)84
Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Kortrijk
số liệu thống kê
Union St.Gilloise
Kortrijk
58 Kiểm soát bóng 42
22 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Kortrijk
Union St.Gilloise (3-5-2): Anthony Moris (49), Ismael Kandouss (59), Christian Burgess (16), Siebe Van Der Heyden (44), Bart Nieuwkoop (2), Loic Lapoussin (94), Senne Lynen (20), Jean Thierry Lazare Amani (8), Teddy Teuma (17), Dante Vanzeir (13), Victor Boniface (7)
Kortrijk (3-4-3): Marko Ilic (31), Tsuyoshi Watanabe (4), Dorian Dessoleil (24), Aleksandar Radovanovic (66), Nayel Mehssatou (25), Sambou Sissoko (14), Habib Keita (12), Kristof D'Haene (30), Dylan Mbayo (7), Billal Messaoudi (9), Faiz Selemani (10)
Union St.Gilloise
3-5-2
49
Anthony Moris
59
Ismael Kandouss
16
Christian Burgess
44
Siebe Van Der Heyden
2
Bart Nieuwkoop
94
Loic Lapoussin
20
Senne Lynen
8
Jean Thierry Lazare Amani
17 2
Teddy Teuma
13
Dante Vanzeir
7
Victor Boniface
10
Faiz Selemani
9
Billal Messaoudi
7
Dylan Mbayo
30
Kristof D'Haene
12
Habib Keita
14
Sambou Sissoko
25
Nayel Mehssatou
66
Aleksandar Radovanovic
24
Dorian Dessoleil
4
Tsuyoshi Watanabe
31
Marko Ilic
Kortrijk
3-4-3
Thay người | |||
68’ | Jean Thierry Lazare Cameron Puertas Castro | 46’ | Sambou Sissoko Habib Gueye |
68’ | Victor Okoh Boniface Simon Adingra | 46’ | Nayel Mehssatou Kevin Vandendriessche |
82’ | Senne Lynen Oussama El Azzouzi | 46’ | Habib Keita Massimo Bruno |
89’ | Siebe van der Heyden Ross Sykes | 77’ | Dylan Mbayo David Henen |
84’ | Dorian Dessoleil Youssef Challouk |
Cầu thủ dự bị | |||
Guillaume Francois | Tom Vandenberghe | ||
Oussama El Azzouzi | Youssef Challouk | ||
Arnaud Dony | Habib Gueye | ||
Cameron Puertas Castro | Kevin Vandendriessche | ||
Simon Adingra | Joao Silva | ||
Lucas Pirard | Massimo Bruno | ||
Ross Sykes | David Henen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Kortrijk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 14 | 10 | 1 | 3 | 9 | 31 | B T T T B |
2 | Royal Antwerp | 14 | 8 | 2 | 4 | 16 | 26 | T H T B T |
3 | Club Brugge | 14 | 7 | 4 | 3 | 7 | 25 | H T T T H |
4 | Anderlecht | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 23 | T B B T T |
5 | Gent | 14 | 6 | 4 | 4 | 11 | 22 | H H B H T |
6 | KV Mechelen | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T T T H B |
7 | Union St.Gilloise | 14 | 4 | 7 | 3 | 5 | 19 | H H B H T |
8 | Westerlo | 14 | 5 | 3 | 6 | 0 | 18 | H B B T B |
9 | Standard Liege | 14 | 5 | 3 | 6 | -9 | 18 | B T B T B |
10 | Sporting Charleroi | 14 | 5 | 2 | 7 | -2 | 17 | B B B B T |
11 | St.Truiden | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | H B T B T |
12 | FCV Dender EH | 14 | 4 | 5 | 5 | -6 | 17 | T H B B H |
13 | Oud-Heverlee Leuven | 14 | 3 | 7 | 4 | -4 | 16 | B H T B H |
14 | Cercle Brugge | 14 | 4 | 3 | 7 | -10 | 15 | B H T T B |
15 | Kortrijk | 14 | 4 | 2 | 8 | -15 | 14 | T B T B B |
16 | Beerschot | 14 | 1 | 4 | 9 | -19 | 7 | H T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại