Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mounaim El Idrissy 5 | |
![]() Mohammed Fuseini 18 | |
![]() Alessio Castro-Montes 25 | |
![]() Nayel Mehssatou 33 | |
![]() Ousseynou Niang 50 | |
![]() (og) Joao Silva 51 | |
![]() Haruya Fujii (Thay: Ryan Alebiosu) 56 | |
![]() Billel Messaoudi (Thay: Roko Simic) 56 | |
![]() Brecht Dejaeghere (Thay: Mark Mampassi) 57 | |
![]() Casper Terho (Thay: Ousseynou Niang) 64 | |
![]() Jean Thierry Lazare (Thay: Noah Sadiki) 64 | |
![]() Jean Thierry Lazare (Thay: Ousseynou Niang) 64 | |
![]() Casper Terho (Thay: Noah Sadiki) 64 | |
![]() Abdelkahar Kadri 65 | |
![]() Takuro Kaneko (Thay: Mounaim El Idrissy) 74 | |
![]() Franjo Ivanovic 76 | |
![]() Kevin Rodriguez (Thay: Franjo Ivanovic) 82 | |
![]() Abdoulaye Sissako (Thay: Tomoki Takamine) 82 | |
![]() Sofiane Boufal (Thay: Mathias Rasmussen) 84 | |
![]() Anan Khalaili (Thay: Mohammed Fuseini) 85 |
Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Kortrijk


Diễn biến Union St.Gilloise vs Kortrijk
Mohammed Fuseini rời sân và được thay thế bởi Anan Khalaili.
Mathias Rasmussen rời sân và được thay thế bởi Sofiane Boufal.
Tomoki Takamine rời sân và được thay thế bởi Abdoulaye Sissako.
Franjo Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Kevin Rodriguez.

V À A A O O O - Franjo Ivanovic ghi bàn!
Mounaim El Idrissy rời sân và được thay thế bởi Takuro Kaneko.

Thẻ vàng cho Abdelkahar Kadri.
Noah Sadiki rời sân và được thay thế bởi Casper Terho.
Ousseynou Niang rời sân và được thay thế bởi Jean Thierry Lazare.
Mark Mampassi rời sân và được thay thế bởi Brecht Dejaeghere.
Roko Simic rời sân và được thay thế bởi Billel Messaoudi.
Ryan Alebiosu rời sân và được thay thế bởi Haruya Fujii.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Joao Silva đưa bóng vào lưới nhà!

Thẻ vàng cho Ousseynou Niang.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Nayel Mehssatou.

Thẻ vàng cho Alessio Castro-Montes.

V À A A O O O - Mohammed Fuseini ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mounaim El Idrissy.
Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Kortrijk
Union St.Gilloise (3-5-2): Anthony Moris (49), Kevin Mac Allister (5), Christian Burgess (16), Koki Machida (28), Alessio Castro-Montes (21), Mathias Rasmussen (4), Charles Vanhoutte (24), Noah Sadiki (27), Ousseynou Niang (22), Franjo Ivanović (9), Mohammed Fuseini (77)
Kortrijk (3-5-2): Patrik Gunnarsson (31), Mark Mampassi (4), Joao Silva (44), Bram Lagae (26), Ryan Alebiosu (2), Nayel Mehssatou (6), Tomoki Takamine (23), Abdelkahar Kadri (10), Roko Simic (21), Thierry Ambrose (68), Mounaim El Idrissy (7)


Thay người | |||
64’ | Noah Sadiki Terho | 56’ | Roko Simic Billal Messaoudi |
64’ | Ousseynou Niang Lazare Amani | 56’ | Ryan Alebiosu Haruya Fujii |
82’ | Franjo Ivanovic Kevin Rodríguez | 57’ | Mark Mampassi Brecht Dejaegere |
84’ | Mathias Rasmussen Sofiane Boufal | 74’ | Mounaim El Idrissy Takuro Kaneko |
85’ | Mohammed Fuseini Anan Khalaili | 82’ | Tomoki Takamine Abdoulaye Sissako |
Cầu thủ dự bị | |||
Guillaume Francois | Billal Messaoudi | ||
Kevin Rodríguez | Nathan Huygevelde | ||
Anan Khalaili | Takuro Kaneko | ||
Terho | Abdoulaye Sissako | ||
Sofiane Boufal | Haruya Fujii | ||
Kamiel Van De Perre | Nacho Ferri | ||
Lazare Amani | Massimo Bruno | ||
Fedde Leysen | Brecht Dejaegere | ||
Joachim Imbrechts | Lucas Pirard | ||
Ross Sykes | |||
Vic Chambaere |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
Thành tích gần đây Kortrijk
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại