- Mohamed Amoura3
- Loic Lapoussin21
- Alessio Castro-Montes (Kiến tạo: Loic Lapoussin)65
- Jean Thierry Lazare (Thay: Mathias Rasmussen)69
- Dennis Eckert (Thay: Mohamed Amoura)75
- Henok Teklab (Thay: Loic Lapoussin)90
- Elton Kabangu (Thay: Gustaf Nilsson)90
- Dennis Eckert90+3'
- Jordan Torunarigha49
- Pieter Gerkens (Kiến tạo: Tarik Tissoudali)53
- Mathias Fernandez-Pardo78
- Mathias Fernandez-Pardo (Thay: Hyun-Seok Hong)78
Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Gent
số liệu thống kê
Union St.Gilloise
Gent
52 Kiểm soát bóng 48
4 Phạm lỗi 11
28 Ném biên 32
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
13 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Gent
Union St.Gilloise (3-5-2): Anthony Moris (49), Ross Sykes (26), Christian Burgess (16), Koki Machida (28), Alessio Castro-Montes (21), Mathias Rasmussen (4), Charles Vanhoutte (24), Cameron Puertas Castro (23), Loic Lapoussin (10), Gustaf Nilsson (29), Mohamed El Amine Amoura (47)
Gent (5-3-2): Davy Roef (33), Matisse Samoise (18), Ismael Kandouss (5), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Archibald Norman Brown (3), Julien De Sart (13), Omri Gandelman (6), Pieter Gerkens (8), Tarik Tissoudali (10), Hong Hyeon-seok (7)
Union St.Gilloise
3-5-2
49
Anthony Moris
26
Ross Sykes
16
Christian Burgess
28
Koki Machida
21
Alessio Castro-Montes
4
Mathias Rasmussen
24
Charles Vanhoutte
23
Cameron Puertas Castro
10
Loic Lapoussin
29
Gustaf Nilsson
47
Mohamed El Amine Amoura
7
Hong Hyeon-seok
10
Tarik Tissoudali
8
Pieter Gerkens
6
Omri Gandelman
13
Julien De Sart
3
Archibald Norman Brown
23
Jordan Torunarigha
4
Tsuyoshi Watanabe
5
Ismael Kandouss
18
Matisse Samoise
33
Davy Roef
Gent
5-3-2
Thay người | |||
69’ | Mathias Rasmussen Lazare Amani | 78’ | Hyun-Seok Hong Matias Fernandez |
75’ | Mohamed Amoura Dennis Eckert Ayensa | ||
90’ | Loic Lapoussin Henok Teklab | ||
90’ | Gustaf Nilsson Elton Kabangu |
Cầu thủ dự bị | |||
Guillaume Francois | Jorthy Mokio | ||
Nathan Huygevelde | Tibe De Vlieger | ||
Dennis Eckert Ayensa | Matias Fernandez | ||
Henok Teklab | Laurent Depoitre | ||
Elton Kabangu | Nurio Fortuna | ||
Lazare Amani | Noah Fadiga | ||
Heinz Lindner | Stefan Mitrovic | ||
Terho | Momodou Lamin Sonko | ||
Daniel Schmidt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Gent
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 20 | 13 | 3 | 4 | 13 | 42 | H T B T H |
2 | Club Brugge | 20 | 12 | 5 | 3 | 21 | 41 | T T T H T |
3 | Anderlecht | 20 | 9 | 6 | 5 | 18 | 33 | H T T B B |
4 | Royal Antwerp | 20 | 9 | 5 | 6 | 15 | 32 | B B H T H |
5 | Union St.Gilloise | 20 | 7 | 10 | 3 | 10 | 31 | T H T H T |
6 | Gent | 20 | 8 | 6 | 6 | 6 | 30 | H T H T B |
7 | Sporting Charleroi | 20 | 8 | 3 | 9 | -2 | 27 | H T B T T |
8 | KV Mechelen | 20 | 7 | 6 | 7 | 9 | 27 | B B H H H |
9 | FCV Dender EH | 20 | 7 | 6 | 7 | -6 | 27 | B T T B T |
10 | Standard Liege | 20 | 6 | 7 | 7 | -9 | 25 | H H H B H |
11 | Oud-Heverlee Leuven | 20 | 5 | 10 | 5 | -2 | 25 | H H T B T |
12 | Westerlo | 20 | 6 | 5 | 9 | 0 | 23 | H B B H B |
13 | Cercle Brugge | 20 | 5 | 6 | 9 | -11 | 21 | B H H T H |
14 | St.Truiden | 20 | 4 | 7 | 9 | -16 | 19 | H B B B H |
15 | Kortrijk | 20 | 5 | 3 | 12 | -22 | 18 | T B B H B |
16 | Beerschot | 20 | 2 | 6 | 12 | -24 | 12 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại