Thứ Bảy, 28/12/2024 Mới nhất
  • Jean Thierry Lazare12
  • Siebe van der Heyden21
  • Gustaf Nilsson (Thay: Victor Okoh Boniface)73
  • Loic Lapoussin (Thay: Simon Adingra)74
  • Dante Vanzeir (Kiến tạo: Jean Thierry Lazare)82
  • Guillaume Francois (Thay: Bart Nieuwkoop)86
  • Cameron Puertas (Thay: Teddy Teuma)87
  • Jose Rodriguez (Thay: Jean Thierry Lazare)89
  • Michael Ngadeu-Ngadjui18
  • Julien De Sart (Thay: Elisha Owusu)46
  • Michael Ngadeu-Ngadjui56
  • Hugo Cuypers (Thay: Laurent Depoitre)67
  • Andrew Hjulsager (Thay: Sven Kums)67
  • Jens Petter Hauge (Thay: Hyun-Seok Hong)83
  • Julien De Sart90+1'

Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Gent

số liệu thống kê
Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
Gent
Gent
51 Kiểm soát bóng 49
7 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Gent

Union St.Gilloise (3-4-1-2): Anthony Moris (49), Ismael Kandouss (59), Christian Burgess (16), Siebe Van Der Heyden (44), Bart Nieuwkoop (2), Simon Adingra (11), Jean Thierry Lazare Amani (8), Senne Lynen (20), Teddy Teuma (10), Dante Vanzeir (13), Victor Boniface (7)

Gent (3-4-2-1): Paul Nardi (1), Joseph Okumu (2), Michael Ngadeu (5), Jordan Torunarigha (23), Matisse Samoise (18), Nurio (25), Elisha Owusu (6), Sven Kums (24), Vadis Odjidja-Ofoe (8), Laurent Depoitre (29), Hyeon-seok Hong (7)

Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
3-4-1-2
49
Anthony Moris
59
Ismael Kandouss
16
Christian Burgess
44
Siebe Van Der Heyden
2
Bart Nieuwkoop
11
Simon Adingra
8
Jean Thierry Lazare Amani
20
Senne Lynen
10
Teddy Teuma
13
Dante Vanzeir
7
Victor Boniface
7
Hyeon-seok Hong
29
Laurent Depoitre
8
Vadis Odjidja-Ofoe
24
Sven Kums
6
Elisha Owusu
25
Nurio
18
Matisse Samoise
23
Jordan Torunarigha
5
Michael Ngadeu
2
Joseph Okumu
1
Paul Nardi
Gent
Gent
3-4-2-1
Thay người
73’
Victor Okoh Boniface
Gustaf Nilsson
46’
Elisha Owusu
Julien De Sart
74’
Simon Adingra
Loic Lapoussin
67’
Laurent Depoitre
Hugo Cuypers
86’
Bart Nieuwkoop
Guillaume Francois
67’
Sven Kums
Andrew Hjulsager
87’
Teddy Teuma
Cameron Puertas Castro
83’
Hyun-Seok Hong
Jens Hauge
89’
Jean Thierry Lazare
Jose Rodriguez
Cầu thủ dự bị
Joachim Imbrechts
Davy Roef
Lucas Pirard
Jens Hauge
Jose Rodriguez
Hugo Cuypers
Oussama El Azzouzi
Julien De Sart
Guillaume Francois
Andrew Hjulsager
Cameron Puertas Castro
Sulayman Marreh
Ross Sykes
Bruno Godeau
Gustaf Nilsson
Arnaud Dony
Loic Lapoussin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
01/11 - 2021
27/12 - 2021
19/10 - 2022
Cúp quốc gia Bỉ
13/01 - 2023
VĐQG Bỉ
09/04 - 2023
26/11 - 2023
11/03 - 2024
20/10 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
27/12 - 2024

Thành tích gần đây Union St.Gilloise

VĐQG Bỉ
27/12 - 2024
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
11/11 - 2024

Thành tích gần đây Gent

VĐQG Bỉ
27/12 - 2024
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
Europa Conference League
29/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk2013341342H T B T H
2Club BruggeClub Brugge2012532141T T T H T
3AnderlechtAnderlecht209651833H T T B B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp209561532B B H T H
5Union St.GilloiseUnion St.Gilloise2071031031T H T H T
6GentGent20866630H T H T B
7Sporting CharleroiSporting Charleroi20839-227H T B T T
8KV MechelenKV Mechelen20767927B B H H H
9FCV Dender EHFCV Dender EH20767-627B T T B T
10Standard LiegeStandard Liege20677-925H H H B H
11Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven205105-225H H T B T
12WesterloWesterlo20659023H B B H B
13Cercle BruggeCercle Brugge20569-1121B H H T H
14St.TruidenSt.Truiden20479-1619H B B B H
15KortrijkKortrijk205312-2218T B B H B
16BeerschotBeerschot202612-2412T B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X