- Jean Thierry Lazare12
- Siebe van der Heyden21
- Gustaf Nilsson (Thay: Victor Okoh Boniface)73
- Loic Lapoussin (Thay: Simon Adingra)74
- Dante Vanzeir (Kiến tạo: Jean Thierry Lazare)82
- Guillaume Francois (Thay: Bart Nieuwkoop)86
- Cameron Puertas (Thay: Teddy Teuma)87
- Jose Rodriguez (Thay: Jean Thierry Lazare)89
- Michael Ngadeu-Ngadjui18
- Julien De Sart (Thay: Elisha Owusu)46
- Michael Ngadeu-Ngadjui56
- Hugo Cuypers (Thay: Laurent Depoitre)67
- Andrew Hjulsager (Thay: Sven Kums)67
- Jens Petter Hauge (Thay: Hyun-Seok Hong)83
- Julien De Sart90+1'
Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Gent
số liệu thống kê
Union St.Gilloise
Gent
51 Kiểm soát bóng 49
7 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Gent
Union St.Gilloise (3-4-1-2): Anthony Moris (49), Ismael Kandouss (59), Christian Burgess (16), Siebe Van Der Heyden (44), Bart Nieuwkoop (2), Simon Adingra (11), Jean Thierry Lazare Amani (8), Senne Lynen (20), Teddy Teuma (10), Dante Vanzeir (13), Victor Boniface (7)
Gent (3-4-2-1): Paul Nardi (1), Joseph Okumu (2), Michael Ngadeu (5), Jordan Torunarigha (23), Matisse Samoise (18), Nurio (25), Elisha Owusu (6), Sven Kums (24), Vadis Odjidja-Ofoe (8), Laurent Depoitre (29), Hyeon-seok Hong (7)
Union St.Gilloise
3-4-1-2
49
Anthony Moris
59
Ismael Kandouss
16
Christian Burgess
44
Siebe Van Der Heyden
2
Bart Nieuwkoop
11
Simon Adingra
8
Jean Thierry Lazare Amani
20
Senne Lynen
10
Teddy Teuma
13
Dante Vanzeir
7
Victor Boniface
7
Hyeon-seok Hong
29
Laurent Depoitre
8
Vadis Odjidja-Ofoe
24
Sven Kums
6
Elisha Owusu
25
Nurio
18
Matisse Samoise
23
Jordan Torunarigha
5
Michael Ngadeu
2
Joseph Okumu
1
Paul Nardi
Gent
3-4-2-1
Thay người | |||
73’ | Victor Okoh Boniface Gustaf Nilsson | 46’ | Elisha Owusu Julien De Sart |
74’ | Simon Adingra Loic Lapoussin | 67’ | Laurent Depoitre Hugo Cuypers |
86’ | Bart Nieuwkoop Guillaume Francois | 67’ | Sven Kums Andrew Hjulsager |
87’ | Teddy Teuma Cameron Puertas Castro | 83’ | Hyun-Seok Hong Jens Hauge |
89’ | Jean Thierry Lazare Jose Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Joachim Imbrechts | Davy Roef | ||
Lucas Pirard | Jens Hauge | ||
Jose Rodriguez | Hugo Cuypers | ||
Oussama El Azzouzi | Julien De Sart | ||
Guillaume Francois | Andrew Hjulsager | ||
Cameron Puertas Castro | Sulayman Marreh | ||
Ross Sykes | Bruno Godeau | ||
Gustaf Nilsson | |||
Arnaud Dony | |||
Loic Lapoussin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Gent
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 20 | 13 | 3 | 4 | 13 | 42 | H T B T H |
2 | Club Brugge | 20 | 12 | 5 | 3 | 21 | 41 | T T T H T |
3 | Anderlecht | 20 | 9 | 6 | 5 | 18 | 33 | H T T B B |
4 | Royal Antwerp | 20 | 9 | 5 | 6 | 15 | 32 | B B H T H |
5 | Union St.Gilloise | 20 | 7 | 10 | 3 | 10 | 31 | T H T H T |
6 | Gent | 20 | 8 | 6 | 6 | 6 | 30 | H T H T B |
7 | Sporting Charleroi | 20 | 8 | 3 | 9 | -2 | 27 | H T B T T |
8 | KV Mechelen | 20 | 7 | 6 | 7 | 9 | 27 | B B H H H |
9 | FCV Dender EH | 20 | 7 | 6 | 7 | -6 | 27 | B T T B T |
10 | Standard Liege | 20 | 6 | 7 | 7 | -9 | 25 | H H H B H |
11 | Oud-Heverlee Leuven | 20 | 5 | 10 | 5 | -2 | 25 | H H T B T |
12 | Westerlo | 20 | 6 | 5 | 9 | 0 | 23 | H B B H B |
13 | Cercle Brugge | 20 | 5 | 6 | 9 | -11 | 21 | B H H T H |
14 | St.Truiden | 20 | 4 | 7 | 9 | -16 | 19 | H B B B H |
15 | Kortrijk | 20 | 5 | 3 | 12 | -22 | 18 | T B B H B |
16 | Beerschot | 20 | 2 | 6 | 12 | -24 | 12 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại