![]() Kacper Kozlowski (Thay: Damien Marcq) 67 | |
![]() Koki Machida 71 | |
![]() Ramiro Vaca (Thay: Ilias Sebaoui) 71 | |
![]() Tom Pietermaat (Thay: Ismaila Cheick Coulibaly) 76 |
Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Beerschot
số liệu thống kê

Union St.Gilloise

Beerschot
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Beerschot
Union St.Gilloise (3-5-2): Anthony Moris (49), Ismael Kandouss (59), Christian Burgess (16), Koki Machida (28), Bart Nieuwkoop (2), Casper Nielsen (6), Damien Marcq (25), Jean Thierry Lazare (8), Kaoru Mitoma (18), Dante Vanzeir (13), Deniz Undav (9)
Beerschot (5-4-1): Antoine Lejoly (72), Joren Dom (5), Stipe Radic (55), Mauricio Lemos (44), Pierre Bourdin (15), Thibault De Smet (29), Lawrence Shankland (17), Ryan Sanusi (18), Ismaila Cheick Coulibaly (28), Ilias Sebaoui (40), Felipe Avenatti (20)

Union St.Gilloise
3-5-2
49
Anthony Moris
59
Ismael Kandouss
16
Christian Burgess
28
Koki Machida
2
Bart Nieuwkoop
6
Casper Nielsen
25
Damien Marcq
8
Jean Thierry Lazare
18
Kaoru Mitoma
13
Dante Vanzeir
9
Deniz Undav
20
Felipe Avenatti
40
Ilias Sebaoui
28
Ismaila Cheick Coulibaly
18
Ryan Sanusi
17
Lawrence Shankland
29
Thibault De Smet
15
Pierre Bourdin
44
Mauricio Lemos
55
Stipe Radic
5
Joren Dom
72
Antoine Lejoly

Beerschot
5-4-1
Thay người | |||
67’ | Damien Marcq Kacper Kozlowski | 71’ | Ilias Sebaoui Ramiro Vaca |
76’ | Ismaila Cheick Coulibaly Tom Pietermaat |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Sorinola | Dante Rigo | ||
Ilyes Ziani | Mohamed Reda Halaimia | ||
Jonas Bager | Tom Pietermaat | ||
Guillaume Francois | Ramiro Vaca | ||
Lucas Pirard | Musashi Suzuki | ||
Cameron Puertas | Raphael Holzhauser | ||
Kacper Kozlowski | Emile Demarbaix |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Beerschot
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại