![]() Elkin Mosquera Moreno 44 | |
![]() Joel Contreras (Thay: Gianfranco Baier) 46 | |
![]() Alexander Mejia 50 | |
![]() Wilmar Alexander Cruz Moreno (Thay: Angelo Pena) 63 | |
![]() Yamil Jorge Gonzalo Romero 66 | |
![]() Joel Contreras 69 | |
![]() Isaac Camargo (Thay: Brayan Correa) 74 | |
![]() Jose Mercado (Thay: Wilder Guisao) 79 | |
![]() Jose Soto (Thay: Kevin Andrey Londono) 90 | |
![]() Sebastian Jose Colon Guerra (Thay: Michael Nike Gomez Vega) 90 | |
![]() Galileo Antonio Del Castillo Carrasquel (Thay: Sebastian Tamara Manrrique) 90 | |
![]() Delvin Alfonzo 90+6' | |
![]() Juan Angulo 90+6' |
Thống kê trận đấu Union Magdalena vs Chico FC
số liệu thống kê

Union Magdalena

Chico FC
57 Kiểm soát bóng 43
18 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 23
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Union Magdalena vs Chico FC
Thay người | |||
46’ | Gianfranco Baier Joel Jesus Contreras Torres | 63’ | Angelo Pena Wilmar Alexander Cruz Moreno |
74’ | Brayan Correa Isaac David Camargo Pineda | 90’ | Sebastian Tamara Manrrique Galileo Antonio Del Castillo Carrasquel |
79’ | Wilder Guisao Jose Mercado | 90’ | Kevin Andrey Londono Jose Soto |
90’ | Michael Nike Gomez Vega Sebastian Jose Colon Guerra |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Andres Bejarano Palacios | Victor Soto | ||
Brayan Stiven Carabali Bonilla | Galileo Antonio Del Castillo Carrasquel | ||
Gonzalo Lucero | Wilmar Alexander Cruz Moreno | ||
Isaac David Camargo Pineda | Jose Soto | ||
Joel Jesus Contreras Torres | Juan Fernando Asprilla Mosquera | ||
Jose Mercado | Sebastian Jose Colon Guerra | ||
Jean Colorado | Agustin Ignacio Aleo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Union Magdalena
VĐQG Colombia
Hạng 2 Colombia
Thành tích gần đây Chico FC
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 17 | H B T T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T H T B T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 3 | 16 | T T B T T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | H B T T T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T T B H T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | H H B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H T T H H |
9 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | B T B T B |
10 | 8 | 3 | 3 | 2 | -2 | 12 | H T T T B | |
11 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -5 | 12 | T T B B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B T B T T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T H H |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B B T B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -7 | 8 | T B B B H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -9 | 8 | B T B B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | H H H T B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -3 | 4 | H B B H B |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -6 | 4 | H B B H B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -6 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại