![]() Matias Vidangossy 17 | |
![]() Gonzalo Castellani 37 | |
![]() Nelson Sepulveda 40 | |
![]() Williams Alarcon (Thay: Gonzalo Castellani) 56 | |
![]() Brayan Garrido (Thay: Matias Cavalleri) 61 | |
![]() Cristopher Mesias (Kiến tạo: Benjamin Osses) 67 | |
![]() Juan Gaete (Thay: Benjamin Osses) 69 | |
![]() Sebastian Pol (Thay: Oscar Salinas) 69 | |
![]() Yerco Oyanedel (Thay: Esteban Valencia) 70 | |
![]() Nicolas Orellana (Thay: Bryan Carvallo) 70 | |
![]() Gaston Lezcano (Kiến tạo: Sebastian Pol) 74 | |
![]() Sebastian Silva (Thay: Gaston Lezcano) 83 |
Thống kê trận đấu Union La Calera vs Cobresal
số liệu thống kê

Union La Calera

Cobresal
62 Kiểm soát bóng 38
10 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 14
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Union La Calera vs Cobresal
Union La Calera (4-3-3): Ignacio Arce (1), Simon Ramirez (14), Pedro Henrique (23), Christian Vilches (17), Erick Wiemberg (11), Bryan Carvallo (21), Gonzalo Castellani (10), Esteban Valencia (5), Matias Vidangossy (16), Sebastian Saez (18), Matias Cavalleri (7)
Cobresal (4-3-3): Leandro Requena (22), Guillermo Pacheco (23), Ivan Villalba (3), Francisco Alarcon (5), Marcelo Jorquera (7), Nelson Sepulveda (20), Alejandro Maximiliano Camargo (6), Cristopher Mesias (13), Gaston Lezcano (11), Oscar Salinas (29), Benjamin Osses (21)

Union La Calera
4-3-3
1
Ignacio Arce
14
Simon Ramirez
23
Pedro Henrique
17
Christian Vilches
11
Erick Wiemberg
21
Bryan Carvallo
10
Gonzalo Castellani
5
Esteban Valencia
16
Matias Vidangossy
18
Sebastian Saez
7
Matias Cavalleri
21
Benjamin Osses
29
Oscar Salinas
11
Gaston Lezcano
13
Cristopher Mesias
6
Alejandro Maximiliano Camargo
20
Nelson Sepulveda
7
Marcelo Jorquera
5
Francisco Alarcon
3
Ivan Villalba
23
Guillermo Pacheco
22
Leandro Requena

Cobresal
4-3-3
Thay người | |||
56’ | Gonzalo Castellani Williams Alarcon | 69’ | Benjamin Osses Juan Gaete |
61’ | Matias Cavalleri Brayan Garrido | 69’ | Oscar Salinas Sebastian Pol |
70’ | Bryan Carvallo Nicolas Orellana | 83’ | Gaston Lezcano Sebastian Silva |
70’ | Esteban Valencia Yerco Oyanedel |
Cầu thủ dự bị | |||
Williams Alarcon | Mauro Ezequiel Gonzalez | ||
Nicolas Orellana | Pablo Cardenas | ||
Abel Moreno | Juan Gaete | ||
Brayan Garrido | Sebastian Pol | ||
Matias Fernandez | Ivan Contreras | ||
Yerco Oyanedel | Sebastian Silva | ||
Joshua Tapia | Alejandro Santander |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Union La Calera
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Cobresal
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T B H T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T T H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B T H |
8 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T T B |
9 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -4 | 5 | B H T H |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
13 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H H B B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | H B B B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại