- Franco Soldano (Kiến tạo: Pablo Parra)4
- Jose Romero9
- Pablo Parra31
- Alejandro Henriquez (Thay: Agustin Alvarez)42
- (Pen) Pablo Parra45+4'
- Jorge Pena61
- Matias Cavalleri (Thay: Renato Huerta)65
- Luciano Arnijas (Thay: Pablo Parra)65
- Alejandro Henriquez72
- Guillermo Pacheco27
- Nelson Sepulveda33
- Francisco Alarcon45+2'
- Gaston Lezcano67
- Rodrigo Sandoval67
- Rodrigo Sandoval67
- Ignacio Pacheco71
- Ignacio Pacheco (Thay: Franco Lobos)71
- Benjamin Valenzuela (Thay: Gaston Lezcano)76
Thống kê trận đấu Union La Calera vs Cobresal
số liệu thống kê
Union La Calera
Cobresal
45 Kiểm soát bóng 55
8 Phạm lỗi 10
8 Ném biên 11
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
5 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Union La Calera vs Cobresal
Union La Calera (4-2-3-1): Jorge Pena (1), Raimundo Rebolledo (21), Esteban Valencia (7), Nahuel Brunet (34), Diego Ulloa (4), Agustin Alvarez Wallace (36), Pablo Parra (8), Franco Soldano (19), Matias Munoz (5), Renato Huerta (29), Jose Romero (9)
Cobresal (4-4-2): Leandro Requena (22), Guillermo Pacheco (23), Emanuel Hernandez (16), Francisco Alarcon (5), Rodrigo Sandoval (26), Franco Emanuel García (14), Cristopher Mesias (13), Nelson Sepulveda (20), Cesar Lobos (17), Andres Vilches (38), Gaston Lezcano (11)
Union La Calera
4-2-3-1
1
Jorge Pena
21
Raimundo Rebolledo
7
Esteban Valencia
34
Nahuel Brunet
4
Diego Ulloa
36
Agustin Alvarez Wallace
8
Pablo Parra
19
Franco Soldano
5
Matias Munoz
29
Renato Huerta
9
Jose Romero
11
Gaston Lezcano
38
Andres Vilches
17
Cesar Lobos
20
Nelson Sepulveda
13
Cristopher Mesias
14
Franco Emanuel García
26
Rodrigo Sandoval
5
Francisco Alarcon
16
Emanuel Hernandez
23
Guillermo Pacheco
22
Leandro Requena
Cobresal
4-4-2
Thay người | |||
42’ | Agustin Alvarez Alejandro Henriquez Henriquez | 71’ | Franco Lobos Ignacio Pacheco |
65’ | Renato Huerta Matias Cavalleri | 76’ | Gaston Lezcano Benjamin Valenzuela |
65’ | Pablo Parra Luciano Arnijas |
Cầu thủ dự bị | |||
Alejandro Henriquez Henriquez | Carlos Navarrete | ||
Ariel Caceres | Jean Cerda | ||
Matias Cavalleri | Cristian Toro | ||
Axel Encinas | Benjamin Valenzuela | ||
Walter Ponce | Ignacio Pacheco | ||
Benjamin Astudillo | Franco Bechtholdt | ||
Luciano Arnijas | Sergio Carrasco |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Union La Calera
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Cobresal
VĐQG Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 28 | 67 | T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 29 | 65 | B T T T H |
3 | Deportes Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 5 | 48 | T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 13 | 46 | B T B T T |
5 | Universidad Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 10 | 46 | B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 | T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 6 | 45 | B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B B T H T |
9 | Atletico Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 6 | 40 | B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | -3 | 34 | T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | -16 | 34 | B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | -9 | 33 | B T B T B |
14 | O'Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | -19 | 31 | B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | -29 | 31 | B T B H T |
16 | Deportes Copiapo | 30 | 7 | 3 | 20 | -21 | 24 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại