- Franco Frias (Kiến tạo: Emiliano Vecchio)1
- Franco Frias (Kiến tạo: Emiliano Vecchio)7
- Fernando Ovelar (Thay: Emiliano Vecchio)15
- Franco Frias (Kiến tạo: Pablo Aranguiz)42
- Diego Gonzalez (Kiến tạo: Simon Ramirez)45
- Bastian Roco72
- Bastian Yanez (Thay: Pablo Aranguiz)72
- Valentin Adamo (Thay: Franco Frias)72
- Bruno Jauregui (Thay: Diego Gonzalez)82
- Yonathan Andia (Thay: Renato Guajardo)46
- Ruben Farfan53
- Joaquin Moya (Thay: Agustin Nadruz)74
- Enzo Hoyos (Thay: Steffan Pino)74
- Alvaro Ramos78
- Hans Salinas (Kiến tạo: Yonathan Andia)84
- (Pen) Edson Puch90
- Alvaro Ramos (Kiến tạo: Ruben Farfan)90+4'
Thống kê trận đấu Union Espanola vs Deportes Iquique
số liệu thống kê
Union Espanola
Deportes Iquique
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 18
20 Ném biên 16
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Union Espanola vs Deportes Iquique
Union Espanola (4-3-3): Franco Torgnascioli (25), Simon Ramirez (16), Bastian Roco (26), Jose Tiznado (30), Felipe Massri (17), Diego Gonzalez (5), Ignacio Nunez (14), Emiliano Vecchio (10), Ariel Uribe (11), Franco Frias (20), Pablo Aranguiz (8)
Deportes Iquique (4-2-2-2): Daniel Sappa (13), Diego Orellana (20), Matias Javier Blazquez Lavin (30), Miguel Sanhueza (33), Hans Salinas (18), Agustin Nadruz (5), Renato Guajardo (29), Ruben Farfan (14), Edson Puch (10), Alvaro Ramos (11), Stefan Pino (8)
Union Espanola
4-3-3
25
Franco Torgnascioli
16
Simon Ramirez
26
Bastian Roco
30
Jose Tiznado
17
Felipe Massri
5
Diego Gonzalez
14
Ignacio Nunez
10
Emiliano Vecchio
11
Ariel Uribe
20 3
Franco Frias
8
Pablo Aranguiz
8
Stefan Pino
11
Alvaro Ramos
10
Edson Puch
14
Ruben Farfan
29
Renato Guajardo
5
Agustin Nadruz
18
Hans Salinas
33
Miguel Sanhueza
30
Matias Javier Blazquez Lavin
20
Diego Orellana
13
Daniel Sappa
Deportes Iquique
4-2-2-2
Thay người | |||
15’ | Emiliano Vecchio Fernando Ovelar | 46’ | Renato Guajardo Yonathan Andia |
72’ | Pablo Aranguiz Bastian Yanez | 74’ | Agustin Nadruz Joaquin Moya |
72’ | Franco Frias Valentin Adamo | 74’ | Steffan Pino Enzo Santiago Ariel Hoyos |
82’ | Diego Gonzalez Bruno Jauregui |
Cầu thủ dự bị | |||
Fernando Ovelar | Ronald De la Fuente | ||
Bastian Yanez | Alonso Lopez | ||
Valentin Adamo | Joaquin Moya | ||
Bryan Carvallo | Yonathan Andia | ||
Bruno Jauregui | Enzo Santiago Ariel Hoyos | ||
Milovan Celis | Diego Fernandez | ||
Jose Ballesteros | Daniel Alexis Castillo Lavin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Union Espanola
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Deportes Iquique
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 28 | 67 | T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 29 | 65 | B T T T H |
3 | Deportes Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 5 | 48 | T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 13 | 46 | B T B T T |
5 | Universidad Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 10 | 46 | B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 | T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 6 | 45 | B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B B T H T |
9 | Atletico Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 6 | 40 | B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | -3 | 34 | T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | -16 | 34 | B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | -9 | 33 | B T B T B |
14 | O'Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | -19 | 31 | B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | -29 | 31 | B T B H T |
16 | Deportes Copiapo | 30 | 7 | 3 | 20 | -21 | 24 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại