![]() Jorge Tandazo (Kiến tạo: Josue Torres) 27 | |
![]() Keyvin Paico 42 | |
![]() (Pen) Piero Alessandro Magallanes Broggi 45+3' | |
![]() Oscar Pinto (Thay: Italo Regalado) 46 | |
![]() David Marines Huangal (Thay: Osama Jimenez) 46 | |
![]() Matias Sen (Kiến tạo: Oscar Pinto) 50 | |
![]() Luis Navea (Kiến tạo: Hector Zeta) 55 | |
![]() Patrik Espinoza (Thay: Josue Torres) 59 | |
![]() (Pen) Luis Navea 65 | |
![]() Sebastian Gonzales (Thay: Keyvin Paico) 67 | |
![]() Kenji Barrios (Thay: Jorge Toledo) 67 | |
![]() Dalexander Rios (Thay: Jorge Tandazo) 68 | |
![]() Quembol Guadalupe (Thay: Jorge Bosmediano Carrasco) 78 | |
![]() Hector Zeta 80 | |
![]() Jose Antonio Parodi (Thay: Piero Alessandro Magallanes Broggi) 90 |
Thống kê trận đấu Union Comercio vs Comerciantes Unidos
số liệu thống kê

Union Comercio
Comerciantes Unidos
37 Kiểm soát bóng 63
5 Phạm lỗi 15
17 Ném biên 15
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Union Comercio vs Comerciantes Unidos
Thay người | |||
46’ | Osama Jimenez David Marines Huangal | 46’ | Italo Regalado Oscar Pinto |
59’ | Josue Torres Patrik Espinoza | 67’ | Keyvin Paico Sebastian Gonzales |
68’ | Jorge Tandazo Dalexander Rios | 67’ | Jorge Toledo Kenji Barrios |
78’ | Jorge Bosmediano Carrasco Quembol Guadalupe | ||
90’ | Piero Alessandro Magallanes Broggi Jose Antonio Parodi |
Cầu thủ dự bị | |||
David Marines Huangal | Quembol Guadalupe | ||
Miguel Carranza | Sebastian Gonzales | ||
Josias Luque Rios | Oscar Pinto | ||
Kevin Ferreyra | Gabriel Alfaro | ||
Patrik Espinoza | Jose Antonio Parodi | ||
Dalexander Rios | Enmanuel Paucar | ||
J Jimenez | Kenji Barrios | ||
Jhosue Naucapoma | Luis Garcia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Union Comercio
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Comerciantes Unidos
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại