![]() Gino Guerrero Lara (Kiến tạo: Oscar David Barreto Perez) 8 | |
![]() Minzun Quina (Kiến tạo: Edson Aubert) 10 | |
![]() Hector Zeta (Kiến tạo: Brandon Palacios) 48+3' | |
![]() Christian Neira Herrera (Kiến tạo: Miguel Carranza) 51+6' | |
![]() Julio Vizcarra (Thay: Orlando Nunez) 54 | |
![]() Jack Forsith Carhuallanqui Navarro (Thay: Kelvin Sanchez) 58 | |
![]() Cristhian Vargas (Thay: Christian Neira Herrera) 65 | |
![]() Angel Azurin 69 | |
![]() Hoover Crespo (Thay: Edson Aubert) 74 | |
![]() Joazhino Arroe (Thay: Gino Guerrero Lara) 77 | |
![]() Jesus David Arrieta Farak (Thay: Denilson Vargas) 78 | |
![]() Maelo Reategui (Thay: Felix Uculmana) 78 | |
![]() Jack Harrinson Cirilo (Thay: Julio Vizcarra) 90 |
Thống kê trận đấu Union Comercio vs Binacional
số liệu thống kê

Union Comercio

Binacional
61 Kiểm soát bóng 39
9 Phạm lỗi 5
18 Ném biên 19
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 2
8 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
5 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Union Comercio vs Binacional
Thay người | |||
58’ | Kelvin Sanchez Jack Forsith Carhuallanqui Navarro | 54’ | Orlando Nunez Julio Cesar Vizcarra Jimenez |
65’ | Christian Neira Herrera Cristhian Alberto Vargas Reyes | 74’ | Edson Aubert Hoover Crespo Gomez |
77’ | Gino Guerrero Lara Joazhino Waldhir Arroe Salcedo | 90’ | Julio Vizcarra Jack Harrinson Cirilo |
78’ | Felix Uculmana Maelo Reategui | ||
78’ | Denilson Vargas Jesus David Arrieta Farak |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas Palacios Vidal | Diego Mauricio Enriquez Gutierrez | ||
Willy Diaz | Angel Elias Romero Iparraguirre | ||
Javier Alejandro Trauco Ramirez | Hoover Crespo Gomez | ||
Joazhino Waldhir Arroe Salcedo | Julio Cesar Vizcarra Jimenez | ||
Cristhian Alberto Vargas Reyes | Jack Harrinson Cirilo | ||
Maelo Reategui | Manuel Chumpitaz | ||
Jesus David Arrieta Farak | |||
Jhon Alvarez | |||
Jack Forsith Carhuallanqui Navarro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Union Comercio
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Binacional
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại