![]() Freddy Oncoy (Thay: Elsar Rodas) 33 | |
![]() Erinson Ramirez (Kiến tạo: Marlon Jonathan De Jesus Pavon) 42 | |
![]() Hernan Perez 53 | |
![]() Luis Navea (Thay: Hernan Perez) 62 | |
![]() Nicolas Figueroa (Thay: Diego Soto) 69 | |
![]() Denilson Vargas (Thay: Miguel Carranza) 76 | |
![]() Sebastian Aranda (Thay: Erinson Ramirez) 76 | |
![]() Cesar Vasquez (Thay: Tomas Sandoval) 77 | |
![]() Arnold Flores (Thay: Rafael Guarderas) 77 | |
![]() Paulo De La Cruz 83 | |
![]() Hector Zeta (Thay: Kelvin Sanchez) 88 | |
![]() Cesar Vasquez (Kiến tạo: Paulo De La Cruz) 90+4' |
Thống kê trận đấu Union Comercio vs Atletico Grau
số liệu thống kê

Union Comercio

Atletico Grau
43 Kiểm soát bóng 57
6 Phạm lỗi 4
18 Ném biên 15
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Union Comercio vs Atletico Grau
Thay người | |||
62’ | Hernan Perez Luis Navea | 33’ | Elsar Rodas Freddy Oncoy |
76’ | Miguel Carranza Denilson Vargas | 69’ | Diego Soto Nicolas Figueroa |
76’ | Erinson Ramirez Sebastian Aranda | 77’ | Tomas Sandoval Cesar Vasquez |
88’ | Kelvin Sanchez Hector Zeta | 77’ | Rafael Guarderas Arnold Flores |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Ferreyra | Jherson Reyes | ||
Denilson Vargas | Fabio Rojas | ||
Josias Luque Rios | Nicolas Figueroa | ||
Luis Navea | Cesar Vasquez | ||
Hector Zeta | Freddy Oncoy | ||
Josue Torres | Aarom Fuentes | ||
Sebastian Aranda | Arnold Flores | ||
Alvaro Olaya | Leonel Solis | ||
J Jimenez | Benjamin Garcia Ceriani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Union Comercio
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Atletico Grau
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại