Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
(Pen) Jordan Pefok
25
Pavel Kaderabek (Thay: Kevin Akpoguma)
42
Ihlas Bebou (Kiến tạo: Robert Skov)
43
Niko Giesselmann
45+2'
Ozan Kabak
45+3'
Paul Seguin (Thay: Genki Haraguchi)
63
Kevin Behrens (Thay: Jordan Pefok)
63
Andrej Kramaric (Thay: Tom Bischof)
66
Kasper Dolberg (Thay: Ihlas Bebou)
66
Danilho Doekhi (Kiến tạo: Niko Giesselmann)
73
Ermin Bicakcic (Thay: Ozan Kabak)
77
Levin Mete Oztunali (Thay: Janik Haberer)
88
Jamie Leweling (Thay: Sheraldo Becker)
88
Danilho Doekhi (Kiến tạo: Christopher Trimmel)
89
Paul Seguin
90+2'
Jamie Leweling (Kiến tạo: Levin Mete Oztunali)
90+6'

Thống kê trận đấu Union Berlin vs Hoffenheim

số liệu thống kê
Union Berlin
Union Berlin
Hoffenheim
Hoffenheim
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 19
1 Việt vị 1
34 Chuyền dài 6
9 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 4
5 Phản công 7
3 Thủ môn cản phá 2
2 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 5

Diễn biến Union Berlin vs Hoffenheim

Tất cả (420)
90+7'

Số người tham dự hôm nay là 21747.

90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+7'

Kiểm soát bóng: Union Berlin: 52%, Hoffenheim: 48%.

90+6'

Levin Mete Oztunali đã kiến tạo thành bàn thắng.

90+6' G O O O A A A L - Jamie Leweling ghi bàn bằng chân phải!

G O O O A A A L - Jamie Leweling ghi bàn bằng chân phải!

90+6'

Union Berlin bắt đầu phản công.

90+6'

Christopher Trimmel giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+6'

Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Niko Giesselmann của Union Berlin vấp ngã Kasper Dolberg

90+5'

Hoffenheim thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.

90+5'

Angelo Stiller thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình

90+5'

Paul Jaeckel thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+5'

Robert Skov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+5'

Kiểm soát bóng: Union Berlin: 52%, Hoffenheim: 48%.

90+5'

Hoffenheim đang kiểm soát bóng.

90+5'

Union Berlin thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+4'

Angelino giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+4'

Union Berlin bắt đầu phản công.

90+4'

Hoffenheim được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+4'

Cú sút của Angelo Stiller bị cản phá.

90+4'

Quả tạt của Pavel Kaderabek từ Hoffenheim đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm thành công.

90+4'

Paul Jaeckel giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

Đội hình xuất phát Union Berlin vs Hoffenheim

Union Berlin (3-5-2): Frederik Ronnow (1), Paul Jaeckel (3), Robin Knoche (31), Danilho Doekhi (5), Christopher Trimmel (23), Genki Haraguchi (24), Rani Khedira (8), Janik Haberer (19), Niko Giesselmann (23), Jordan Siebatcheu (45), Sheraldo Becker (27)

Hoffenheim (3-4-1-2): Oliver Baumann (1), Kevin Akpoguma (25), Ozan Kabak (5), Stanley Nsoki (34), Robert Skov (29), Dennis Geiger (8), Angelo Stiller (13), Angelino (11), Tom Bischof (39), Ihlas Bebou (9), Christoph Baumgartner (14)

Union Berlin
Union Berlin
3-5-2
1
Frederik Ronnow
3
Paul Jaeckel
31
Robin Knoche
5 2
Danilho Doekhi
23
Christopher Trimmel
24
Genki Haraguchi
8
Rani Khedira
19
Janik Haberer
23
Niko Giesselmann
45
Jordan Siebatcheu
27
Sheraldo Becker
14
Christoph Baumgartner
9
Ihlas Bebou
39
Tom Bischof
11
Angelino
13
Angelo Stiller
8
Dennis Geiger
29
Robert Skov
34
Stanley Nsoki
5
Ozan Kabak
25
Kevin Akpoguma
1
Oliver Baumann
Hoffenheim
Hoffenheim
3-4-1-2
Thay người
63’
Genki Haraguchi
Paul Seguin
42’
Kevin Akpoguma
Pavel Kaderabek
63’
Jordan Pefok
Kevin Behrens
66’
Ihlas Bebou
Kasper Dolberg
88’
Janik Haberer
Levin Oztunali
66’
Tom Bischof
Andrej Kramaric
88’
Sheraldo Becker
Jamie Leweling
77’
Ozan Kabak
Ermin Bicakcic
Cầu thủ dự bị
Lennart Grill
Luca Philipp
Timo Baumgartl
Pavel Kaderabek
Levin Oztunali
Ermin Bicakcic
Paul Seguin
Sebastian Rudy
Tim Skarke
Finn Ole Becker
Milos Pantovic
Muhammed Damar
Aljoscha Kemlein
Kasper Dolberg
Kevin Behrens
Andrej Kramaric
Jamie Leweling
Munas Dabbur
Huấn luyện viên

Steffen Baumgart

Christian Ilzer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
22/08 - 2021
15/01 - 2022
21/01 - 2023
20/05 - 2023
23/09 - 2023
17/02 - 2024
21/09 - 2024
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Union Berlin

Bundesliga
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025
16/01 - 2025
11/01 - 2025

Thành tích gần đây Hoffenheim

Bundesliga
09/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
Bundesliga
26/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025
Bundesliga
18/01 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2519425161T H T T B
2LeverkusenLeverkusen2515822553H H T T B
3Mainz 05Mainz 052513571644H T T T T
4E.FrankfurtE.Frankfurt2512671242H T B B B
5FreiburgFreiburg251258-241T T T H H
6RB LeipzigRB Leipzig251096639T H H B H
7WolfsburgWolfsburg2510871038H T H T H
8StuttgartStuttgart251078537T B H B H
9Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2511410137H T B T B
10DortmundDortmund2510510635B B T T B
11AugsburgAugsburg25988-735H H T H T
12BremenBremen259610-1133B B B B T
13HoffenheimHoffenheim256811-1526B T H T H
14Union BerlinUnion Berlin257513-1626T B B B T
15St. PauliSt. Pauli256415-1122B B B B H
16VfL BochumVfL Bochum255515-2320H T H B T
17Holstein KielHolstein Kiel254516-2417H B B T H
18FC HeidenheimFC Heidenheim254417-2316B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X