Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Aljoscha Kemlein30
- Diogo Leite38
- Robert Skov (Thay: Tom Rothe)65
- Andras Schafer (Thay: Aljoscha Kemlein)65
- Jordan Pefok (Thay: Woo-Yeong Jeong)65
- Benedict Hollerbach (Kiến tạo: Robert Skov)66
- Tim Skarke (Thay: Benedict Hollerbach)76
- Christopher Trimmel84
- Laszlo Benes (Thay: Yorbe Vertessen)84
- Kevin Vogt87
- Andras Schafer89
- Tim Skarke (VAR check)90+1'
- Mario Goetze14
- Arthur Theate38
- Eric Ebimbe (Thay: Rasmus Kristensen)38
- Fares Chaibi (Thay: Mario Goetze)65
- Igor Matanovic (Thay: Hugo Ekitike)65
- Tuta74
- Arthur Theate77
- Aurele Amenda (Thay: Ansgar Knauff)81
- Nathaniel Brown (Thay: Omar Marmoush)82
Thống kê trận đấu Union Berlin vs E.Frankfurt
Diễn biến Union Berlin vs E.Frankfurt
Kiểm soát bóng: Union Berlin: 48%, Eintracht Frankfurt: 52%.
Rani Khedira bị phạt vì đẩy Eric Ebimbe.
Robin Koch của đội Eintracht Frankfurt chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Nathaniel Brown giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Union Berlin thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Union Berlin đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Union Berlin: 47%, Eintracht Frankfurt: 53%.
Tim Skarke của Union Berlin bị bắt lỗi việt vị.
Christopher Trimmel của Union Berlin bị bắt lỗi việt vị.
KHÔNG CÓ BÀN THẮNG! - Sau khi xem xét tình hình, trọng tài tuyên bố bàn thắng của Union Berlin bị hủy bỏ vì lỗi việt vị.
VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. VAR đang kiểm tra, có khả năng Union Berlin sẽ ghi bàn.
G O O O O A A A L! Union Berlin ghi bàn! Tim Skarke đã ghi bàn.
G O O O O O A A L - Tim Skarke ghi bàn bằng chân phải!
Robin Koch giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.
Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Union Berlin: 46%, Eintracht Frankfurt: 54%.
Union Berlin thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Eintracht Frankfurt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Union Berlin vs E.Frankfurt
Union Berlin (3-4-3): Frederik Rønnow (1), Danilho Doekhi (5), Kevin Vogt (2), Diogo Leite (4), Christopher Trimmel (28), Aljoscha Kemlein (36), Rani Khedira (8), Tom Rothe (15), Jeong Woo-yeong (11), Benedict Hollerbach (16), Yorbe Vertessen (7)
E.Frankfurt (4-4-2): Kevin Trapp (1), Rasmus Kristensen (13), Tuta (35), Robin Koch (4), Arthur Theate (3), Mario Götze (27), Ellyes Skhiri (15), Hugo Larsson (16), Ansgar Knauff (36), Omar Marmoush (7), Hugo Ekitike (11)
Thay người | |||
65’ | Aljoscha Kemlein András Schäfer | 38’ | Rasmus Kristensen Eric Ebimbe |
65’ | Tom Rothe Robert Skov | 65’ | Hugo Ekitike Igor Matanović |
76’ | Benedict Hollerbach Tim Skarke | 65’ | Mario Goetze Fares Chaibi |
84’ | Yorbe Vertessen László Bénes | 81’ | Ansgar Knauff Aurele Amenda |
82’ | Omar Marmoush Nathaniel Brown |
Cầu thủ dự bị | |||
András Schäfer | Igor Matanović | ||
Tim Skarke | Kauã Santos | ||
Alexander Schwolow | Aurele Amenda | ||
Leopold Querfeld | Nathaniel Brown | ||
Jérôme Roussillon | Fares Chaibi | ||
Janik Haberer | Mahmoud Dahoud | ||
László Bénes | Can Uzun | ||
Robert Skov | Timothy Chandler | ||
Jordan Siebatcheu | Eric Ebimbe |
Tình hình lực lượng | |||
Yannic Stein Va chạm | Niels Nkounkou Không xác định | ||
Josip Juranović Chấn thương mắt cá | Oscar Højlund Chân bị gãy | ||
Lucas Tousart Chấn thương cơ | Mehdi Loune Chấn thương đầu gối | ||
Ivan Prtajin Chấn thương cơ | Krisztian Lisztes Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Union Berlin vs E.Frankfurt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union Berlin
Thành tích gần đây E.Frankfurt
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 10 | 8 | 2 | 0 | 26 | 26 | H T T T T |
2 | RB Leipzig | 10 | 6 | 3 | 1 | 10 | 21 | T T T B H |
3 | E.Frankfurt | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | H B H T T |
4 | Leverkusen | 10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 17 | H T H H H |
5 | Freiburg | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B H H |
6 | Union Berlin | 10 | 4 | 4 | 2 | 1 | 16 | T T H B H |
7 | Dortmund | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B T B T B |
8 | Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B T H B T |
9 | Borussia M'gladbach | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | B T H T H |
10 | Mainz 05 | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | T B H H T |
11 | Stuttgart | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H B T H B |
12 | Wolfsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | 1 | 12 | T B H H T |
13 | Augsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | -7 | 12 | T B T H H |
14 | FC Heidenheim | 10 | 3 | 1 | 6 | -2 | 10 | B B H B B |
15 | Hoffenheim | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | H T H B H |
16 | St. Pauli | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B B H T B |
17 | Holstein Kiel | 10 | 1 | 2 | 7 | -13 | 5 | H B B T B |
18 | VfL Bochum | 10 | 0 | 2 | 8 | -20 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại