Jerome Roussillon từ Union Berlin đã đi hơi xa ở đó khi kéo xuống Djibril Sow
- Rani Khedira (Kiến tạo: Robin Knoche)53
- Robin Knoche60
- Robin Knoche62
- Kevin Behrens (Thay: Jordan Pefok)67
- Sheraldo Becker (VAR check)69
- Kevin Behrens75
- Jerome Roussillon (Thay: Niko Giesselmann)76
- Jamie Leweling (Thay: Sheraldo Becker)76
- Jerome Roussillon77
- Diogo Leite (Thay: Timo Baumgartl)86
- Milos Pantovic (Thay: Janik Haberer)86
- Frederik Roennow90+1'
- Tuta57
- Lucas Alario (Thay: Rafael Santos Borre)67
- Philipp Max (Thay: Christopher Lenz)73
- Paxten Aaronson (Thay: Mario Goetze)82
- Faride Alidou (Thay: Daichi Kamada)82
- Randal Kolo Muani83
Thống kê trận đấu Union Berlin vs E.Frankfurt
Diễn biến Union Berlin vs E.Frankfurt
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Union Berlin: 37%, Eintracht Frankfurt: 63%.
Jamie Leweling từ Union Berlin đã đi hơi xa ở đó khi kéo xuống Djibril Sow
Union Berlin đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Frederik Roennow an toàn khi anh ra sân và nhận bóng
Quả phát bóng lên cho Eintracht Frankfurt.
Union Berlin thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Eintracht Frankfurt được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Quả phát bóng lên cho Union Berlin.
Frederik Roennow của Union Berlin nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Djibril Sow không tìm được mục tiêu với cú sút ngoài vòng cấm
Trọng tài thứ tư cho biết thời gian còn lại là 4 phút.
Kiểm soát bóng: Union Berlin: 37%, Eintracht Frankfurt: 63%.
Eintracht Frankfurt được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Eintracht Frankfurt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Eintracht Frankfurt.
Milos Pantovic của Union Berlin bắt vô lê không chính xác và đưa bóng đi chệch mục tiêu
Kevin Trapp của Eintracht Frankfurt chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Aurelio Buta từ Eintracht Frankfurt đã đi hơi xa ở đó khi kéo Kevin Behrens xuống
Djibril Sow từ Eintracht Frankfurt đã đi hơi xa ở đó khi kéo Jamie Leweling xuống
Đội hình xuất phát Union Berlin vs E.Frankfurt
Union Berlin (3-5-2): Frederik Ronnow (1), Danilho Doekhi (5), Robin Knoche (31), Timo Baumgartl (25), Josip Juranovic (18), Paul Seguin (14), Rani Khedira (8), Janik Haberer (19), Niko Giesselmann (23), Sheraldo Becker (27), Jordan Siebatcheu (45)
E.Frankfurt (3-4-2-1): Kevin Trapp (1), Tuta (35), Hrvoje Smolcic (5), Evan N Dicka (2), Aurelio Buta (24), Daichi Kamada (15), Djibril Sow (8), Christopher Lenz (25), Rafael Borre (19), Mario Gotze (27), Randal Kolo Muani (9)
Thay người | |||
67’ | Jordan Pefok Kevin Behrens | 67’ | Rafael Santos Borre Lucas Alario |
76’ | Niko Giesselmann Jerome Roussillon | 73’ | Christopher Lenz Philipp Max |
76’ | Sheraldo Becker Jamie Leweling | 82’ | Mario Goetze Paxten Aaronson |
86’ | Timo Baumgartl Diogo Leite | 82’ | Daichi Kamada Faride Alidou |
86’ | Janik Haberer Milos Pantovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Lennart Grill | Diant Ramaj | ||
Diogo Leite | Makoto Hasebe | ||
Jerome Roussillon | Philipp Max | ||
Morten Thorsby | Kristijan Jakic | ||
Aissa Laidouni | Timothy Chandler | ||
Milos Pantovic | Paxten Aaronson | ||
Sven Michel | Faride Alidou | ||
Kevin Behrens | Lucas Alario | ||
Jamie Leweling | Ansgar Knauff |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Union Berlin vs E.Frankfurt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union Berlin
Thành tích gần đây E.Frankfurt
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 10 | 8 | 2 | 0 | 26 | 26 | H T T T T |
2 | RB Leipzig | 10 | 6 | 3 | 1 | 10 | 21 | T T T B H |
3 | E.Frankfurt | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | H B H T T |
4 | Leverkusen | 10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 17 | H T H H H |
5 | Freiburg | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B H H |
6 | Union Berlin | 10 | 4 | 4 | 2 | 1 | 16 | T T H B H |
7 | Dortmund | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B T B T B |
8 | Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B T H B T |
9 | Borussia M'gladbach | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | B T H T H |
10 | Mainz 05 | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | T B H H T |
11 | Stuttgart | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H B T H B |
12 | Wolfsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | 1 | 12 | T B H H T |
13 | Augsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | -7 | 12 | T B T H H |
14 | FC Heidenheim | 10 | 3 | 1 | 6 | -2 | 10 | B B H B B |
15 | Hoffenheim | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | H T H B H |
16 | St. Pauli | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B B H T B |
17 | Holstein Kiel | 10 | 1 | 2 | 7 | -13 | 5 | H B B T B |
18 | VfL Bochum | 10 | 0 | 2 | 8 | -20 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại