![]() Vasco Oliveira 7 | |
![]() Marcos Silva 36 | |
![]() Pedro Empis (Kiến tạo: Lucho) 45 | |
![]() Lucas Gabriel 52 | |
![]() Arsenio (Thay: Rashaan Fernandes) 57 | |
![]() Leandro Antunes (Thay: Paul Ayongo) 57 | |
![]() Miguel Maria Mariano Fale (Thay: Mesaque Dju) 57 | |
![]() Andreas Hansen (Kiến tạo: Diogo Almeida) 61 | |
![]() Vasco Oliveira (Kiến tạo: Miguel Angelo Marques Granja) 75 | |
![]() (VAR check) 78 | |
![]() Beni Junior (Thay: Andre Lopes) 78 | |
![]() Miguel Sousa (Kiến tạo: Lucas Gabriel) 79 | |
![]() Pite (Thay: Andreas Hansen) 79 | |
![]() Miguel Angelo Marques Granja 85 | |
![]() Pawel Kieszek 85 | |
![]() Diogo Almeida 85 | |
![]() Chris Kouakou (Thay: Pedro Bravo) 86 | |
![]() Mario Balburdia (Thay: Lucas Gabriel) 86 | |
![]() Joao Queiros (Thay: Lucas Gabriel) 86 |
Thống kê trận đấu Uniao de Leiria vs Mafra
số liệu thống kê

Uniao de Leiria

Mafra
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 19
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Uniao de Leiria vs Mafra
Thay người | |||
57’ | Paul Ayongo Leandro Antunes | 57’ | Mesaque Dju Miguel Maria Mariano Fale |
57’ | Rashaan Fernandes Arsenio | 78’ | Andre Lopes Beni Junior |
79’ | Andreas Hansen Pite | ||
86’ | Pedro Bravo Chris Kouakou | ||
86’ | Lucas Gabriel Joao Queiros |
Cầu thủ dự bị | |||
Valdir | Mario Balburdia | ||
Tiago Ferreira | Pite | ||
Diogo Amado | Andre Paulo | ||
Leandro Antunes | Miguel Maria Mariano Fale | ||
Joao Oliveira | Beni Junior | ||
Carlos Eduardo Ferreira Baptista | Chris Kouakou | ||
Brenner Lucas Goncalves Santos | Fabinho | ||
Arsenio | Joao Queiros | ||
Marcos Silva | Fabio Sturgeon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Atlantic Cup
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 12 | 2 | 21 | 54 | H T T T T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 17 | 50 | T T T T T |
3 | ![]() | 28 | 12 | 11 | 5 | 15 | 47 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 6 | 44 | T H B T H |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 8 | 44 | B T T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T H T T B |
7 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 6 | 43 | H T H B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 4 | 43 | B T B B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 5 | 40 | H H T B T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 1 | 39 | B B T B B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -8 | 34 | T H H T H |
12 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -1 | 34 | H H H B T |
13 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | B B T B H |
14 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -10 | 28 | B H B T T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -26 | 24 | T B B B T |
18 | ![]() | 28 | 4 | 9 | 15 | -20 | 21 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại