![]() Juan Munoz 13 | |
![]() Joao Fernandes Oliveira (Thay: Rafael Martins) 46 | |
![]() Regis Ndo (Thay: Jean Felipe) 46 | |
![]() Paulinho (Thay: Werton) 62 | |
![]() Alhassan (Thay: Fabio Miguel Jesus Carvalho) 62 | |
![]() Rodrigo Martins (Thay: Werton) 62 | |
![]() Jordan Van Der Gaag (Thay: Jair) 64 | |
![]() Paulinho (Thay: Andre Simoes) 71 | |
![]() Carlos Eduardo Ferreira Baptista (Thay: Marc Baro) 72 | |
![]() Alisson Santos (Thay: Jordan Van Der Gaag) 72 | |
![]() Daniel Dos Anjos (Thay: Juan Munoz) 80 | |
![]() Sarpreet Singh (Thay: Crystopher) 81 |
Thống kê trận đấu Uniao de Leiria vs Leixoes
số liệu thống kê

Uniao de Leiria

Leixoes
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 15
11 Ném biên 14
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Uniao de Leiria vs Leixoes
Thay người | |||
64’ | Alisson Santos Jordan Van Der Gaag | 46’ | Jean Felipe Regis Ndo |
72’ | Jordan Van Der Gaag Alisson Santos | 46’ | Rafael Martins Joao Fernandes Oliveira |
72’ | Marc Baro Carlos Eduardo Ferreira Baptista | 62’ | Fabio Miguel Jesus Carvalho Alhassan |
80’ | Juan Munoz Daniel Dos Anjos | 62’ | Werton Rodrigo Martins |
81’ | Crystopher Sarpreet Singh | 71’ | Andre Simoes Paulinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Diogo Amado | Alhassan | ||
Daniel Dos Anjos | Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira | ||
Alisson Santos | Paulinho | ||
Joao Resende | Regis Ndo | ||
Fabio Santos Ferreira | Rodrigo Martins | ||
Jordan Van Der Gaag | Igor Stefanovic | ||
Carlos Eduardo Ferreira Baptista | Evrard Zag | ||
Sarpreet Singh | Joao Fernandes Oliveira | ||
David Alexandre Oliveira Monteiro | Simao Pedro Soares Azevedo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại