- Ryan Guilherme da Silva24
- Alisson Santos37
- Sarpreet Singh (Thay: Crystopher)60
- Jair (Thay: Alisson Santos)61
- Dje D'avilla61
- Joao Resende (Thay: Ryan Guilherme da Silva)78
- Herculano Nabian (Thay: Daniel Dos Anjos)78
- David Alexandre Oliveira Monteiro (Thay: Habib Sylla)84
- Sarpreet Singh90+4'
- Zidane Banjaqui19
- Henrique Jocu (Thay: Leandro Antunes)58
- Amine Rehmi (Thay: Ruben Alves)58
- Kevin Stiven Quejada Lasso (Thay: Stivan Petkov)75
- Helder Sa (Thay: Bruno Silva)83
- Joao Henrique Oliveira Castro (Thay: Jorge Pereira)83
Thống kê trận đấu Uniao de Leiria vs Feirense
số liệu thống kê
Uniao de Leiria
Feirense
55 Kiểm soát bóng 45
17 Phạm lỗi 13
16 Ném biên 17
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Uniao de Leiria vs Feirense
Thay người | |||
60’ | Crystopher Sarpreet Singh | 58’ | Ruben Alves Amine Rehmi |
61’ | Alisson Santos Silva | 58’ | Leandro Antunes Henrique Jocu |
78’ | Ryan Guilherme da Silva Joao Resende | 75’ | Stivan Petkov Kevin Stiven Quejada Lasso |
78’ | Daniel Dos Anjos Herculano Nabian | 83’ | Bruno Silva Helder Sa |
84’ | Habib Sylla David Alexandre Oliveira Monteiro | 83’ | Jorge Pereira Joao Henrique Oliveira Castro |
Cầu thủ dự bị | |||
Arsenio | Pedro Mateus | ||
Silva | Tony | ||
Ze Vitor | Nile John | ||
Carlos Eduardo Ferreira Baptista | Olamide Shodipo | ||
Joao Resende | Helder Sa | ||
Sarpreet Singh | Kevin Stiven Quejada Lasso | ||
Fabio Santos Ferreira | Joao Henrique Oliveira Castro | ||
Herculano Nabian | Amine Rehmi | ||
David Alexandre Oliveira Monteiro | Henrique Jocu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại