- Cuca Fernandes13
- Lucho (Kiến tạo: Jair)28
- Jair42
- Diogo Amado (Thay: Leandro Silva)61
- Bryan Giovanni Rochez Mejia (Thay: Arsenio)62
- (Pen) Bryan Giovanni Rochez Mejia71
- Valdir (Thay: Lucho)78
- Valdir80
- Carlos Eduardo Ferreira Baptista (Thay: Zie Mohamed Ouattara)84
- Jordan Van Der Gaag (Thay: Joao Resende)84
- Carlos Eduardo Ferreira Baptista (Thay: Jordan Van Der Gaag)84
- Zie Mohamed Ouattara (Thay: Joao Resende)84
- Vasco Oliveira93+3'
- Marco Baixinho95+5'
- Gilson Tavares (Kiến tạo: Antonio Simao Muanza)36
- Antonio Simao Muanza46
- Filipe Cruz (Thay: Joao Tome)46
- Gerson Sousa (Thay: Pedro Miguel Costa Santos)63
- Lenny Lacroix (Thay: Gustavo Marques)63
- Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix (Thay: Antonio Simao Muanza)63
- Hugo Félix Sequeira (Thay: Zan Jevsenak)77
- Gilson Tavares87
Thống kê trận đấu Uniao de Leiria vs Benfica B
số liệu thống kê
Uniao de Leiria
Benfica B
37 Kiểm soát bóng 63
11 Phạm lỗi 7
14 Ném biên 19
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Uniao de Leiria vs Benfica B
Thay người | |||
0’ | Zie Mohamed Ouattara Joao Resende | 46’ | Joao Tome Filipe Cruz |
61’ | Leandro Silva Diogo Amado | 63’ | Antonio Simao Muanza Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix |
62’ | Arsenio Bryan Giovanni Rochez Mejia | 63’ | Gustavo Marques Lenny Lacroix |
78’ | Lucho Valdir | 63’ | Pedro Miguel Costa Santos Gerson Sousa |
84’ | Jordan Van Der Gaag Carlos Eduardo Ferreira Baptista | 77’ | Zan Jevsenak Hugo Félix Sequeira |
Cầu thủ dự bị | |||
Diogo Amado | Pedro Haueisen de Souza | ||
Fabio Santos Ferreira | Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix | ||
Tiago Ferreira | Lenny Lacroix | ||
Leandro Antunes | Filipe Cruz | ||
Carlos Eduardo Ferreira Baptista | Gerson Sousa | ||
Joao Resende | Kiko | ||
Valdir | Hugo Félix Sequeira | ||
Bryan Giovanni Rochez Mejia | Joao Pedro Seno Luis Rego | ||
Joseph Amoah | Diogo Prioste |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại