![]() Ilhami Sirachan Nas 39 | |
![]() Muhammed Mert (Thay: Ilhami Sirachan Nas) 46 | |
![]() Joshgun Diniev 58 | |
![]() Giorgi Beridze (Thay: Josip Vukovic) 59 | |
![]() Dimitri Cavare 63 | |
![]() Emrecan Bulut 67 | |
![]() Cem Ekinci (Thay: Baris Alici) 72 | |
![]() Oguz Ceylan (Thay: Mehmet Yilmaz) 72 | |
![]() Emre Demir (Thay: Joshgun Diniev) 79 | |
![]() Onur Ayik (Thay: Emrecan Bulut) 80 | |
![]() Atila Turan (Thay: Tuncer Duhan Aksu) 86 | |
![]() Giorgi Kharaishvili (Thay: Joao Pedro Reis Amaral) 86 | |
![]() Melih Okutan (Thay: Tiago Cukur) 89 | |
![]() Isaac Cofie (Thay: Serkan Goksu) 90 |
Thống kê trận đấu Umraniyespor vs Kocaelispor
số liệu thống kê

Umraniyespor

Kocaelispor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Umraniyespor vs Kocaelispor
Thay người | |||
46’ | Ilhami Sirachan Nas Muhammed Mert | 59’ | Josip Vukovic Giorgi Beridze |
79’ | Joshgun Diniev Emre Demir | 72’ | Baris Alici Cem Ekinci |
80’ | Emrecan Bulut Onur Ayik | 72’ | Mehmet Yilmaz Oguz Ceylan |
89’ | Tiago Cukur Melih Okutan | 86’ | Joao Pedro Reis Amaral Giorgi Kharaishvili |
90’ | Serkan Goksu Isaac Cofie | 86’ | Tuncer Duhan Aksu Atila Turan |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulsamed Damlu | Harun Tekin | ||
Nassim Titebah | Hasim Arda Sarman | ||
Isaac Cofie | Cem Ekinci | ||
Mustafa Eser | Christian Kouakou | ||
Muhammed Mert | Giorgi Kharaishvili | ||
Melih Okutan | Giorgi Beridze | ||
Ivan Saponjic | Atila Turan | ||
Onur Ayik | Tunali Mesut Can | ||
Emre Demir | Burak Oksuz | ||
Beren Kucukbasarik | Oguz Ceylan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 20 | 9 | 6 | 29 | 69 | T H T T B |
2 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 19 | 60 | T T B H B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 11 | 8 | 12 | 59 | T T T H H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 7 | 11 | 20 | 58 | T B H T B |
5 | ![]() | 35 | 15 | 12 | 8 | 5 | 57 | H H T H H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 4 | 14 | 20 | 55 | T T B B T |
7 | ![]() | 35 | 13 | 15 | 7 | 9 | 54 | T H H T T |
8 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 12 | 52 | H H T H T |
9 | ![]() | 35 | 13 | 13 | 9 | 9 | 52 | T H T H T |
10 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 9 | 52 | H B T H T |
11 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 12 | 51 | B T T T B |
12 | ![]() | 35 | 13 | 12 | 10 | 7 | 51 | H H H T B |
13 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 6 | 50 | H H B H T |
14 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | H H T B B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -8 | 45 | B T B T B |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 7 | 17 | -6 | 40 | B T B B T |
18 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
19 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -27 | 30 | B B B B T |
20 | ![]() | 35 | 0 | 0 | 35 | -116 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại