![]() Antonio Mrsic (Kiến tạo: Kartal Yilmaz) 10 | |
![]() Yacine Bammou 18 | |
![]() Mehmet Tayfun Dingil 26 | |
![]() Ackah 37 | |
![]() Issa Ibrahim Djibrilla (Thay: Ackah) 38 | |
![]() Alim Ozturk 48 | |
![]() Tomislav Glumac 53 | |
![]() Anthony Uzodimma 59 | |
![]() Ibrahim Olawoyin Olasunkanmi 67 | |
![]() Yusuf Emre Gultekin (Thay: Antonio Mrsic) 73 | |
![]() Ajdin Hasic (Thay: Onur Ayik) 78 | |
![]() Idrissa Camara (Thay: Yonathan Alexander Del Valle Rondriguez) 78 | |
![]() Hamza Gur (Thay: Husamettin Tut) 82 | |
![]() Adamu Ibrahim Alhassan (Thay: Taskin Calis) 82 | |
![]() Kartal Yilmaz 83 | |
![]() Atalay Babacan (Thay: Serkan Goksu) 88 | |
![]() Fatih Selimhan Solmaz 90 |
Thống kê trận đấu Umraniyespor vs Keciorengucu
số liệu thống kê

Umraniyespor

Keciorengucu
12 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 16
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Umraniyespor vs Keciorengucu
Thay người | |||
73’ | Antonio Mrsic Yusuf Emre Gultekin | 38’ | Ackah Issa Ibrahim Djibrilla |
78’ | Yonathan Alexander Del Valle Rondriguez Idrissa Camara | 82’ | Taskin Calis Adamu Ibrahim Alhassan |
78’ | Onur Ayik Ajdin Hasic | 82’ | Husamettin Tut Hamza Gur |
88’ | Serkan Goksu Atalay Babacan |
Cầu thủ dự bị | |||
Orkun Ozdemir | Boran Gungor | ||
Mustafa Eser | Issa Ibrahim Djibrilla | ||
Idrissa Camara | Erkam Resmen | ||
Fatih Yigit Sanliturk | Taha Batuhan Yayikci | ||
Mustafa Can Karagoz | Ali Yavuz Kol | ||
Ajdin Hasic | Ugur Utlu | ||
Yusuf Emre Gultekin | Adamu Ibrahim Alhassan | ||
Atakan Uner | Hamza Gur | ||
Atalay Babacan | |||
Faruk Can Gene |
Nhận định Umraniyespor vs Keciorengucu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 20 | 9 | 6 | 29 | 69 | T H T T B |
2 | ![]() | 35 | 17 | 10 | 8 | 13 | 61 | B T T T H |
3 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 19 | 60 | T T B H B |
4 | ![]() | 35 | 17 | 7 | 11 | 20 | 58 | T B H T B |
5 | ![]() | 35 | 15 | 11 | 9 | 4 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 4 | 14 | 20 | 55 | T T B B T |
7 | ![]() | 35 | 13 | 15 | 7 | 9 | 54 | T H H T T |
8 | ![]() | 35 | 13 | 13 | 9 | 9 | 52 | T H T H T |
9 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 9 | 52 | H B T H T |
10 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 12 | 51 | B T T T B |
11 | ![]() | 35 | 13 | 12 | 10 | 7 | 51 | H H H T B |
12 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 6 | 50 | H H B H T |
13 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
14 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
15 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | H H T B B |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 7 | 17 | -6 | 40 | B T B B T |
18 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
19 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -27 | 30 | B B B B T |
20 | ![]() | 35 | 0 | 0 | 35 | -116 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại