![]() Modestas Vorobjovas 21 | |
![]() Poyraz Yildirim 28 | |
![]() Kubilay Sonmez 45+1' | |
![]() Baris Ekincier (Thay: Jurgen Bardhi) 66 | |
![]() Emre Kaplan (Thay: Furkan Apaydin) 66 | |
![]() Alieu Cham (Thay: David Sambissa) 79 | |
![]() Cebio Soukou 79 | |
![]() Seref Ozcan (Thay: Florian Loshaj) 79 | |
![]() Yunus Bahadir (Thay: Yusuf Ali Ozer) 83 | |
![]() Abdullah Dijlan Aydin (Thay: Ozcan Sahan) 87 | |
![]() Yigit Fidan (Thay: Modestas Vorobjovas) 87 | |
![]() Mustafa Eser (Thay: Ali Bulbul) 90 | |
![]() Yusuf Sertkaya (Thay: Serkan Goksu) 90 | |
![]() Cebio Soukou 90+5' |
Thống kê trận đấu Umraniyespor vs Istanbulspor
số liệu thống kê

Umraniyespor

Istanbulspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Umraniyespor vs Istanbulspor
Thay người | |||
66’ | Jurgen Bardhi Baris Ekincier | 79’ | David Sambissa Alieu Cham |
66’ | Furkan Apaydin Emre Kaplan | 79’ | Florian Loshaj Seref Ozcan |
90’ | Ali Bulbul Mustafa Eser | 83’ | Yusuf Ali Ozer Yunus Bahadir |
90’ | Serkan Goksu Yusuf Sertkaya | 87’ | Ozcan Sahan Abdullah Dijlan Aydin |
87’ | Modestas Vorobjovas Yigit Fidan |
Cầu thủ dự bị | |||
Ubeyd Adiyaman | Abdullah Dijlan Aydin | ||
Atalay Babacan | Yunus Bahadir | ||
Batuhan Celik | Alieu Cham | ||
Baris Ekincier | Isa Dayakli | ||
Mustafa Eser | Demeaco Duhaney | ||
Yusuf Sertkaya | Yigit Fidan | ||
Onur Yildirim | Seref Ozcan | ||
Mehmet Gunes | Alp Tutar | ||
Yusuf Deniz Sas | Halil Yigit Yitmez | ||
Emre Kaplan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại