![]() Idrissa Camara 18 | |
![]() Umut Bulut 19 | |
![]() (Pen) Umut Bulut 43 | |
![]() Stefano Napoleoni 75 |
Thống kê trận đấu Umraniyespor vs Eyupspor
số liệu thống kê

Umraniyespor

Eyupspor
60 Kiểm soát bóng 40
22 Ném biên 15
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
12 Phạm lỗi 14
Đội hình xuất phát Umraniyespor vs Eyupspor
Thay người | |||
65’ | Yonathan Del Valle Lanre Kehinde | 66’ | Zvonimir Kozulj Mikail Okyar |
66’ | Onur Ayik Stefano Napoleoni | 79’ | Caner Huseyin Bag Cenk Ahmet |
76’ | Yusuf Gultekin Serkan Goksu | 79’ | Timur Temeltas Enes Keskin |
79’ | Kartal Yilmaz Antonio Mrsic | 90’ | Umut Bulut Mete Kaan Demir |
82’ | Oguz Gurbulak Emre Nefiz | 90’ | PA Dibba Bogdan Stancu |
Cầu thủ dự bị | |||
Mustafa Eser | Cenk Ahmet | ||
Serkan Goksu | Mete Kaan Demir | ||
Mustafa Can Karagoz | Gokcan Kaya | ||
Lanre Kehinde | Enes Keskin | ||
Yunus Emre Mertoglu | Mikail Okyar | ||
Antonio Mrsic | Enes Ersoy Ozturk | ||
Emre Nefiz | Emrullah Salk | ||
Orkun Ozdemir | Bogdan Stancu | ||
Muammer Denizhan Taskan | Kemal Tokak | ||
Stefano Napoleoni | Erencan Yardimci |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Eyupspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 22 | 63 | H H H T H |
2 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 21 | 59 | B T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 18 | 54 | B T T T B |
4 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 11 | 54 | H B B T T |
5 | ![]() | 32 | 16 | 4 | 12 | 24 | 52 | T B T T T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 3 | 52 | T H T H H |
7 | ![]() | 32 | 12 | 11 | 9 | 7 | 47 | B T T H H |
8 | ![]() | 32 | 11 | 14 | 7 | 7 | 47 | H T B T H |
9 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 6 | 46 | H T T H H |
10 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 8 | 45 | H B B B T |
11 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 6 | 45 | H H T T H |
12 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 6 | 45 | T T B H B |
13 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 5 | 45 | T H T H H |
14 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -2 | 42 | T B B H H |
15 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -3 | 42 | B H T B T |
16 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -1 | 38 | T H B B B |
17 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -4 | 37 | B H B B T |
18 | ![]() | 32 | 11 | 4 | 17 | -5 | 37 | B H T B B |
19 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -25 | 27 | T B B B B |
20 | ![]() | 32 | 0 | 0 | 32 | -104 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại