![]() (Pen) Thomas Verheydt 15 | |
![]() Inainfe Michael Ologo 45 | |
![]() Viktor Klonaridis (Thay: Dejvi Bregu) 46 | |
![]() Joshgun Diniev (Thay: Hasan Ayaroglu) 46 | |
![]() Suat Kaya (Thay: Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu) 59 | |
![]() Eren Aydin (Thay: Thomas Verheydt) 59 | |
![]() Isaac Cofie (Thay: Serkan Goksu) 71 | |
![]() Michal Nalepa (Thay: Murat Yildirim) 71 | |
![]() Suat Kaya 73 | |
![]() Melih Okutan (Thay: Onur Ayik) 73 | |
![]() Viktor Klonaridis 77 | |
![]() Eren Aydin 79 | |
![]() Ozan Sol (Thay: Ahmet Ilhan Ozek) 84 | |
![]() Atakan Akkaynak (Thay: Atakan Cangoz) 84 | |
![]() Ayman Bouali (Thay: Ivan Saponjic) 84 | |
![]() Ferhat Yazgan 91+1' |
Thống kê trận đấu Umraniyespor vs Corum FK
số liệu thống kê

Umraniyespor

Corum FK
53 Kiểm soát bóng 47
9 Phạm lỗi 11
16 Ném biên 13
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Umraniyespor vs Corum FK
Thay người | |||
46’ | Hasan Ayaroglu Joshgun Diniev | 59’ | Thomas Verheydt Eren Aydin |
46’ | Dejvi Bregu Viktor Klonaridis | 59’ | Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu Suat Kaya |
71’ | Serkan Goksu Isaac Cofie | 71’ | Murat Yildirim Michal Nalepa |
73’ | Onur Ayik Melih Okutan | 84’ | Atakan Cangoz Atakan Akkaynak |
84’ | Ivan Saponjic Ayman Bouali | 84’ | Ahmet Ilhan Ozek Ozan Sol |
Cầu thủ dự bị | |||
Ayman Bouali | Hasan Huseyin Akinay | ||
Isaac Cofie | Atakan Akkaynak | ||
Abdulsamed Damlu | Eren Aydin | ||
Joshgun Diniev | Berkay Can Degirmencioglu | ||
Mustafa Eser | Adem Dogan | ||
Viktor Klonaridis | Gokhan Karadeniz | ||
Ilhami Sirachan Nas | Suat Kaya | ||
Melih Okutan | Suleyman Lus | ||
Onur Yildirim | Michal Nalepa | ||
Ugur Kaan Yildiz | Ozan Sol |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại