![]() Abdoulaye Diarrassouba 27 | |
![]() Dimitri Cavare 34 | |
![]() Adel Bettaieb 39 | |
![]() Adel Bettaieb 52 | |
![]() Serkan Goksu (Kiến tạo: Tomislav Glumac) 56 | |
![]() Bevic Moussiti-Oko (Thay: Berk Yildiz) 65 | |
![]() Safa Kinali (Thay: Abdoulaye Diarrassouba) 65 | |
![]() Muhammed Mert (Thay: Emre Demir) 72 | |
![]() Melih Okutan (Thay: Serkan Goksu) 73 | |
![]() Bevic Moussiti-Oko 75 | |
![]() Joel Ngandu Kayamba (Thay: Guy Lucien Michel Landel) 80 | |
![]() Furkan Demir (Thay: Adel Bettaieb) 80 | |
![]() Caglar Sahin Akbaba 83 | |
![]() Ugur Kaan Yildiz (Thay: Onur Ayik) 84 | |
![]() Ayman Bouali (Thay: Dejvi Bregu) 84 | |
![]() Safa Kinali 90 |
Thống kê trận đấu Umraniyespor vs Boluspor
số liệu thống kê

Umraniyespor

Boluspor
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 14
31 Ném biên 21
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Umraniyespor vs Boluspor
Thay người | |||
72’ | Emre Demir Muhammed Mert | 65’ | Abdoulaye Diarrassouba Safa Kinali |
73’ | Serkan Goksu Melih Okutan | 65’ | Berk Yildiz Bevic Moussiti-Oko |
84’ | Onur Ayik Ugur Kaan Yildiz | 80’ | Guy Lucien Michel Landel Joel Ngandu Kayamba |
84’ | Dejvi Bregu Ayman Bouali | 80’ | Adel Bettaieb Furkan Demir |
Cầu thủ dự bị | |||
Ubeyd Adiyaman | Ismail Cipe | ||
Mustafa Eser | Kubilay Sonmez | ||
Muhammed Mert | Safa Kinali | ||
Melih Okutan | Joel Ngandu Kayamba | ||
Batuhan Arici | Mustafa Sengul | ||
Ilhami Sirachan Nas | Bevic Moussiti-Oko | ||
Ugur Kaan Yildiz | Furkan Demir | ||
Emre Kaplan | Batuhan Isciler | ||
Atalay Babacan | Kerem Paykoc | ||
Ayman Bouali | Tolunay Artuc |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 22 | 63 | H H H T H |
2 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 21 | 59 | B T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 18 | 54 | B T T T B |
4 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 11 | 54 | H B B T T |
5 | ![]() | 32 | 16 | 4 | 12 | 24 | 52 | T B T T T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 3 | 52 | T H T H H |
7 | ![]() | 32 | 12 | 11 | 9 | 7 | 47 | B T T H H |
8 | ![]() | 32 | 11 | 14 | 7 | 7 | 47 | H T B T H |
9 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 6 | 46 | H T T H H |
10 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 8 | 45 | H B B B T |
11 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 6 | 45 | H H T T H |
12 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 6 | 45 | T T B H B |
13 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 5 | 45 | T H T H H |
14 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -2 | 42 | T B B H H |
15 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -3 | 42 | B H T B T |
16 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -1 | 38 | T H B B B |
17 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -4 | 37 | B H B B T |
18 | ![]() | 32 | 11 | 4 | 17 | -5 | 37 | B H T B B |
19 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -25 | 27 | T B B B B |
20 | ![]() | 32 | 0 | 0 | 32 | -104 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại