![]() Sergen Picinciol (Thay: Mexer) 11 | |
![]() (VAR check) 41 | |
![]() Landry Nomel (Thay: Faruk Can Gene) 46 | |
![]() Tomislav Glumac 57 | |
![]() Dimitri Cavare (Thay: Oguz Yildirim) 62 | |
![]() Baris Ekincier (Thay: Bernardo Sousa) 62 | |
![]() Jurgen Bardhi (Thay: Engjell Hoti) 69 | |
![]() Adama Diakhaby (Thay: Joshgun Diniev) 69 | |
![]() Kerem Kesgin (Thay: Joshgun Diniev) 70 | |
![]() Kerem Kesgin (Thay: Ibrahim Kaya) 70 | |
![]() Burak Oksuz (Thay: Serkan Goksu) 80 | |
![]() Atalay Babacan (Thay: Andrej Dokanovic) 80 | |
![]() Burak Oksuz (Thay: Andrej Dokanovic) 80 | |
![]() Atalay Babacan (Thay: Serkan Goksu) 80 | |
![]() Baris Ekincier 84 | |
![]() Paulo Rafael Pereira Araujo (Thay: Mehmet Ozcan) 86 | |
![]() Marco Paixao 90+3' |
Thống kê trận đấu Umraniyespor vs Bandirmaspor
số liệu thống kê

Umraniyespor

Bandirmaspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Umraniyespor vs Bandirmaspor
Thay người | |||
62’ | Bernardo Sousa Baris Ekincier | 11’ | Mexer Sergen Picinciol |
62’ | Oguz Yildirim Dimitri Cavare | 46’ | Faruk Can Gene Landry Nomel |
69’ | Engjell Hoti Jurgen Bardhi | 69’ | Joshgun Diniev Adama Diakhaby |
80’ | Serkan Goksu Atalay Babacan | 70’ | Ibrahim Kaya Kerem Kesgin |
80’ | Andrej Dokanovic Burak Oksuz | 86’ | Mehmet Ozcan Paulo Rafael Pereira Araujo |
Cầu thủ dự bị | |||
Ubeyd Adiyaman | Akin Alkan | ||
Jurgen Bardhi | Yigit Zorluer | ||
Kubilay Aktas | Sergen Picinciol | ||
Batuhan Arici | Yasin Yagız Dilek | ||
Batuhan Celik | Hikmet Ciftci | ||
Atalay Babacan | Kerem Kesgin | ||
Baris Ekincier | Rodrigo | ||
Mehmet Ali Buyuksayar | Adama Diakhaby | ||
Burak Oksuz | Landry Nomel | ||
Dimitri Cavare | Paulo Rafael Pereira Araujo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 20 | 9 | 6 | 29 | 69 | T H T T B |
2 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 19 | 60 | T T B H B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 11 | 8 | 12 | 59 | T T T H H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 7 | 11 | 20 | 58 | T B H T B |
5 | ![]() | 35 | 15 | 12 | 8 | 5 | 57 | H H T H H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 4 | 14 | 20 | 55 | T T B B T |
7 | ![]() | 35 | 13 | 15 | 7 | 9 | 54 | T H H T T |
8 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 12 | 52 | H H T H T |
9 | ![]() | 35 | 13 | 13 | 9 | 9 | 52 | T H T H T |
10 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 9 | 52 | H B T H T |
11 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 12 | 51 | B T T T B |
12 | ![]() | 35 | 13 | 12 | 10 | 7 | 51 | H H H T B |
13 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 6 | 50 | H H B H T |
14 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | H H T B B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -8 | 45 | B T B T B |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 7 | 17 | -6 | 40 | B T B B T |
18 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
19 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -27 | 30 | B B B B T |
20 | ![]() | 35 | 0 | 0 | 35 | -116 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại