![]() Aatif Chahechouhe (Kiến tạo: Owusu) 10 | |
![]() Oguz Gurbulak 13 | |
![]() Ercan Coskun 28 | |
![]() Yacine Bammou 32 | |
![]() Owusu 40 | |
![]() Owusu 42 | |
![]() Ali Kaan Guneren (Thay: Ghayas Zahid) 46 | |
![]() (Pen) Antonio Mrsic 54 | |
![]() Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu (Thay: Aatif Chahechouhe) 57 | |
![]() Sahverdi Cetin (Thay: Ishak Cakmak) 57 | |
![]() Erdem Ozgenc 60 | |
![]() Stefano Napoleoni (Thay: Antonio Mrsic) 63 | |
![]() Omogbolahan Gregory Ariyibi (Thay: Erdem Ozgenc) 63 | |
![]() Cem Ekinci (Thay: Abdullah Durak) 76 | |
![]() Faruk Can Gene (Thay: Ercan Coskun) 76 | |
![]() Mehmet Murat Ucar 77 | |
![]() Mustafa Eser (Thay: Serkan Goksu) 77 | |
![]() Mustafa Eser 78 | |
![]() Yasin Gureler (Kiến tạo: Omogbolahan Gregory Ariyibi) 83 | |
![]() Faruk Can Gene 85 | |
![]() Ajdin Hasic (Thay: Onur Ayik) 85 | |
![]() Idrissa Camara (Thay: Yonathan Alexander Del Valle Rondriguez) 85 | |
![]() Kartal Yilmaz 90+6' |
Thống kê trận đấu Umraniyespor vs Ankaragucu
số liệu thống kê

Umraniyespor

Ankaragucu
47 Kiểm soát bóng 53
17 Phạm lỗi 6
21 Ném biên 27
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
6 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Umraniyespor vs Ankaragucu
Thay người | |||
63’ | Antonio Mrsic Stefano Napoleoni | 46’ | Ghayas Zahid Ali Kaan Guneren |
76’ | Ercan Coskun Faruk Can Gene | 57’ | Ishak Cakmak Sahverdi Cetin |
77’ | Serkan Goksu Mustafa Eser | 57’ | Aatif Chahechouhe Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu |
85’ | Onur Ayik Ajdin Hasic | 63’ | Erdem Ozgenc Omogbolahan Gregory Ariyibi |
85’ | Yonathan Alexander Del Valle Rondriguez Idrissa Camara | 76’ | Abdullah Durak Cem Ekinci |
Cầu thủ dự bị | |||
Orkun Ozdemir | Omogbolahan Gregory Ariyibi | ||
Mustafa Eser | Alperen Babacan | ||
Faruk Can Gene | Sahverdi Cetin | ||
Mustafa Can Karagoz | Furkan Ceylan | ||
Fatih Yigit Sanliturk | Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu | ||
Atalay Babacan | Atakan Dama | ||
Atakan Uner | Cem Ekinci | ||
Ajdin Hasic | Ali Kaan Guneren | ||
Idrissa Camara | Bahadir Han Gungordu | ||
Stefano Napoleoni | Hakan Ozturk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Ankaragucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại