Filip Trpcevski rời sân và được thay thế bởi Teodor Waalemark.
![]() Joel Hedstroem 6 | |
![]() Noah Aastrand John (Thay: Malte Persson) 46 | |
![]() David Ekman (Thay: Rasmus Andersson) 59 | |
![]() Gustav Nordh (Thay: Pontus Jonsson) 62 | |
![]() Amar Muhsin (Thay: Haris Brkic) 62 | |
![]() Anton Lundin (Thay: Emil Tot Wikstroem) 62 | |
![]() Maximilian Dejene 67 | |
![]() Joergen Voilaas (Thay: Joel Hedstroem) 70 | |
![]() Linus Marklund Panboon (Thay: Maximilian Dejene) 70 | |
![]() Gustav Nordh (Kiến tạo: Filip Trpcevski) 71 | |
![]() Emmanuel Yeboah (Thay: Stefan Lindmark) 78 | |
![]() Mikael Harbosen Haga (Thay: Djoseph Bangala) 78 | |
![]() Linus Marklund Panboon 85 | |
![]() Jacob Stensson 85 | |
![]() Teodor Waalemark (Thay: Filip Trpcevski) 90 |
Thống kê trận đấu Umeaa vs IK Brage


Diễn biến Umeaa vs IK Brage

Thẻ vàng cho Jacob Stensson.

Thẻ vàng cho Linus Marklund Panboon.
Djoseph Bangala rời sân và được thay thế bởi Mikael Harbosen Haga.
Stefan Lindmark rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Yeboah.
Filip Trpcevski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gustav Nordh đã ghi bàn!
Maximilian Dejene rời sân và được thay thế bởi Linus Marklund Panboon.
Joel Hedstroem rời sân và được thay thế bởi Joergen Voilaas.

Thẻ vàng cho Maximilian Dejene.
Emil Tot Wikstroem rời sân và được thay thế bởi Anton Lundin.
Haris Brkic rời sân và được thay thế bởi Amar Muhsin.
Pontus Jonsson rời sân và được thay thế bởi Gustav Nordh.
Rasmus Andersson rời sân và được thay thế bởi David Ekman.
Malte Persson rời sân và được thay thế bởi Noah Aastrand John.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Joel Hedstroem.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Umeaa vs IK Brage
Umeaa (4-3-3): Pontus Eriksson (1), Alfredo Martiatu Nordeman (17), Rasmus Andersson (3), Tobias Westin (15), Daniel Persson (28), Djoseph Bangala (16), Stefan Andreas Lindmark (6), Joel Hedstrom (8), Elias Cederblad (14), Eythor Martin Vigerust Bjrgolfsson (10), Maximilian Dejene (11)
IK Brage (4-4-2): Viktor Frodig (1), Cesar Weilid (22), Alexander Zetterstroem (2), Lorik Konjuhi (5), Malte Persson (4), Pontus Jonsson (17), Gustav Berggren (10), Jacob Stensson (8), Emil Tot Wikström (7), Haris Brkic (19), Filip Trpcevski (9)


Thay người | |||
59’ | Rasmus Andersson David Ekman | 46’ | Malte Persson Noah Astrand John |
70’ | Maximilian Dejene Linus Marklund Panboon | 62’ | Pontus Jonsson Gustav Nordh |
70’ | Joel Hedstroem Jorgen Voilas | 62’ | Emil Tot Wikstroem Oscar Tomas Lundin |
78’ | Djoseph Bangala Mikael Harbosen Haga | 62’ | Haris Brkic Amar Muhsin |
78’ | Stefan Lindmark Emmanuel Yeboah | 90’ | Filip Trpcevski Walemark Walemark |
Cầu thủ dự bị | |||
Melker Uppenberg | Adrian Engdahl | ||
Tim Olsson | Walemark Walemark | ||
Linus Marklund Panboon | Jonah Almquist | ||
David Ekman | Gustav Nordh | ||
Mikael Harbosen Haga | Oscar Tomas Lundin | ||
Emmanuel Yeboah | Amar Muhsin | ||
Jorgen Voilas | Noah Astrand John |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Umeaa
Thành tích gần đây IK Brage
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H T H T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H H T T |
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B H | |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T H T B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B B T T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | H B H T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | T B H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B B B T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại