Thứ Bảy, 21/09/2024 Mới nhất
  • Giorgi Arabidze6
  • Woo-Young Jung12
  • Giorgi Arabidze (Kiến tạo: Yun-Gu Kang)36
  • Ataru Esaka (Thay: Yun-Gu Kang)46
  • Won-Sang Um (Thay: Giorgi Arabidze)46
  • Yago Cariello (Kiến tạo: Seung-Beom Ko)58
  • Min-Woo Kang (Thay: Jong-Eun Lim)59
  • Gustav Ludwigson79
  • Chung-Yong Lee (Thay: Gustav Ludwigson)81
  • Doo-Jae Won83
  • Doo-Jae Won (Thay: Seung-Beom Ko)83
  • Young-Gwon Kim (Kiến tạo: Ataru Esaka)88
  • Ataru Esaka90+1'
  • Yun-Sang Hong (Kiến tạo: Jae-Hee Jung)10
  • Jong-Woo Kim (Thay: Chan-Hee Han)46
  • Tae-Seok Lee (Thay: Jae-Hee Jung)61
  • Jorge Teixeira (Thay: Jae-Joon An)61
  • Min-Kwang Jeon65
  • Hyeon-Je Kang (Thay: Sung-Dong Baek)75
  • Seong-Joon Jo (Thay: Yun-Sang Hong)83
  • Jorge Teixeira (Kiến tạo: Jeong-Won Eo)84
  • Jeong-Won Eo (Kiến tạo: Hyeon-Je Kang)90
  • Tae-Seok Lee (Kiến tạo: Jong-Woo Kim)90+3'

Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Pohang Steelers

số liệu thống kê
Ulsan Hyundai
Ulsan Hyundai
Pohang Steelers
Pohang Steelers
58 Kiểm soát bóng 42
9 Phạm lỗi 8
24 Ném biên 18
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Pohang Steelers

Ulsan Hyundai (4-4-2): Jo Hyeonwoo (21), Yun Il-Lok (73), Lim Jong Eun (5), Kim Young-gwon (19), Lee Myung-jae (13), Giorgi Arabidze (9), Jung Woo-young (32), Ko Seung-beom (7), Gustav Ludwigson (17), Yun-Gu Kang (30), Yago Cariello (99)

Pohang Steelers (4-4-2): Hwang In-jae (21), Eo Jeong-won (2), Sang-Ki Min (39), Jeon Min-kwang (4), Wanderson (77), Jeong Jae-Hee (27), Chan-Hee Han (16), Oberdan (8), Yun-Sang Hong (37), Sung-Dong Baek (10), Jae-Joon An (20)

Ulsan Hyundai
Ulsan Hyundai
4-4-2
21
Jo Hyeonwoo
73
Yun Il-Lok
5
Lim Jong Eun
19
Kim Young-gwon
13
Lee Myung-jae
9 2
Giorgi Arabidze
32
Jung Woo-young
7
Ko Seung-beom
17
Gustav Ludwigson
30
Yun-Gu Kang
99
Yago Cariello
20
Jae-Joon An
10
Sung-Dong Baek
37
Yun-Sang Hong
8
Oberdan
16
Chan-Hee Han
27
Jeong Jae-Hee
77
Wanderson
4
Jeon Min-kwang
39
Sang-Ki Min
2
Eo Jeong-won
21
Hwang In-jae
Pohang Steelers
Pohang Steelers
4-4-2
Thay người
46’
Yun-Gu Kang
Ataru Esaka
46’
Chan-Hee Han
Kim Jong-woo
46’
Giorgi Arabidze
Won-Sang Um
61’
Jae-Hee Jung
Tae-Seok Lee
59’
Jong-Eun Lim
Min-Woo Kang
61’
Jae-Joon An
Jorge Teixeira
81’
Gustav Ludwigson
Lee Chung-Yong
75’
Sung-Dong Baek
Kang Hyeon-je
83’
Seung-Beom Ko
Doo-Jae Won
83’
Yun-Sang Hong
Jo Seong-jun
Cầu thủ dự bị
Jo So huk
Kang Hyeon-je
Min-Woo Kang
Lee Seung-hwan
Sang-Min Sim
Choi Hyeon-woong
Kang-Min Choi
Jonathan Aspropotamitis
Doo-Jae Won
Tae-Seok Lee
Lee Chung-Yong
Dong-Jin Kim
Si-Young Jang
Kim Jong-woo
Ataru Esaka
Jorge Teixeira
Won-Sang Um
Jo Seong-jun

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
21/09 - 2021
AFC Champions League
20/10 - 2021
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
K League 1
27/03 - 2022
02/07 - 2022
11/09 - 2022
11/10 - 2022
22/04 - 2023
08/07 - 2023
30/09 - 2023
01/03 - 2024
30/06 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Ulsan Hyundai

AFC Champions League
18/09 - 2024
K League 1
13/09 - 2024
31/08 - 2024
Cúp quốc gia Hàn Quốc
28/08 - 2024
K League 1
25/08 - 2024
Cúp quốc gia Hàn Quốc
21/08 - 2024
K League 1
18/08 - 2024
10/08 - 2024
26/07 - 2024
20/07 - 2024

Thành tích gần đây Pohang Steelers

AFC Champions League
17/09 - 2024
K League 1
13/09 - 2024
31/08 - 2024
Cúp quốc gia Hàn Quốc
28/08 - 2024
K League 1
24/08 - 2024
Cúp quốc gia Hàn Quốc
21/08 - 2024
K League 1
17/08 - 2024
11/08 - 2024
28/07 - 2024
21/07 - 2024

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ulsan HyundaiUlsan Hyundai3016681554T B T T T
2Gangwon FCGangwon FC301569751T T B H B
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu3114981051B B H B T
4Suwon FCSuwon FC3114710049B T T H B
5FC SeoulFC Seoul30137101246T T T H B
6Pohang SteelersPohang Steelers3012810744B B B B B
7Gwangju FCGwangju FC3013116-440T B B B T
8Jeju UnitedJeju United3011217-1935B B B T B
9Daejeon CitizenDaejeon Citizen3081012-734T T H T T
10Jeonbuk FCJeonbuk FC308913-933B T T H T
11Daegu FCDaegu FC308913-333B T T B T
12Incheon UnitedIncheon United3071013-931T B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X