Thứ Bảy, 21/09/2024 Mới nhất
  • Matheus Sales (Thay: Seung-Beom Ko)31
  • Min-Kyu Joo45+2'
  • Young-Woo Seol (Kiến tạo: Gustav Ludwigson)45+2'
  • Ataru Esaka75
  • Min-Woo Kim (Thay: Gustav Ludwigson)76
  • Dong-Gyeong Lee (Thay: Ataru Esaka)76
  • Martin Adam (Thay: Min-Kyu Joo)87
  • Jong-Eun Lim (Thay: Gyu-Sung Lee)87
  • Hyeon-Woo Jo90+5'
  • Jin-Seob Park45
  • Dan Petrescu54
  • Yeong-Jae Lee (Thay: Seong-Ung Maeng)57
  • Byung-Kwan Jeon (Thay: Soo-Bin Lee)74
  • Marcus Vinicius (Thay: Seon-Min Moon)74
  • Tomas Petrasek (Thay: Dong-Jun Lee)86

Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Jeonbuk FC

số liệu thống kê
Ulsan Hyundai
Ulsan Hyundai
Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
51 Kiểm soát bóng 49
7 Phạm lỗi 12
18 Ném biên 20
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Jeonbuk FC

Ulsan Hyundai (4-4-2): Jo Hyeonwoo (21), Seol Young-woo (66), Hwang Seok-Ho (20), Kim Young-gwon (19), Myung-jae Lee (13), Won-Sang Um (11), Seung-beom Ko (7), Gyu-sung Lee (24), Gustav Ludwigson (17), Min-Kyu Ju (18), Ataru Esaka (31)

Jeonbuk FC (4-4-2): Jeong-hoon Kim (1), Kim Tae-hwan (39), Hong Jeong-ho (26), Jin-seob Park (4), Kim Jin-su (23), Dong-jun Lee (11), Lee Soo-bin (16), Seong-Ung Maeng (28), Seon-min Moon (27), Orobo Tiago (93), Song Min-kyu (17)

Ulsan Hyundai
Ulsan Hyundai
4-4-2
21
Jo Hyeonwoo
66
Seol Young-woo
20
Hwang Seok-Ho
19
Kim Young-gwon
13
Myung-jae Lee
11
Won-Sang Um
7
Seung-beom Ko
24
Gyu-sung Lee
17
Gustav Ludwigson
18
Min-Kyu Ju
31
Ataru Esaka
17
Song Min-kyu
93
Orobo Tiago
27
Seon-min Moon
28
Seong-Ung Maeng
16
Lee Soo-bin
11
Dong-jun Lee
23
Kim Jin-su
4
Jin-seob Park
26
Hong Jeong-ho
39
Kim Tae-hwan
1
Jeong-hoon Kim
Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
4-4-2
Thay người
31’
Seung-Beom Ko
Matheus Sales
57’
Seong-Ung Maeng
Yeong-Jae Lee
76’
Gustav Ludwigson
Kim Min-woo
74’
Soo-Bin Lee
Byung-Kwan Jeon
76’
Ataru Esaka
Lee Dong-gyeong
74’
Seon-Min Moon
Marcus Vinicius
87’
Min-Kyu Joo
Martin Adam
86’
Dong-Jun Lee
Tomas Petrasek
87’
Gyu-Sung Lee
Jong Eun Lim
Cầu thủ dự bị
So-huk Jo
Min-Ki Jeong
Ji-hyeon Kim
Lee Joon ho
Il-Lok Yun
Byung-Kwan Jeon
Kang-Min Choi
Marcus Vinicius
Martin Adam
Yeong-Jae Lee
Kelvin Giacobe
Kyo-won Han
Matheus Sales
Bismarck Adjei-Boateng
Kim Min-woo
Woo-jae Jeong
Lee Dong-gyeong
Cheol-sun Choi
Darijan Bojanic
Ja-ryong Koo
Jong Eun Lim
Lee Jae-Ik
Sang-Min Sim
Tomas Petrasek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
21/04 - 2021
19/05 - 2021
10/09 - 2021
AFC Champions League
17/10 - 2021
H1: 1-2 | HP: 0-1
K League 1
06/03 - 2022
19/06 - 2022
07/08 - 2022
Cúp quốc gia Hàn Quốc
05/10 - 2022
H1: 1-1 | HP: 1-2
K League 1
08/10 - 2022
25/02 - 2023
03/06 - 2023
19/08 - 2023
AFC Champions League
05/03 - 2024
12/03 - 2024
K League 1
30/03 - 2024
01/06 - 2024
20/07 - 2024

Thành tích gần đây Ulsan Hyundai

AFC Champions League
18/09 - 2024
K League 1
13/09 - 2024
31/08 - 2024
Cúp quốc gia Hàn Quốc
28/08 - 2024
K League 1
25/08 - 2024
Cúp quốc gia Hàn Quốc
21/08 - 2024
K League 1
18/08 - 2024
10/08 - 2024
26/07 - 2024
20/07 - 2024

Thành tích gần đây Jeonbuk FC

AFC Champions League Two
19/09 - 2024
K League 1
14/09 - 2024
01/09 - 2024
24/08 - 2024
17/08 - 2024
09/08 - 2024
26/07 - 2024
20/07 - 2024
14/07 - 2024
10/07 - 2024

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC110043T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua110033T
3Shandong TaishanShandong Taishan110023T
4Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale110013T
5Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC101001H
6Shanghai PortShanghai Port101001H
7Buriram UnitedBuriram United101001H
8Vissel KobeVissel Kobe101001H
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai1001-10B
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners1001-20B
11Pohang SteelersPohang Steelers1001-30B
12Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos1001-40B
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1EsteghlalEsteghlal110033T
2Al HilalAl Hilal110023T
3Al AhliAl Ahli110013T
4Al-WaslAl-Wasl110013T
5Al-AinAl-Ain101001H
6Al ShortaAl Shorta101001H
7Al NassrAl Nassr101001H
8Al-SaddAl-Sadd101001H
9Pakhtakor TashkentPakhtakor Tashkent1001-10B
10PersepolisPersepolis1001-10B
11Al-RayyanAl-Rayyan1001-20B
12Al-GharafaAl-Gharafa1001-30B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X