Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Matheus Sales (Thay: Seung-Beom Ko)
31
Jin-Seob Park
45
Min-Kyu Joo
45+2'
Young-Woo Seol (Kiến tạo: Gustav Ludwigson)
45+2'
Dan Petrescu
54
Yeong-Jae Lee (Thay: Seong-Ung Maeng)
57
Byung-Kwan Jeon (Thay: Soo-Bin Lee)
74
Marcus Vinicius (Thay: Seon-Min Moon)
74
Ataru Esaka
75
Min-Woo Kim (Thay: Gustav Ludwigson)
76
Dong-Gyeong Lee (Thay: Ataru Esaka)
76
Tomas Petrasek (Thay: Dong-Jun Lee)
86
Martin Adam (Thay: Min-Kyu Joo)
87
Jong-Eun Lim (Thay: Gyu-Sung Lee)
87
Hyeon-Woo Jo
90+5'

Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Jeonbuk FC

số liệu thống kê
Ulsan Hyundai
Ulsan Hyundai
Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
51 Kiểm soát bóng 49
7 Phạm lỗi 12
18 Ném biên 20
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Jeonbuk FC

Ulsan Hyundai (4-4-2): Jo Hyeonwoo (21), Seol Young-woo (66), Hwang Seok-Ho (20), Kim Young-gwon (19), Myung-jae Lee (13), Won-Sang Um (11), Seung-beom Ko (7), Gyu-sung Lee (24), Gustav Ludwigson (17), Min-Kyu Ju (18), Ataru Esaka (31)

Jeonbuk FC (4-4-2): Jeong-hoon Kim (1), Kim Tae-hwan (39), Hong Jeong-ho (26), Jin-seob Park (4), Kim Jin-su (23), Dong-jun Lee (11), Lee Soo-bin (16), Seong-Ung Maeng (28), Seon-min Moon (27), Orobo Tiago (93), Song Min-kyu (17)

Ulsan Hyundai
Ulsan Hyundai
4-4-2
21
Jo Hyeonwoo
66
Seol Young-woo
20
Hwang Seok-Ho
19
Kim Young-gwon
13
Myung-jae Lee
11
Won-Sang Um
7
Seung-beom Ko
24
Gyu-sung Lee
17
Gustav Ludwigson
18
Min-Kyu Ju
31
Ataru Esaka
17
Song Min-kyu
93
Orobo Tiago
27
Seon-min Moon
28
Seong-Ung Maeng
16
Lee Soo-bin
11
Dong-jun Lee
23
Kim Jin-su
4
Jin-seob Park
26
Hong Jeong-ho
39
Kim Tae-hwan
1
Jeong-hoon Kim
Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
4-4-2
Thay người
31’
Seung-Beom Ko
Matheus Sales
57’
Seong-Ung Maeng
Yeong-Jae Lee
76’
Gustav Ludwigson
Kim Min-woo
74’
Soo-Bin Lee
Byung-Kwan Jeon
76’
Ataru Esaka
Lee Dong-gyeong
74’
Seon-Min Moon
Marcus Vinicius
87’
Min-Kyu Joo
Martin Adam
86’
Dong-Jun Lee
Tomas Petrasek
87’
Gyu-Sung Lee
Jong Eun Lim
Cầu thủ dự bị
So-huk Jo
Min-Ki Jeong
Ji-hyeon Kim
Lee Joon ho
Il-Lok Yun
Byung-Kwan Jeon
Kang-Min Choi
Marcus Vinicius
Martin Adam
Yeong-Jae Lee
Kelvin Giacobe
Kyo-won Han
Matheus Sales
Bismarck Adjei-Boateng
Kim Min-woo
Woo-jae Jeong
Lee Dong-gyeong
Cheol-sun Choi
Darijan Bojanic
Ja-ryong Koo
Jong Eun Lim
Lee Jae-Ik
Sang-Min Sim
Tomas Petrasek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
21/04 - 2021
19/05 - 2021
10/09 - 2021
AFC Champions League
17/10 - 2021
H1: 1-2 | HP: 0-1
K League 1
06/03 - 2022
19/06 - 2022
07/08 - 2022
Cúp quốc gia Hàn Quốc
05/10 - 2022
H1: 1-1 | HP: 1-2
K League 1
08/10 - 2022
25/02 - 2023
03/06 - 2023
19/08 - 2023
AFC Champions League
05/03 - 2024
12/03 - 2024
K League 1
30/03 - 2024
01/06 - 2024
20/07 - 2024

Thành tích gần đây Ulsan Hyundai

K League 1
09/03 - 2025
16/02 - 2025
AFC Champions League
12/02 - 2025
Giao hữu
AFC Champions League
04/12 - 2024
Cúp quốc gia Hàn Quốc
30/11 - 2024
H1: 0-1 | HP: 2-0
AFC Champions League
26/11 - 2024
K League 1
23/11 - 2024

Thành tích gần đây Jeonbuk FC

AFC Champions League Two
13/03 - 2025
K League 1
09/03 - 2025
AFC Champions League Two
06/03 - 2025
K League 1
23/02 - 2025
AFC Champions League Two
20/02 - 2025
K League 1
16/02 - 2025
AFC Champions League Two
13/02 - 2025
05/12 - 2024
28/11 - 2024

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos76011418T T T T T
2Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale7502915B T T T T
3Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC7421814B T H T T
4Gwangju FCGwangju FC7421614T B T H H
5Vissel KobeVissel Kobe7412513T T B T B
6Buriram UnitedBuriram United8332-512B B H T H
7Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua8314110H B B B T
8Shandong TaishanShandong Taishan7313-210
9Shanghai PortShanghai Port8224-88B T H B B
10Pohang SteelersPohang Steelers7205-86B B T B B
11Ulsan HyundaiUlsan Hyundai7106-123B B B T B
12Central Coast MarinersCentral Coast Mariners7016-101H B B B B
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal87101922T H T T T
2Al AhliAl Ahli87101322T T H T T
3Al NassrAl Nassr85211117T T B T H
4Al-SaddAl-Sadd8332112H H T B B
5Al-WaslAl-Wasl8323-411H T H B B
6EsteghlalEsteghlal8233-19B H H H T
7Al-RayyanAl-Rayyan8224-48T H H T B
8Pakhtakor TashkentPakhtakor Tashkent8143-27B H H B T
9PersepolisPersepolis8143-47H H T B H
10Al-GharafaAl-Gharafa8215-87H B B T B
11Al ShortaAl Shorta8134-106B B B H T
12Al-AinAl-Ain8026-112B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X