Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Mykola Matviyenko29
- Mykhaylo Mudryk (Kiến tạo: Georgiy Sudakov)35
- Ivan Kaliuzhnyi45+5'
- Oleksandr Zubkov (Thay: Oleksiy Hutsuliak)75
- Roman Yaremchuk (Thay: Artem Dovbyk)75
- Yukhym Konoplia76
- Maksym Talovierov79
- Oleksandr Nazarenko (Thay: Mykhaylo Mudryk)85
- Dmytro Kryskiv (Thay: Ivan Kaliuzhnyi)90
- Oleksandr Svatok (Thay: Georgiy Sudakov)90
- Guram Kashia11
- Lasha Dvali39
- Levan Shengelia (Thay: Luka Lochoshvili)59
- Giorgi Kochorashvili63
- Levan Shengelia69
- Zuriko Davitashvili (Thay: Giorgi Kochorashvili)71
- Budu Zivzivadze (Thay: Giorgi Gvelesiani)82
Thống kê trận đấu Ukraine vs Georgia
Diễn biến Ukraine vs Georgia
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ukraine: 41%, Georgia: 59%.
Ukraine thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Georgia thực hiện quả ném biên ở phần sân của đối phương.
Mykola Shaparenko của Ukraine chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Georgia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mykola Shaparenko từ Ukraine đã đi quá xa khi kéo Zuriko Davitashvili xuống
Bàn tay an toàn của Anatolii Trubin khi anh ấy bước ra và giành bóng
Anatolii Trubin của Ukraine chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Khvicha Kvaratskhelia tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.
Illia Zabarnyi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Georgia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.
Ivan Kaliuzhnyi rời sân và được thay thế bởi Dmytro Kryskiv trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ukraine: 42%, Georgia: 58%.
Georgiy Sudakov rời sân và được thay thế bằng Oleksandr Svatok trong một sự thay đổi chiến thuật.
Ivan Kaliuzhnyi rời sân và được thay thế bởi Dmytro Kryskiv trong một sự thay đổi chiến thuật.
Quả phát bóng lên cho Georgia.
Ukraine đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Khvicha Kvaratskhelia của Georgia bị bắt lỗi việt vị.
Đội hình xuất phát Ukraine vs Georgia
Ukraine (4-1-4-1): Anatoliy Trubin (12), Yukhym Konoplia (2), Illia Zabarnyi (13), Maksym Talovierov (4), Mykola Matvienko (22), Ivan Kalyuzhnyi (6), Oleksii Gutsuliak (19), Mykola Shaparenko (10), Georgiy Sudakov (8), Mykhailo Mudryk (7), Artem Dovbyk (11)
Georgia (3-5-2): Giorgi Mamardashvili (12), Giorgi Gvelesiani (15), Guram Kashia (4), Lasha Dvali (3), Otar Kakabadze (2), Giorgi Kochorashvili (6), Otar Kiteishvili (17), Giorgi Chakvetadze (10), Luka Lochoshvili (14), Georges Mikautadze (22), Khvicha Kvaratskhelia (7)
Thay người | |||
75’ | Artem Dovbyk Roman Yaremchuk | 59’ | Luka Lochoshvili Levan Shengelia |
75’ | Oleksiy Hutsuliak Oleksandr Zubkov | 71’ | Giorgi Kochorashvili Zuriko Davitashvili |
85’ | Mykhaylo Mudryk Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko | 82’ | Giorgi Gvelesiani Budu Zivzivadze |
90’ | Georgiy Sudakov Oleksandr Svatok | ||
90’ | Ivan Kaliuzhnyi Dmytro Kryskiv |
Cầu thủ dự bị | |||
Georgiy Bushchan | Giorgi Loria | ||
Dmytro Riznyk | Luka Gugeshashvili | ||
Bogdan Mykhaylichenko | Saba Kverkvelia | ||
Valeriy Bondar | Budu Zivzivadze | ||
Roman Yaremchuk | Zuriko Davitashvili | ||
Vitaliy Buyalskiy | Georgiy Tsitaishvili | ||
Oleksandr Svatok | Giorgi Gocholeishvili | ||
Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko | Giorgi Guliashvili | ||
Vladyslav Vanat | Sandro Altunashvili | ||
Oleksandr Tymchyk | Levan Shengelia | ||
Oleksandr Zubkov | Shota Nonikashvili | ||
Dmytro Kryskiv | Saba Goglichidze |
Nhận định Ukraine vs Georgia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ukraine
Thành tích gần đây Georgia
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | Croatia | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | Scotland | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | Ba Lan | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Pháp | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | Italia | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | Bỉ | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | Israel | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Đức | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | Hà Lan | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | Hungary | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | Bosnia and Herzegovina | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | Đan Mạch | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | Serbia | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | Thụy Sĩ | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | CH Séc | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | Ukraine | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | Georgia | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | Albania | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | Hy Lạp | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | Ailen | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | Phần Lan | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Na Uy | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | Áo | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | Slovenia | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | Kazakhstan | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Wales | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | Ai-xơ-len | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | Montenegro | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thụy Điển | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | Slovakia | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | Estonia | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | Azerbaijan | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | Kosovo | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | Đảo Síp | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Northern Ireland | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | Bulgaria | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | Belarus | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | Luxembourg | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | North Macedonia | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | Armenia | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | Quần đảo Faroe | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | Latvia | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | San Marino | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | Gibraltar | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | Liechtenstein | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Moldova | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | Malta | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | Andorra | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại