Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Oleksandr Zubkov (Thay: Oleksiy Hutsuliak)22
  • (Pen) Artem Dovbyk53
  • Dmytro Kryskiv (Thay: Mykola Shaparenko)64
  • Ivan Kaliuzhnyi (Thay: Taras Stepanenko)64
  • Dmytro Kryskiv76
  • Oleksandr Tymchyk (Thay: Yukhym Konoplia)80
  • Roman Yaremchuk (Thay: Artem Dovbyk)80
  • Lukas Cerv18
  • Martin Vitik (VAR check)45+3'
  • Adam Hlozek (Thay: Lukas Provod)58
  • Ondrej Lingr (Thay: Vaclav Cerny)58
  • Tomas Chory64
  • Ondrej Zmrzly (Thay: Jan Boril)70
  • Jan Kliment (Thay: Tomas Chory)70
  • Lukas Cerv89
  • Jan Kuchta (Thay: Pavel Sulc)90
  • Jan Kliment90+3'
  • Ondrej Lingr90+5'

Thống kê trận đấu Ukraine vs CH Séc

số liệu thống kê
Ukraine
Ukraine
CH Séc
CH Séc
53 Kiểm soát bóng 47
8 Phạm lỗi 12
12 Ném biên 10
2 Việt vị 1
20 Chuyền dài 24
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 1
6 Phản công 5
5 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ukraine vs CH Séc

Tất cả (350)
90+6'

Số người tham dự hôm nay là 14734.

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ukraina: 53%, Cộng hòa Séc: 47%.

90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ukraina: 52%, Cộng hòa Séc: 48%.

90+6'

Martin Vitik đánh đầu về phía khung thành, nhưng Anatolii Trubin đã có mặt để dễ dàng cản phá

90+6'

Đường chuyền của Ondrej Zmrzly từ đội tuyển Cộng hòa Séc đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+5'

Ivan Kaliuzhnyi bị phạt vì đẩy Adam Hlozek.

90+5'

Cộng hòa Séc bắt đầu phản công.

90+5'

Adam Hlozek của đội tuyển Cộng hòa Séc chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+5'

Ukraine đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5' Thẻ vàng cho Ondrej Lingr.

Thẻ vàng cho Ondrej Lingr.

90+5'

Pha vào bóng nguy hiểm của Ondrej Lingr đến từ Cộng hòa Séc. Maksym Talovierov là người phải chịu pha vào bóng đó.

90+4'

Quả phát bóng lên cho Cộng hòa Séc.

90+4'

Mykhaylo Mudryk từ Ukraine tung cú sút chệch mục tiêu

90+4'

Ukraine đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3' Thẻ vàng cho Jan Kliment.

Thẻ vàng cho Jan Kliment.

90+3'

Trọng tài thổi còi. Jan Kliment tấn công Mykhaylo Mudryk từ phía sau và đó là một quả đá phạt

90+3'

Ukraina bắt đầu phản công.

90+3'

Anatolii Trubin của Ukraine chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Vladimir Coufal tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.

90+2'

Oleksandr Tymchyk của Ukraine chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

Đội hình xuất phát Ukraine vs CH Séc

Ukraine (4-2-3-1): Anatoliy Trubin (12), Yukhym Konoplia (2), Illia Zabarnyi (13), Maksym Talovierov (4), Mykola Matvienko (22), Taras Stepanenko (6), Mykola Shaparenko (10), Oleksii Gutsuliak (19), Georgiy Sudakov (8), Mykhailo Mudryk (7), Artem Dovbyk (11)

CH Séc (4-2-3-1): Matěj Kovář (1), Vladimír Coufal (5), Martin Vitík (6), Jan Boril (8), Ladislav Krejčí (7), Lukáš Červ (12), Tomáš Souček (22), Václav Černý (17), Pavel Šulc (15), Lukáš Provod (14), Tomáš Chorý (19)

Ukraine
Ukraine
4-2-3-1
12
Anatoliy Trubin
2
Yukhym Konoplia
13
Illia Zabarnyi
4
Maksym Talovierov
22
Mykola Matvienko
6
Taras Stepanenko
10
Mykola Shaparenko
19
Oleksii Gutsuliak
8
Georgiy Sudakov
7
Mykhailo Mudryk
11
Artem Dovbyk
19
Tomáš Chorý
14
Lukáš Provod
15
Pavel Šulc
17
Václav Černý
22
Tomáš Souček
12
Lukáš Červ
7
Ladislav Krejčí
8
Jan Boril
6
Martin Vitík
5
Vladimír Coufal
1
Matěj Kovář
CH Séc
CH Séc
4-2-3-1
Thay người
22’
Oleksiy Hutsuliak
Oleksandr Zubkov
58’
Lukas Provod
Adam Hložek
64’
Taras Stepanenko
Ivan Kalyuzhnyi
58’
Vaclav Cerny
Ondřej Lingr
64’
Mykola Shaparenko
Dmytro Kryskiv
70’
Jan Boril
Ondrej Zmrzly
80’
Artem Dovbyk
Roman Yaremchuk
70’
Tomas Chory
Jan Kliment
80’
Yukhym Konoplia
Oleksandr Tymchyk
90’
Pavel Sulc
Jan Kuchta
Cầu thủ dự bị
Ivan Kalyuzhnyi
Antonin Kinsky
Bogdan Mykhaylichenko
Martin Jedlička
Oleksandr Svatok
Ondrej Zmrzly
Roman Yaremchuk
Jan Kliment
Vitaliy Buyalskiy
Robin Hranáč
Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko
Adam Hložek
Vladyslav Vanat
Tomas Cvancara
Oleksandr Tymchyk
Jan Kuchta
Oleksandr Zubkov
Vasil Kusej
Dmytro Kryskiv
Lukas Kalvach
Georgiy Bushchan
Ondřej Lingr
Alex Kral

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
09/09 - 2021
Uefa Nations League
11/09 - 2024
H1: 2-1
15/10 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Ukraine

Uefa Nations League
15/10 - 2024
H1: 0-1
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 2-1
08/09 - 2024
H1: 0-0
Euro
26/06 - 2024
H1: 0-0
21/06 - 2024
17/06 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-2
08/06 - 2024
H1: 3-1
04/06 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây CH Séc

Uefa Nations League
15/10 - 2024
H1: 0-1
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 2-1
07/09 - 2024
H1: 1-0
Euro
27/06 - 2024
22/06 - 2024
H1: 1-0
19/06 - 2024
Giao hữu
10/06 - 2024
07/06 - 2024
H1: 2-0
27/03 - 2024
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310410T T T H
2CroatiaCroatia421117B T T H
3Ba LanBa Lan4112-24T B B H
4ScotlandScotland4013-31B B B H
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ItaliaItalia4310610T T H T
2PhápPháp430149B T T T
3BỉBỉ4112-14T B H B
4IsraelIsrael4004-90B B B B
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức4310710T H T T
2Hà LanHà Lan412125T H H B
3HungaryHungary4121-35B H H T
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina4013-61B H B B
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha4310710H T T T
2Đan MạchĐan Mạch421137T T B H
3SerbiaSerbia4112-34H B T B
4Thụy SĩThụy Sĩ4013-71B B B H
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc421107B T T H
2GeorgiaGeorgia420226T T B B
3AlbaniaAlbania4202-16T B B T
4UkraineUkraine4112-14B B T H
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hy LạpHy Lạp4400812T T T T
2AnhAnh430159T T B T
3AilenAilen4103-53B B T B
4Phần LanPhần Lan4004-80B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy421107H T T B
2ÁoÁo421177H B T T
3SloveniaSlovenia421117H T B T
4KazakhstanKazakhstan4013-81H B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ4310510H T T T
2WalesWales422028H T H T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len4112-24T B H B
4MontenegroMontenegro4004-50B B B B
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển4310810T T H T
2SlovakiaSlovakia4310510T T H T
3EstoniaEstonia4103-53B B T B
4AzerbaijanAzerbaijan4004-80B B B B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania4400912T T T T
2KosovoKosovo430159B T T T
3Đảo SípĐảo Síp4103-93T B B B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania4004-50B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland421167T B H T
2BelarusBelarus413016H T H H
3BulgariaBulgaria4121-45H T H B
4LuxembourgLuxembourg4022-32B B H H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia4310710H T T T
2ArmeniaArmenia4112-14T B H B
3LatviaLatvia4112-54B T B H
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe4031-13H B H H
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GibraltarGibraltar312015H T H
2San MarinoSan Marino210103T B
3LiechtensteinLiechtenstein3021-12B H H
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova320136T T B
2MaltaMalta320106B T T
3AndorraAndorra2002-30B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X