Số người tham dự hôm nay là 14734.
- Oleksandr Zubkov (Thay: Oleksiy Hutsuliak)22
- (Pen) Artem Dovbyk53
- Dmytro Kryskiv (Thay: Mykola Shaparenko)64
- Ivan Kaliuzhnyi (Thay: Taras Stepanenko)64
- Dmytro Kryskiv76
- Oleksandr Tymchyk (Thay: Yukhym Konoplia)80
- Roman Yaremchuk (Thay: Artem Dovbyk)80
- Lukas Cerv18
- Martin Vitik (VAR check)45+3'
- Adam Hlozek (Thay: Lukas Provod)58
- Ondrej Lingr (Thay: Vaclav Cerny)58
- Tomas Chory64
- Ondrej Zmrzly (Thay: Jan Boril)70
- Jan Kliment (Thay: Tomas Chory)70
- Lukas Cerv89
- Jan Kuchta (Thay: Pavel Sulc)90
- Jan Kliment90+3'
- Ondrej Lingr90+5'
Thống kê trận đấu Ukraine vs CH Séc
Diễn biến Ukraine vs CH Séc
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ukraina: 53%, Cộng hòa Séc: 47%.
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ukraina: 52%, Cộng hòa Séc: 48%.
Martin Vitik đánh đầu về phía khung thành, nhưng Anatolii Trubin đã có mặt để dễ dàng cản phá
Đường chuyền của Ondrej Zmrzly từ đội tuyển Cộng hòa Séc đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Ivan Kaliuzhnyi bị phạt vì đẩy Adam Hlozek.
Cộng hòa Séc bắt đầu phản công.
Adam Hlozek của đội tuyển Cộng hòa Séc chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Ukraine đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Thẻ vàng cho Ondrej Lingr.
Pha vào bóng nguy hiểm của Ondrej Lingr đến từ Cộng hòa Séc. Maksym Talovierov là người phải chịu pha vào bóng đó.
Quả phát bóng lên cho Cộng hòa Séc.
Mykhaylo Mudryk từ Ukraine tung cú sút chệch mục tiêu
Ukraine đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Thẻ vàng cho Jan Kliment.
Trọng tài thổi còi. Jan Kliment tấn công Mykhaylo Mudryk từ phía sau và đó là một quả đá phạt
Ukraina bắt đầu phản công.
Anatolii Trubin của Ukraine chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Vladimir Coufal tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.
Oleksandr Tymchyk của Ukraine chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát Ukraine vs CH Séc
Ukraine (4-2-3-1): Anatoliy Trubin (12), Yukhym Konoplia (2), Illia Zabarnyi (13), Maksym Talovierov (4), Mykola Matvienko (22), Taras Stepanenko (6), Mykola Shaparenko (10), Oleksii Gutsuliak (19), Georgiy Sudakov (8), Mykhailo Mudryk (7), Artem Dovbyk (11)
CH Séc (4-2-3-1): Matěj Kovář (1), Vladimír Coufal (5), Martin Vitík (6), Jan Boril (8), Ladislav Krejčí (7), Lukáš Červ (12), Tomáš Souček (22), Václav Černý (17), Pavel Šulc (15), Lukáš Provod (14), Tomáš Chorý (19)
Thay người | |||
22’ | Oleksiy Hutsuliak Oleksandr Zubkov | 58’ | Lukas Provod Adam Hložek |
64’ | Taras Stepanenko Ivan Kalyuzhnyi | 58’ | Vaclav Cerny Ondřej Lingr |
64’ | Mykola Shaparenko Dmytro Kryskiv | 70’ | Jan Boril Ondrej Zmrzly |
80’ | Artem Dovbyk Roman Yaremchuk | 70’ | Tomas Chory Jan Kliment |
80’ | Yukhym Konoplia Oleksandr Tymchyk | 90’ | Pavel Sulc Jan Kuchta |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Kalyuzhnyi | Antonin Kinsky | ||
Bogdan Mykhaylichenko | Martin Jedlička | ||
Oleksandr Svatok | Ondrej Zmrzly | ||
Roman Yaremchuk | Jan Kliment | ||
Vitaliy Buyalskiy | Robin Hranáč | ||
Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko | Adam Hložek | ||
Vladyslav Vanat | Tomas Cvancara | ||
Oleksandr Tymchyk | Jan Kuchta | ||
Oleksandr Zubkov | Vasil Kusej | ||
Dmytro Kryskiv | Lukas Kalvach | ||
Georgiy Bushchan | Ondřej Lingr | ||
Alex Kral |
Nhận định Ukraine vs CH Séc
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ukraine
Thành tích gần đây CH Séc
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | T T T H |
2 | Croatia | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T T H |
3 | Ba Lan | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B B H |
4 | Scotland | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B B H |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Italia | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T H T |
2 | Pháp | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | Bỉ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
4 | Israel | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Đức | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T H T T |
2 | Hà Lan | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | T H H B |
3 | Hungary | 4 | 1 | 2 | 1 | -3 | 5 | B H H T |
4 | Bosnia and Herzegovina | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B H B B |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
2 | Đan Mạch | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T T B H |
3 | Serbia | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
4 | Thụy Sĩ | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B B H |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | CH Séc | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
2 | Georgia | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T T B B |
3 | Albania | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
4 | Ukraine | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B T H |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Hy Lạp | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 12 | T T T T |
2 | Anh | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T T B T |
3 | Ailen | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B B T B |
4 | Phần Lan | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Na Uy | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
2 | Áo | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | H B T T |
3 | Slovenia | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H T B T |
4 | Kazakhstan | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | H B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thổ Nhĩ Kỳ | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | Wales | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H T H T |
3 | Ai-xơ-len | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B H B |
4 | Montenegro | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thụy Điển | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | T T H T |
2 | Slovakia | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T H T |
3 | Estonia | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B B T B |
4 | Azerbaijan | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | T T T T |
2 | Kosovo | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | Đảo Síp | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | T B B B |
4 | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
6 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Northern Ireland | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 7 | T B H T |
2 | Belarus | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | Bulgaria | 4 | 1 | 2 | 1 | -4 | 5 | H T H B |
4 | Luxembourg | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B B H H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | North Macedonia | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
2 | Armenia | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
3 | Latvia | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | B T B H |
4 | Quần đảo Faroe | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H B H H |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Gibraltar | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
2 | San Marino | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
3 | Liechtenstein | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
4 | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Moldova | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
2 | Malta | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | B T T |
3 | Andorra | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại