Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Andriy Yarmolenko (Kiến tạo: Viktor Tsigankov)15
- Eldar Civic11
- Anel Ahmedhodzic19
- Smail Prevljak64
- Anel Ahmedhodzic (Kiến tạo: Miroslav Stevanovic)77
Thống kê trận đấu Ukraine vs Bosnia and Herzegovina
Diễn biến Ukraine vs Bosnia and Herzegovina
Sead Kolasinac ra sân và anh ấy được thay thế bởi Adnan Kovacevic.
Smail Prevljak ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ermedin Demirovic.
Viktor Tsigankov sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Serhiy Buletsa.
Andriy Yarmolenko ra sân và anh ấy được thay thế bởi Oleksandr Zubkov.
G O O O A A A L - Anel Ahmedhodzic đã đến mục tiêu!
Mykola Shaparenko ra sân và anh ấy được thay thế bởi Serhiy Sydorchuk.
Roman Yaremchuk ra sân và anh ấy được thay thế bởi Danylo Sikan.
Thẻ vàng cho Smail Prevljak.
Amer Gojak sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sanjin Prcic.
Adi Nalic ra sân và anh ấy được thay thế bởi Elvis Saric.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.
G O O O A A A L - Andriy Yarmolenko đang nhắm mục tiêu!
Thẻ vàng cho Eldar Civic.
Đội hình xuất phát Ukraine vs Bosnia and Herzegovina
Ukraine (3-4-3): Andriy Pyatov (12), Mykola Matviyenko (22), Sergey Krivtsov (4), Illia Zabarnyi (13), Oleksandr Tymchyk (18), Taras Stepanenko (6), Mykola Shaparenko (10), Eduard Sobol (2), Andriy Yarmolenko (7), Roman Yaremchuk (9), Viktor Tsigankov (15)
Bosnia and Herzegovina (4-3-3): Ibrahim Sehic (12), Miroslav Stevanovic (20), Dennis Hadzikadunic (3), Anel Ahmedhodzic (16), Eldar Civic (2), Amir Hadziahmetovic (18), Adi Nalic (17), Sead Kolasinac (5), Amer Gojak (10), Edin Dzeko (11), Smail Prevljak (9)
Thay người | |||
0’ | George Buschan | 0’ | Nikola Vasilj |
0’ | Dmytro Riznyk | 0’ | Kenan Piric |
0’ | Oleksandr Syrota | 0’ | Jusuf Gazibegovic |
0’ | Viktor Korniienko | 0’ | Dario Dumic |
0’ | Igor Kharatin | 0’ | Almedin Ziljkic |
0’ | Artem Shabanov | 0’ | Luka Menalo |
0’ | Artem Dovbyk | 0’ | Branimir Cipetic |
0’ | Alexander Karavaev | 0’ | Aleksandar Jovicic |
72’ | Mykola Shaparenko Serhiy Sydorchuk | 58’ | Amer Gojak Sanjin Prcic |
72’ | Roman Yaremchuk Danylo Sikan | 58’ | Adi Nalic Elvis Saric |
82’ | Andriy Yarmolenko Oleksandr Zubkov | 82’ | Smail Prevljak Ermedin Demirovic |
82’ | Viktor Tsigankov Serhiy Buletsa | 90’ | Sead Kolasinac Adnan Kovacevic |
Cầu thủ dự bị | |||
George Buschan | Nikola Vasilj | ||
Dmytro Riznyk | Kenan Piric | ||
Oleksandr Syrota | Jusuf Gazibegovic | ||
Serhiy Sydorchuk | Dario Dumic | ||
Viktor Korniienko | Almedin Ziljkic | ||
Oleksandr Zubkov | Luka Menalo | ||
Igor Kharatin | Adnan Kovacevic | ||
Artem Shabanov | Sanjin Prcic | ||
Serhiy Buletsa | Branimir Cipetic | ||
Artem Dovbyk | Aleksandar Jovicic | ||
Danylo Sikan | Elvis Saric | ||
Alexander Karavaev | Ermedin Demirovic |
Nhận định Ukraine vs Bosnia and Herzegovina
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ukraine
Thành tích gần đây Bosnia and Herzegovina
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serbia | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T H T T T |
2 | Bồ Đào Nha | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T T H B |
3 | Republic of Ireland | 8 | 2 | 3 | 3 | 3 | 9 | H H T H T |
4 | Luxembourg | 8 | 3 | 0 | 5 | -10 | 9 | B B B T B |
5 | Azerbaijan | 8 | 0 | 1 | 7 | -13 | 1 | H B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | B T T T T |
2 | Thụy Điển | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | B T T B B |
3 | Hy Lạp | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | T T B B H |
4 | Georgia | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B B B T T |
5 | Kosovo | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | H B B B H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thụy Sĩ | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 18 | H T T H T |
2 | Italy | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 16 | H H T H H |
3 | Northern Ireland | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | H B B T H |
4 | Bulgaria | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | H T B T B |
5 | Lithuania | 8 | 1 | 0 | 7 | -15 | 3 | B B T B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Pháp | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 18 | H H T T T |
2 | Ukraine | 8 | 2 | 6 | 0 | 3 | 12 | H H T H T |
3 | Phần Lan | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | B B T T B |
4 | Bosnia and Herzegovina | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | H T H B B |
5 | Kazakhstan | 8 | 0 | 3 | 5 | -15 | 3 | B H B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bỉ | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 20 | T T T T H |
2 | Wales | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | H H T T H |
3 | CH Séc | 8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 14 | T B H T T |
4 | Estonia | 8 | 1 | 1 | 6 | -12 | 4 | H T B B B |
5 | Belarus | 8 | 1 | 0 | 7 | -17 | 3 | B B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Đan Mạch | 10 | 9 | 0 | 1 | 27 | 27 | T T T T B |
2 | Scotland | 10 | 7 | 2 | 1 | 10 | 23 | T T T T T |
3 | Israel | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | B B T B T |
4 | Áo | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | B T B T T |
5 | Quần đảo Faroe | 10 | 1 | 1 | 8 | -16 | 4 | T B B B B |
6 | Moldova | 10 | 0 | 1 | 9 | -25 | 1 | B B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Hà Lan | 10 | 7 | 2 | 1 | 25 | 23 | T T T H T |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 6 | 3 | 1 | 11 | 21 | B H T T T |
3 | Na Uy | 10 | 5 | 3 | 2 | 7 | 18 | T H T H B |
4 | Montenegro | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | H T B H B |
5 | Latvia | 10 | 2 | 3 | 5 | -3 | 9 | H B B H T |
6 | Gibraltar | 10 | 0 | 0 | 10 | -39 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Croatia | 10 | 7 | 2 | 1 | 17 | 23 | T T H T T |
2 | Nga | 10 | 7 | 1 | 2 | 13 | 22 | T T T T B |
3 | Slovakia | 10 | 3 | 5 | 2 | 7 | 14 | T B H H T |
4 | Slovenia | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | B T B H T |
5 | Đảo Síp | 10 | 1 | 2 | 7 | -17 | 5 | B B H B B |
6 | Malta | 10 | 1 | 2 | 7 | -21 | 5 | B B H B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 10 | 8 | 2 | 0 | 36 | 26 | H T H T T |
2 | Ba Lan | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 20 | H T T T B |
3 | Albania | 10 | 6 | 0 | 4 | 0 | 18 | T T B B T |
4 | Hungary | 10 | 5 | 2 | 3 | 6 | 17 | T B H T T |
5 | Andorra | 10 | 2 | 0 | 8 | -16 | 6 | B B T B B |
6 | San Marino | 10 | 0 | 0 | 10 | -45 | 0 | B B B B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Đức | 10 | 9 | 0 | 1 | 32 | 27 | T T T T T |
2 | North Macedonia | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 18 | H T B T T |
3 | Romania | 10 | 5 | 2 | 3 | 5 | 17 | H B T H T |
4 | Armenia | 10 | 3 | 3 | 4 | -11 | 12 | H H B B B |
5 | Ai-xơ-len | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | B H T H B |
6 | Liechtenstein | 10 | 0 | 1 | 9 | -32 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại