Thứ Bảy, 28/12/2024 Mới nhất
  • Andriy Yarmolenko (Kiến tạo: Viktor Tsigankov)15
  • Eldar Civic11
  • Anel Ahmedhodzic19
  • Smail Prevljak64
  • Anel Ahmedhodzic (Kiến tạo: Miroslav Stevanovic)77

Thống kê trận đấu Ukraine vs Bosnia and Herzegovina

số liệu thống kê
Ukraine
Ukraine
Bosnia and Herzegovina
Bosnia and Herzegovina
55 Kiểm soát bóng 45
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
8 Phạm lỗi 6

Diễn biến Ukraine vs Bosnia and Herzegovina

Tất cả (16)
90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1'

Sead Kolasinac ra sân và anh ấy được thay thế bởi Adnan Kovacevic.

82'

Smail Prevljak ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ermedin Demirovic.

82'

Viktor Tsigankov sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Serhiy Buletsa.

82'

Andriy Yarmolenko ra sân và anh ấy được thay thế bởi Oleksandr Zubkov.

77'

G O O O A A A L - Anel Ahmedhodzic đã đến mục tiêu!

72'

Mykola Shaparenko ra sân và anh ấy được thay thế bởi Serhiy Sydorchuk.

72'

Roman Yaremchuk ra sân và anh ấy được thay thế bởi Danylo Sikan.

64'

Thẻ vàng cho Smail Prevljak.

58'

Amer Gojak sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sanjin Prcic.

58'

Adi Nalic ra sân và anh ấy được thay thế bởi Elvis Saric.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

19'

Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.

15'

G O O O A A A L - Andriy Yarmolenko đang nhắm mục tiêu!

11'

Thẻ vàng cho Eldar Civic.

Đội hình xuất phát Ukraine vs Bosnia and Herzegovina

Ukraine (3-4-3): Andriy Pyatov (12), Mykola Matviyenko (22), Sergey Krivtsov (4), Illia Zabarnyi (13), Oleksandr Tymchyk (18), Taras Stepanenko (6), Mykola Shaparenko (10), Eduard Sobol (2), Andriy Yarmolenko (7), Roman Yaremchuk (9), Viktor Tsigankov (15)

Bosnia and Herzegovina (4-3-3): Ibrahim Sehic (12), Miroslav Stevanovic (20), Dennis Hadzikadunic (3), Anel Ahmedhodzic (16), Eldar Civic (2), Amir Hadziahmetovic (18), Adi Nalic (17), Sead Kolasinac (5), Amer Gojak (10), Edin Dzeko (11), Smail Prevljak (9)

Ukraine
Ukraine
3-4-3
12
Andriy Pyatov
22
Mykola Matviyenko
4
Sergey Krivtsov
13
Illia Zabarnyi
18
Oleksandr Tymchyk
6
Taras Stepanenko
10
Mykola Shaparenko
2
Eduard Sobol
7
Andriy Yarmolenko
9
Roman Yaremchuk
15
Viktor Tsigankov
9
Smail Prevljak
11
Edin Dzeko
10
Amer Gojak
5
Sead Kolasinac
17
Adi Nalic
18
Amir Hadziahmetovic
2
Eldar Civic
16
Anel Ahmedhodzic
3
Dennis Hadzikadunic
20
Miroslav Stevanovic
12
Ibrahim Sehic
Bosnia and Herzegovina
Bosnia and Herzegovina
4-3-3
Thay người
0’
George Buschan
0’
Nikola Vasilj
0’
Dmytro Riznyk
0’
Kenan Piric
0’
Oleksandr Syrota
0’
Jusuf Gazibegovic
0’
Viktor Korniienko
0’
Dario Dumic
0’
Igor Kharatin
0’
Almedin Ziljkic
0’
Artem Shabanov
0’
Luka Menalo
0’
Artem Dovbyk
0’
Branimir Cipetic
0’
Alexander Karavaev
0’
Aleksandar Jovicic
72’
Mykola Shaparenko
Serhiy Sydorchuk
58’
Amer Gojak
Sanjin Prcic
72’
Roman Yaremchuk
Danylo Sikan
58’
Adi Nalic
Elvis Saric
82’
Andriy Yarmolenko
Oleksandr Zubkov
82’
Smail Prevljak
Ermedin Demirovic
82’
Viktor Tsigankov
Serhiy Buletsa
90’
Sead Kolasinac
Adnan Kovacevic
Cầu thủ dự bị
George Buschan
Nikola Vasilj
Dmytro Riznyk
Kenan Piric
Oleksandr Syrota
Jusuf Gazibegovic
Serhiy Sydorchuk
Dario Dumic
Viktor Korniienko
Almedin Ziljkic
Oleksandr Zubkov
Luka Menalo
Igor Kharatin
Adnan Kovacevic
Artem Shabanov
Sanjin Prcic
Serhiy Buletsa
Branimir Cipetic
Artem Dovbyk
Aleksandar Jovicic
Danylo Sikan
Elvis Saric
Alexander Karavaev
Ermedin Demirovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
13/10 - 2021
17/11 - 2021
Euro
22/03 - 2024

Thành tích gần đây Ukraine

Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 0-2
17/11 - 2024
H1: 0-1
15/10 - 2024
H1: 0-1
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 2-1
08/09 - 2024
H1: 0-0
Euro
26/06 - 2024
H1: 0-0
21/06 - 2024
17/06 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-2

Thành tích gần đây Bosnia and Herzegovina

Uefa Nations League
20/11 - 2024
17/11 - 2024
15/10 - 2024
12/10 - 2024
11/09 - 2024
08/09 - 2024
Giao hữu
10/06 - 2024
04/06 - 2024
Euro
22/03 - 2024
20/11 - 2023

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SerbiaSerbia8620920T H T T T
2Bồ Đào NhaBồ Đào Nha85211117T T T H B
3Republic of IrelandRepublic of Ireland823339H H T H T
4LuxembourgLuxembourg8305-109B B B T B
5AzerbaijanAzerbaijan8017-131H B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha86111019B T T T T
2Thụy ĐiểnThụy Điển8503615B T T B B
3Hy LạpHy Lạp8242010T T B B H
4GeorgiaGeorgia8215-67B B B T T
5KosovoKosovo8125-105H B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ85301318H T T H T
2ItalyItaly84401116H H T H H
3Northern IrelandNorthern Ireland8233-19H B B T H
4BulgariaBulgaria8224-88H T B T B
5LithuaniaLithuania8107-153B B T B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp85301518H H T T T
2UkraineUkraine8260312H H T H T
3Phần LanPhần Lan8323011B B T T B
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina8143-37H T H B B
5KazakhstanKazakhstan8035-153B H B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ86201920T T T T H
2WalesWales8431515H H T T H
3CH SécCH Séc8422514T B H T T
4EstoniaEstonia8116-124H T B B B
5BelarusBelarus8107-173B B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch109012727T T T T B
2ScotlandScotland107211023T T T T T
3IsraelIsrael10514216B B T B T
4ÁoÁo10514216B T B T T
5Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe10118-164T B B B B
6MoldovaMoldova10019-251B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan107212523T T T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ106311121B H T T T
3Na UyNa Uy10532718T H T H B
4MontenegroMontenegro10334-112H T B H B
5LatviaLatvia10235-39H B B H T
6GibraltarGibraltar100010-390B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia107211723T T H T T
2NgaNga107121322T T T T B
3SlovakiaSlovakia10352714T B H H T
4SloveniaSlovenia10424114B T B H T
5Đảo SípĐảo Síp10127-175B B H B B
6MaltaMalta10127-215B B H B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh108203626H T H T T
2Ba LanBa Lan106221920H T T T B
3AlbaniaAlbania10604018T T B B T
4HungaryHungary10523617T B H T T
5AndorraAndorra10208-166B B T B B
6San MarinoSan Marino100010-450B B B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức109013227T T T T T
2North MacedoniaNorth Macedonia105321218H T B T T
3RomaniaRomania10523517H B T H T
4ArmeniaArmenia10334-1112H H B B B
5Ai-xơ-lenAi-xơ-len10235-69B H T H B
6LiechtensteinLiechtenstein10019-321H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X