Thứ Sáu, 15/11/2024 Mới nhất
  • Illia Zabarnyi45+2'
  • Ruslan Malinovsky (Kiến tạo: Alexander Karavaev)61
  • Oleksandr Zinchenko66
  • Artem Dovbyk (Thay: Roman Yaremchuk)70
  • Oleksandr Pikhalyonok (Thay: Mykola Shaparenko)70
  • Alexander Karavaev77
  • Vitalii Mykolenko (Thay: Oleksandr Zinchenko)77
  • Oleksandr Zubkov (Thay: Mykhaylo Mudryk)78
  • Vitalii Mykolenko84
  • Danylo Ignatenko (Thay: Serhiy Sydorchuk)84
  • Mykola Matviyenko87
  • Edgar Babayan45+2'
  • Khoren Bayramyan52
  • Sargis Adamyan (Thay: Edgar Babayan)55
  • Vahan Bichakhchyan (Thay: Khoren Bayramyan)55
  • Hovhannes Harutyunyan (Thay: Tigran Barseghyan)66
  • Edgar Malakyan (Thay: Artak Dashyan)80
  • Sargis Adamyan89
  • Taron Voskanyan90

Thống kê trận đấu Ukraine vs Armenia

số liệu thống kê
Ukraine
Ukraine
Armenia
Armenia
69 Kiểm soát bóng 31
12 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 13
0 Việt vị 2
15 Chuyền dài 6
2 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 7
1 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 10

Diễn biến Ukraine vs Armenia

Tất cả (286)
90+7'

Số người tham dự hôm nay là 12503.

90+7'

Cầm bóng: Ukraine: 69%, Armenia: 31%.

90+7'

Ukraine với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc

90+7'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+7'

Tỷ lệ cầm bóng: Ukraine: 70%, Armenia: 30%.

90+7'

Alexander Karavaev từ Ukraine là ứng cử viên cho Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay

90+6'

Taron Voskanyan giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá

90+6'

Oleksandr Pikhalyonok từ Ukraine thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.

90+6'

Một cú sút của Oleksandr Zubkov đã bị chặn lại.

90+6'

Ukraine đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.

90+6'

Tầm nhìn tuyệt vời của Oleksandr Zubkov từ Ukraine khi anh ta ngăn chặn một cuộc tấn công đầy hứa hẹn với một cuộc đánh chặn.

90+5'

Armenia đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+5'

Tỷ lệ cầm bóng: Ukraine: 70%, Armenia: 30%.

90+5'

Ukraine thực hiện một quả phát bóng lên.

90+4'

Armenia thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ

90+4'

Sargis Adamyan bắn từ bên ngoài hộp, nhưng Andriy Pyatov đã kiểm soát được nó

90+4'

Ukraine đang kiểm soát bóng.

90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Danylo Ignatenko từ Ukraine đến gặp Hovhannes Harutyunyan

90+2'

Armenia đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+1'

Artem Dovbyk bị phạt vì đẩy Edgar Malakyan.

90+1'

Ruslan Malinovsky thực hiện một quả phạt trực tiếp vào khung thành, nhưng thủ môn đã xuất sắc cản phá.

Đội hình xuất phát Ukraine vs Armenia

Ukraine (4-3-3): Andriy Pyatov (12), Oleksandr Karavaev (21), Illia Zabarnyi (13), Mykola Matvienko (22), Oleksandr Zinchenko (17), Ruslan Malinovskyi (8), Serhiy Sydorchuk (5), Mykola Shaparenko (10), Viktor Tsygankov (15), Roman Yaremchuk (9), Mykhailo Mudryk (14)

Armenia (5-3-2): David Yurchenko (1), Jordy Joao Monroy Ararat (2), Taron Voskanyan (4), Hrayr Mkoyan (15), Styopa Mkrtchyan (21), Kamo Hovhannisyan (13), Artak Dashyan (20), Solomon Ime Udo (17), Khoren Bayramyan (7), Tigran Barseghyan (11), Edgar Babayan (9)

Ukraine
Ukraine
4-3-3
12
Andriy Pyatov
21
Oleksandr Karavaev
13
Illia Zabarnyi
22
Mykola Matvienko
17
Oleksandr Zinchenko
8
Ruslan Malinovskyi
5
Serhiy Sydorchuk
10
Mykola Shaparenko
15
Viktor Tsygankov
9
Roman Yaremchuk
14
Mykhailo Mudryk
9
Edgar Babayan
11
Tigran Barseghyan
7
Khoren Bayramyan
17
Solomon Ime Udo
20
Artak Dashyan
13
Kamo Hovhannisyan
21
Styopa Mkrtchyan
15
Hrayr Mkoyan
4
Taron Voskanyan
2
Jordy Joao Monroy Ararat
1
David Yurchenko
Armenia
Armenia
5-3-2
Thay người
70’
Roman Yaremchuk
Artem Dovbyk
55’
Edgar Babayan
Sargis Adamyan
70’
Mykola Shaparenko
Oleksandr Pikhalyonok
55’
Khoren Bayramyan
Vahan Bichakhchyan
77’
Oleksandr Zinchenko
Vitaliy Mykolenko
66’
Tigran Barseghyan
Hovhannes Harutyunyan
78’
Mykhaylo Mudryk
Oleksandr Zubkov
80’
Artak Dashyan
Edgar Malakyan
84’
Serhiy Sydorchuk
Danylo Ignatenko
Cầu thủ dự bị
Andriy Lunin
Stanislav Buchnev
Dmytro Riznyk
Arsen Beglaryan
Valerii Bondar
Varazdat Haroyan
Taras Kacharaba
Artak Grigoryan
Denys Popov
Wbeymar Angulo Mosquera
Danylo Ignatenko
Zhirayr Margaryan
Andriy Yarmolenko
Hovhannes Harutyunyan
Artem Dovbyk
Artur Serobyan
Vitaliy Mykolenko
Edgar Malakyan
Oleksandr Pikhalyonok
Rudik Mkrtchyan
Danylo Sikan
Sargis Adamyan
Oleksandr Zubkov
Vahan Bichakhchyan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
11/06 - 2022
H1: 0-0
24/09 - 2022
H1: 0-1

Thành tích gần đây Ukraine

Uefa Nations League
15/10 - 2024
H1: 0-1
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 2-1
08/09 - 2024
H1: 0-0
Euro
26/06 - 2024
H1: 0-0
21/06 - 2024
17/06 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-2
08/06 - 2024
H1: 3-1
04/06 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Armenia

Uefa Nations League
15/11 - 2024
13/10 - 2024
11/10 - 2024
11/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 2-1
Giao hữu
07/06 - 2024
04/06 - 2024
27/03 - 2024
H1: 1-1
22/03 - 2024
H1: 0-1
Euro
22/11 - 2023
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310410T T T H
2CroatiaCroatia421117B T T H
3Ba LanBa Lan4112-24T B B H
4ScotlandScotland4013-31B B B H
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ItaliaItalia4310610T T H T
2PhápPháp430149B T T T
3BỉBỉ4112-14T B H B
4IsraelIsrael4004-90B B B B
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức4310710T H T T
2Hà LanHà Lan412125T H H B
3HungaryHungary4121-35B H H T
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina4013-61B H B B
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha4310710H T T T
2Đan MạchĐan Mạch421137T T B H
3SerbiaSerbia4112-34H B T B
4Thụy SĩThụy Sĩ4013-71B B B H
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc421107B T T H
2GeorgiaGeorgia420226T T B B
3AlbaniaAlbania4202-16T B B T
4UkraineUkraine4112-14B B T H
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hy LạpHy Lạp4400812T T T T
2AnhAnh430159T T B T
3AilenAilen4103-53B B T B
4Phần LanPhần Lan4004-80B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo5311910H B T T T
2Na UyNa Uy421107H T T B
3SloveniaSlovenia421117H T B T
4KazakhstanKazakhstan5014-101H B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ4310510H T T T
2WalesWales422028H T H T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len4112-24T B H B
4MontenegroMontenegro4004-50B B B B
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển4310810T T H T
2SlovakiaSlovakia4310510T T H T
3EstoniaEstonia4103-53B B T B
4AzerbaijanAzerbaijan4004-80B B B B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania4400912T T T T
2KosovoKosovo430159B T T T
3Đảo SípĐảo Síp4103-93T B B B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania4004-50B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland421167T B H T
2BelarusBelarus413016H T H H
3BulgariaBulgaria4121-45H T H B
4LuxembourgLuxembourg4022-32B B H H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia4310710H T T T
2Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe513106H B H H T
3ArmeniaArmenia5113-24T B H B B
4LatviaLatvia4112-54B T B H
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GibraltarGibraltar312015H T H
2San MarinoSan Marino210103T B
3LiechtensteinLiechtenstein3021-12B H H
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova320136T T B
2MaltaMalta320106B T T
3AndorraAndorra2002-30B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X