![]() Mamoudou Karamoko (Kiến tạo: Fran Brodic) 17 | |
![]() Bojan Sankovic 32 | |
![]() Yohan Croizet 36 | |
![]() Balazs Bakti (Thay: Andras Csonka) 46 | |
![]() Gergely Mim (Thay: Mate Sajban) 46 | |
![]() Sinan Medgyes (Thay: Vince Nyiri) 46 | |
![]() Attila Fiola (Thay: Davit Kobouri) 63 | |
![]() Bence Kiss (Thay: Anderson Esiti) 66 | |
![]() Attila Fiola 68 | |
![]() Giorgi Beridze (Thay: Adrian Denes) 71 | |
![]() Ladislav Almasi (Thay: Yohan Croizet) 74 | |
![]() Tom Lacoux 75 | |
![]() Tom Lacoux 75 | |
![]() Matyas Tajti (Thay: Fran Brodic) 77 | |
![]() Krisztofer Horvath (Thay: Mamoudou Karamoko) 77 | |
![]() Dominik Kaczvinszki 82 | |
![]() Csanad Denes (Kiến tạo: Gergely Mim) 83 | |
![]() Sinan Medgyes 90+4' | |
![]() Ladislav Almasi 90+8' |
Thống kê trận đấu Ujpest vs Zalaegerszeg
số liệu thống kê

Ujpest

Zalaegerszeg
41 Kiểm soát bóng 59
19 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ujpest vs Zalaegerszeg
Ujpest (4-4-2): Riccardo Piscitelli (93), Joao Nunes (30), Andre Duarte (35), Daviti Kobouri (5), Dominik Kaczvinszki (74), Adrian Denes (77), Damian Rasak (6), Tom Lacoux (18), Mamoudou Karamoko (70), Milan Tucic (34), Fran Brodic (9)
Zalaegerszeg (4-1-4-1): Bence Gundel-Takacs (1), Vince Tobias Nyiri (17), Stefanos Evangelou (41), Bence Varkonyi (5), Norbert Szendrei (11), Anderson Esiti (13), Csanad Denes (99), Andras Csonka (8), Bojan Sankovic (18), Mate Sajban (9), Yohan Croizet (10)

Ujpest
4-4-2
93
Riccardo Piscitelli
30
Joao Nunes
35
Andre Duarte
5
Daviti Kobouri
74
Dominik Kaczvinszki
77
Adrian Denes
6
Damian Rasak
18
Tom Lacoux
70
Mamoudou Karamoko
34
Milan Tucic
9
Fran Brodic
10
Yohan Croizet
9
Mate Sajban
18
Bojan Sankovic
8
Andras Csonka
99
Csanad Denes
13
Anderson Esiti
11
Norbert Szendrei
5
Bence Varkonyi
41
Stefanos Evangelou
17
Vince Tobias Nyiri
1
Bence Gundel-Takacs

Zalaegerszeg
4-1-4-1
Thay người | |||
63’ | Davit Kobouri Attila Fiola | 46’ | Andras Csonka Balazs Bakti |
71’ | Adrian Denes Giorgi Beridze | 46’ | Vince Nyiri Sinan Medgyes |
77’ | Mamoudou Karamoko Krisztofer Horváth | 46’ | Mate Sajban Gergely Mim |
77’ | Fran Brodic Matyas Tajti | 66’ | Anderson Esiti Bence Kiss |
74’ | Yohan Croizet Ladislav Almasi |
Cầu thủ dự bị | |||
David Banai | Ervin Nemeth | ||
Genzler Gellert | Ladislav Almasi | ||
Levente Babos | Balazs Bakti | ||
Giorgi Beridze | Daniel Csoka | ||
Mark Dekei | Bence Kiss | ||
Attila Fiola | Abel Krajcsovics | ||
Balint Geiger | Sinan Medgyes | ||
Bence Gergenyi | Gergely Mim | ||
Krisztofer Horváth | Daniel Nemeth | ||
Matija Ljujic | Oleksandr Safronov | ||
Márk Mucsányi | |||
Matyas Tajti |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Ujpest
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại