![]() Fernand Goure (Thay: Ognjen Mudrinski) 23 | |
![]() Kevin Csoboth 30 | |
![]() (Pen) Petrus Boumal 35 | |
![]() (Pen) Petrus Boumal 37 | |
![]() Norbert Szendrei (Thay: Oleksandr Safronov) 46 | |
![]() Kevin Csoboth 47 | |
![]() Milan Klausz (Thay: Szabolcs Szalay) 59 | |
![]() (og) Georgios Antzoulas 62 | |
![]() Luis Jakobi (Thay: Gyorgi Varga) 63 | |
![]() Balint Szabo (Thay: Yohan Croizet) 63 | |
![]() Heinz Moerschel (Thay: Yohan Croizet) 63 | |
![]() Meshack Ubochioma 66 | |
![]() Kevin Csoboth 75 | |
![]() Andras Huszti (Thay: Zoran Lesjak) 86 | |
![]() Daniel Nemeth (Thay: Barnabas Kovacs) 86 | |
![]() Luca Mack (Thay: Lirim Kastrati) 88 | |
![]() Abdoulaye Diaby (Thay: Petrus Boumal) 88 |
Thống kê trận đấu Ujpest vs Zalaegerszeg
số liệu thống kê

Ujpest

Zalaegerszeg
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ujpest vs Zalaegerszeg
Ujpest (4-2-3-1): Djordje Nikolic (13), Branko Pauljevic (49), Tim Hall (34), Georgios Antzoulas (42), Lirim Kastrati II (2), Vincent Onovo (29), Petrus Boumal (5), Kevin Csoboth (77), Gyorgy Balazs Varga (21), Yohan Croizet (10), Ognjen Mudrinski (91)
Zalaegerszeg (4-3-3): Patrik Demjen (1), Zoran Lesjak (4), Daniel Csoka (21), Attila Mocsi (37), Bence Gergenyi (44), Matyas Tajti (10), Oleksandr Safronov (33), Barnabas Kovacs (14), Meshack Ubochioma (70), Eduvie Ikoba (12), Szabolcs Szalay (77)

Ujpest
4-2-3-1
13
Djordje Nikolic
49
Branko Pauljevic
34
Tim Hall
42
Georgios Antzoulas
2
Lirim Kastrati II
29
Vincent Onovo
5
Petrus Boumal
77 3
Kevin Csoboth
21
Gyorgy Balazs Varga
10
Yohan Croizet
91
Ognjen Mudrinski
77
Szabolcs Szalay
12
Eduvie Ikoba
70
Meshack Ubochioma
14
Barnabas Kovacs
33
Oleksandr Safronov
10
Matyas Tajti
44
Bence Gergenyi
37
Attila Mocsi
21
Daniel Csoka
4
Zoran Lesjak
1
Patrik Demjen

Zalaegerszeg
4-3-3
Thay người | |||
23’ | Ognjen Mudrinski Fernand Goure | 46’ | Oleksandr Safronov Norbert Szendrei |
63’ | Gyorgi Varga Luis Jakobi | 59’ | Szabolcs Szalay Milán Gábo Klausz |
63’ | Yohan Croizet Heinz Morschel | 86’ | Zoran Lesjak Andras Huszti |
88’ | Petrus Boumal Abdoulaye Diaby | 86’ | Barnabas Kovacs Daniel Nemeth |
88’ | Lirim Kastrati Luca Mack |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Jakobi | Marton Laszlo Gyurjan | ||
Stefan Jevtoski | Csongor Papp | ||
Dominik Laszlo Kovacs | Norbert Szendrei | ||
Giuseppe Borello | Andras Huszti | ||
Mark Arion Mucsanyi | Peter Tullner Gabor | ||
Peter Ambrose | Christopher Philip Baloteli | ||
Fernand Goure | Milán Gábo Klausz | ||
Filip Pajovic | Daniel Nemeth | ||
Abdoulaye Diaby | |||
Luca Mack | |||
Heinz Morschel | |||
Balint Szabo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Ujpest
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại