- Giorgi Beridze7
- Aron Csongvai9
- Giorgi Beridze43
- Matyas Katona45+3'
- Yohan Croizet47
- (Pen) Martin Adam4
- Norbert Szelpal27
- Daniel Bode60
- Kristof Papp83
- Bence Lenzser90+1'
Thống kê trận đấu Ujpest vs Paksi SE
số liệu thống kê
Ujpest
Paksi SE
46 Kiểm soát bóng 54
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 12
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ujpest vs Paksi SE
Ujpest (3-5-2): David Banai (23), Lirim Kastrati (2), Georgios Koutroubis (13), Abdoulaye Diaby (4), Aron Csongvai (14), Luca Mack (6), Nikola Mitrovic (22), Matyas Katona (27), Nemanja Antonov (11), Giorgi Beridze (17), Yohan Croizet (24)
Paksi SE (5-3-2): Gergo Racz (31), Attila Osvath (11), Norbert Szelpal (6), Akos Kinyik (2), Oliver Tamas (5), Janos Szabo (30), Mate Sajban (20), Jozsef Windecker (22), Istvan Bognar (9), Richard Nagy (28), Martin Adam (16)
Ujpest
3-5-2
23
David Banai
2
Lirim Kastrati
13
Georgios Koutroubis
4
Abdoulaye Diaby
14
Aron Csongvai
6
Luca Mack
22
Nikola Mitrovic
27
Matyas Katona
11
Nemanja Antonov
17 2
Giorgi Beridze
24
Yohan Croizet
16
Martin Adam
28
Richard Nagy
9
Istvan Bognar
22
Jozsef Windecker
20
Mate Sajban
30
Janos Szabo
5
Oliver Tamas
2
Akos Kinyik
6
Norbert Szelpal
11
Attila Osvath
31
Gergo Racz
Paksi SE
5-3-2
Thay người | |||
51’ | Matyas Katona Miroslav Bjelos | 46’ | Norbert Szelpal Bence Lenzser |
80’ | Luca Mack Branko Pauljevic | 46’ | Attila Osvath Daniel Bode |
82’ | Yohan Croizet Mory Kone | 64’ | Mate Sajban Balint Szabo |
82’ | Giorgi Beridze Fernando Viana | 74’ | Richard Nagy Kristof Papp |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdoulaye Yahaya | Barna Kesztyus | ||
Mory Kone | Bence Lenzser | ||
Dominik Kovacs | Kristof Papp | ||
Peter Szakaly | David Kulcsar | ||
Branko Pauljevic | Daniel Bode | ||
Miroslav Bjelos | Marton Lorentz | ||
Zoltan Stieber | Barnabas Simon | ||
Fernando Viana | Bence Petho | ||
Krisztian Simon | Balint Szabo | ||
Zsolt Mate | |||
Tamas Hamori | |||
Filip Pajovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Ujpest
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Paksi SE
VĐQG Hungary
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvaros | 11 | 8 | 2 | 1 | 11 | 26 | B T H H T |
2 | Paksi SE | 12 | 7 | 2 | 3 | 8 | 23 | T T T B H |
3 | Puskas FC Academy | 12 | 7 | 2 | 3 | 6 | 23 | T T H H B |
4 | MTK Budapest | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T T T H B |
5 | Diosgyori VTK | 13 | 6 | 4 | 3 | 1 | 22 | T B H T T |
6 | Ujpest | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | T T B H H |
7 | Fehervar FC | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | B B T T B |
8 | Nyiregyhaza Spartacus FC | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | B B H H T |
9 | Gyori ETO | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | T T H H H |
10 | Zalaegerszeg | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | B B H H T |
11 | Debrecen | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B H H |
12 | Kecskemeti TE | 13 | 1 | 2 | 10 | -18 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại